Velas Thị trường hôm nay
Velas đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của VLX chuyển đổi sang Lao Kip (LAK) là ₭88. Với nguồn cung lưu hành là 2,703,566,459 VLX, tổng vốn hóa thị trường của VLX tính bằng LAK là ₭5,212,504,553,860,472.86. Trong 24h qua, giá của VLX tính bằng LAK đã giảm ₭-0.7188, biểu thị mức giảm -0.81%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VLX tính bằng LAK là ₭12,464.93, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₭80.78.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VLX sang LAK
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VLX sang LAK là ₭88 LAK, với tỷ lệ thay đổi là -0.81% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VLX/LAK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VLX/LAK trong ngày qua.
Giao dịch Velas
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.004018 | -0.74% |
The real-time trading price of VLX/USDT Spot is $0.004018, with a 24-hour trading change of -0.74%, VLX/USDT Spot is $0.004018 and -0.74%, and VLX/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Velas sang Lao Kip
Bảng chuyển đổi VLX sang LAK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VLX | 88LAK |
2VLX | 176LAK |
3VLX | 264.01LAK |
4VLX | 352.01LAK |
5VLX | 440.02LAK |
6VLX | 528.02LAK |
7VLX | 616.03LAK |
8VLX | 704.03LAK |
9VLX | 792.04LAK |
10VLX | 880.04LAK |
100VLX | 8,800.46LAK |
500VLX | 44,002.32LAK |
1000VLX | 88,004.64LAK |
5000VLX | 440,023.24LAK |
10000VLX | 880,046.48LAK |
Bảng chuyển đổi LAK sang VLX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LAK | 0.01136VLX |
2LAK | 0.02272VLX |
3LAK | 0.03408VLX |
4LAK | 0.04545VLX |
5LAK | 0.05681VLX |
6LAK | 0.06817VLX |
7LAK | 0.07954VLX |
8LAK | 0.0909VLX |
9LAK | 0.1022VLX |
10LAK | 0.1136VLX |
10000LAK | 113.63VLX |
50000LAK | 568.15VLX |
100000LAK | 1,136.3VLX |
500000LAK | 5,681.51VLX |
1000000LAK | 11,363.03VLX |
Bảng chuyển đổi số tiền VLX sang LAK và LAK sang VLX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VLX sang LAK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 LAK sang VLX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Velas phổ biến
Velas | 1 VLX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.34INR |
![]() | Rp60.94IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.13THB |
Velas | 1 VLX |
---|---|
![]() | ₽0.37RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.14TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.58JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VLX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VLX = $0 USD, 1 VLX = €0 EUR, 1 VLX = ₹0.34 INR, 1 VLX = Rp60.94 IDR, 1 VLX = $0.01 CAD, 1 VLX = £0 GBP, 1 VLX = ฿0.13 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang LAK
ETH chuyển đổi sang LAK
USDT chuyển đổi sang LAK
XRP chuyển đổi sang LAK
BNB chuyển đổi sang LAK
SOL chuyển đổi sang LAK
USDC chuyển đổi sang LAK
DOGE chuyển đổi sang LAK
TRX chuyển đổi sang LAK
ADA chuyển đổi sang LAK
STETH chuyển đổi sang LAK
WBTC chuyển đổi sang LAK
SMART chuyển đổi sang LAK
LEO chuyển đổi sang LAK
LINK chuyển đổi sang LAK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang LAK, ETH sang LAK, USDT sang LAK, BNB sang LAK, SOL sang LAK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001027 |
![]() | 0.0000002731 |
![]() | 0.00001452 |
![]() | 0.02283 |
![]() | 0.01119 |
![]() | 0.00003882 |
![]() | 0.0001855 |
![]() | 0.02281 |
![]() | 0.1405 |
![]() | 0.09272 |
![]() | 0.03614 |
![]() | 0.00001451 |
![]() | 0.0000002738 |
![]() | 19.6 |
![]() | 0.002436 |
![]() | 0.001796 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Lao Kip nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm LAK sang GT, LAK sang USDT, LAK sang BTC, LAK sang ETH, LAK sang USBT, LAK sang PEPE, LAK sang EIGEN, LAK sang OG, v.v.
Nhập số lượng Velas của bạn
Nhập số lượng VLX của bạn
Nhập số lượng VLX của bạn
Chọn Lao Kip
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Lao Kip hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Velas hiện tại theo Lao Kip hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Velas.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Velas sang LAK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Velas
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Velas sang Lao Kip (LAK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Velas sang Lao Kip trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Velas sang Lao Kip?
4.Tôi có thể chuyển đổi Velas sang loại tiền tệ khác ngoài Lao Kip không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Lao Kip (LAK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Velas (VLX)

STO Токен: Багатоланцюгова DeFi Нова Інфраструктура Веде до Нової Ери Повноцінної Ліквідності
За допомогою смарт-контрактів, STO перетворив спосіб отримання, розподілу та використання активів, що сприяє розвитку модульних блокчейнів, збалансованих інновацій з відповідністю.

Де найбезпечніше купувати монети? 2025 Повний посібник з покупки криптоактивів
Допомагаючи вам стабільно рухатися в світі цифрової валюти

Що таке мем-монета? Від Dogecoin до Shiba Inu, Розкриваючи Підйом та Інвестиційні можливості мем-монет
Від DOGE до монети Shibа Inu, Memecoin змітає криптовалютний ринок з гумористичною культурою та силою спільноти.

Що таке NFT? Від Bored Apes до CryptoPunks, розкриваючи цінність та майбутнє цифрових колекцій
NFT перетворює мистецтво, колекціонування та цифрове володіння.

Ринок криптовалюти стикається з "Чорним понеділком": Що далі?
Ринок криптовалюти стикається з "Чорним понеділком": Що далі?

BTC Падає Нижче рівня в $75,000 – Що Чекати на Ринку?
Падіння ціни BTC цього разу в основному пов'язане з впливом макроекономічної ситуації.