Chuyển đổi 1 Velas (VLX) sang Mexican Peso (MXN)
VLX/MXN: 1 VLX ≈ $0.09 MXN
Velas Thị trường hôm nay
Velas đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của VLX được chuyển đổi thành Mexican Peso (MXN) là $0.08949. Với nguồn cung lưu hành là 2,696,075,000.00 VLX, tổng vốn hóa thị trường của VLX tính bằng MXN là $4,679,389,440.69. Trong 24h qua, giá của VLX tính bằng MXN đã giảm $-0.0001028, thể hiện mức giảm -2.18%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VLX tính bằng MXN là $11.03, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.07877.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1VLX sang MXN
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 VLX sang MXN là $0.08 MXN, với tỷ lệ thay đổi là -2.18% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá VLX/MXN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VLX/MXN trong ngày qua.
Giao dịch Velas
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.004615 | -2.18% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của VLX/USDT là $0.004615, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -2.18%, Giá giao dịch Giao ngay VLX/USDT là $0.004615 và -2.18%, và Giá giao dịch Hợp đồng VLX/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Velas sang Mexican Peso
Bảng chuyển đổi VLX sang MXN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VLX | 0.08MXN |
2VLX | 0.17MXN |
3VLX | 0.26MXN |
4VLX | 0.35MXN |
5VLX | 0.44MXN |
6VLX | 0.53MXN |
7VLX | 0.62MXN |
8VLX | 0.71MXN |
9VLX | 0.8MXN |
10VLX | 0.89MXN |
10000VLX | 894.98MXN |
50000VLX | 4,474.91MXN |
100000VLX | 8,949.82MXN |
500000VLX | 44,749.11MXN |
1000000VLX | 89,498.23MXN |
Bảng chuyển đổi MXN sang VLX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MXN | 11.17VLX |
2MXN | 22.34VLX |
3MXN | 33.52VLX |
4MXN | 44.69VLX |
5MXN | 55.86VLX |
6MXN | 67.04VLX |
7MXN | 78.21VLX |
8MXN | 89.38VLX |
9MXN | 100.56VLX |
10MXN | 111.73VLX |
100MXN | 1,117.34VLX |
500MXN | 5,586.70VLX |
1000MXN | 11,173.40VLX |
5000MXN | 55,867.02VLX |
10000MXN | 111,734.04VLX |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ VLX sang MXN và từ MXN sang VLX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000VLX sang MXN, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MXN sang VLX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Velas phổ biến
Velas | 1 VLX |
---|---|
![]() | $0 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0.39 INR |
![]() | Rp70.01 IDR |
![]() | $0.01 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0.15 THB |
Velas | 1 VLX |
---|---|
![]() | ₽0.43 RUB |
![]() | R$0.03 BRL |
![]() | د.إ0.02 AED |
![]() | ₺0.16 TRY |
![]() | ¥0.03 CNY |
![]() | ¥0.66 JPY |
![]() | $0.04 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VLX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 VLX = $0 USD, 1 VLX = €0 EUR, 1 VLX = ₹0.39 INR , 1 VLX = Rp70.01 IDR,1 VLX = $0.01 CAD, 1 VLX = £0 GBP, 1 VLX = ฿0.15 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MXN
ETH chuyển đổi sang MXN
USDT chuyển đổi sang MXN
XRP chuyển đổi sang MXN
BNB chuyển đổi sang MXN
SOL chuyển đổi sang MXN
USDC chuyển đổi sang MXN
DOGE chuyển đổi sang MXN
ADA chuyển đổi sang MXN
TRX chuyển đổi sang MXN
STETH chuyển đổi sang MXN
SMART chuyển đổi sang MXN
WBTC chuyển đổi sang MXN
LINK chuyển đổi sang MXN
TON chuyển đổi sang MXN
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MXN, ETH sang MXN, USDT sang MXN, BNB sang MXN, SOL sang MXN, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 1.11 |
![]() | 0.0003033 |
![]() | 0.0129 |
![]() | 25.78 |
![]() | 10.76 |
![]() | 0.04137 |
![]() | 0.1971 |
![]() | 25.78 |
![]() | 151.29 |
![]() | 37.04 |
![]() | 111.78 |
![]() | 0.01281 |
![]() | 17,362.04 |
![]() | 0.0003029 |
![]() | 1.79 |
![]() | 7.04 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Mexican Peso nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MXN sang GT, MXN sang USDT,MXN sang BTC,MXN sang ETH,MXN sang USBT , MXN sang PEPE, MXN sang EIGEN, MXN sang OG, v.v.
Nhập số lượng Velas của bạn
Nhập số lượng VLX của bạn
Nhập số lượng VLX của bạn
Chọn Mexican Peso
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mexican Peso hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Velas hiện tại bằng Mexican Peso hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Velas.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Velas sang MXN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Velas
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Velas sang Mexican Peso (MXN) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Velas sang Mexican Peso trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Velas sang Mexican Peso?
4.Tôi có thể chuyển đổi Velas sang loại tiền tệ khác ngoài Mexican Peso không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Mexican Peso (MXN) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Velas (VLX)

Moeda BMT: Análise e Perspectivas para 2025
Em 2025, a moeda BMT (Bubblemaps) revolucionou a visualização de criptomoedas.

Após a decisão da taxa de juros do Fed, o mercado de criptomoedas iniciará um lento bull run?
Em 19 de março, horário de Nova Iorque, a Reserva Federal anunciou a segunda decisão sobre a taxa de juros de 2025.

Token BR: O Token Core do Protocolo de Recolocação de Liquidez da Bedrock
Bedrock abre a porta a novos retornos para investidores no mercado de Bitcoin de triliões de dólares.

Atualização do Token FORM 2025: Projeto de Inovação GameFi no Ecossistema DeFi da Cadeia BNB
Explore a visão FORMs 2025 e testemunhe o futuro das finanças blockchain.

Qual é o preço do Token TUT? Qual é a perspetiva futura para TUT?
TUT é um Token Meme criado pelos verdadeiros desenvolvedores da BNB Chain.

Token COINYE: A Moeda MEME Temática de Kanye West na Base Chain – Últimas Atualizações de 2025
O artigo analisa as vantagens técnicas da COINYE, a influência cultural e as últimas tendências de mercado em 2025, fornecendo informações abrangentes para investidores e entusiastas de criptomoedas.