Velas Thị trường hôm nay
Velas đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Velas chuyển đổi sang Costa Rican Colón (CRC) là ₡2.15. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,704,188,085.06 VLX, tổng vốn hóa thị trường của Velas tính bằng CRC là ₡3,015,203,621,211.02. Trong 24h qua, giá của Velas tính bằng CRC đã tăng ₡0.01473, biểu thị mức tăng +0.69%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Velas tính bằng CRC là ₡295.06, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₡1.91.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VLX sang CRC
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VLX sang CRC là ₡2.15 CRC, với tỷ lệ thay đổi là +0.69% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VLX/CRC của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VLX/CRC trong ngày qua.
Giao dịch Velas
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.004146 | 0.09% |
The real-time trading price of VLX/USDT Spot is $0.004146, with a 24-hour trading change of 0.09%, VLX/USDT Spot is $0.004146 and 0.09%, and VLX/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Velas sang Costa Rican Colón
Bảng chuyển đổi VLX sang CRC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VLX | 2.15CRC |
2VLX | 4.3CRC |
3VLX | 6.45CRC |
4VLX | 8.6CRC |
5VLX | 10.75CRC |
6VLX | 12.9CRC |
7VLX | 15.05CRC |
8VLX | 17.2CRC |
9VLX | 19.35CRC |
10VLX | 21.5CRC |
100VLX | 215CRC |
500VLX | 1,075.03CRC |
1000VLX | 2,150.07CRC |
5000VLX | 10,750.39CRC |
10000VLX | 21,500.79CRC |
Bảng chuyển đổi CRC sang VLX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CRC | 0.465VLX |
2CRC | 0.9301VLX |
3CRC | 1.39VLX |
4CRC | 1.86VLX |
5CRC | 2.32VLX |
6CRC | 2.79VLX |
7CRC | 3.25VLX |
8CRC | 3.72VLX |
9CRC | 4.18VLX |
10CRC | 4.65VLX |
1000CRC | 465.09VLX |
5000CRC | 2,325.49VLX |
10000CRC | 4,650.99VLX |
50000CRC | 23,254.95VLX |
100000CRC | 46,509.9VLX |
Bảng chuyển đổi số tiền VLX sang CRC và CRC sang VLX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VLX sang CRC, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CRC sang VLX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Velas phổ biến
Velas | 1 VLX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.35INR |
![]() | Rp62.82IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.14THB |
Velas | 1 VLX |
---|---|
![]() | ₽0.38RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.14TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.6JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VLX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VLX = $0 USD, 1 VLX = €0 EUR, 1 VLX = ₹0.35 INR, 1 VLX = Rp62.82 IDR, 1 VLX = $0.01 CAD, 1 VLX = £0 GBP, 1 VLX = ฿0.14 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CRC
ETH chuyển đổi sang CRC
USDT chuyển đổi sang CRC
XRP chuyển đổi sang CRC
BNB chuyển đổi sang CRC
SOL chuyển đổi sang CRC
USDC chuyển đổi sang CRC
DOGE chuyển đổi sang CRC
TRX chuyển đổi sang CRC
ADA chuyển đổi sang CRC
STETH chuyển đổi sang CRC
WBTC chuyển đổi sang CRC
SMART chuyển đổi sang CRC
LEO chuyển đổi sang CRC
AVAX chuyển đổi sang CRC
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CRC, ETH sang CRC, USDT sang CRC, BNB sang CRC, SOL sang CRC, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.04273 |
![]() | 0.00001134 |
![]() | 0.0005896 |
![]() | 0.9644 |
![]() | 0.4481 |
![]() | 0.001634 |
![]() | 0.007288 |
![]() | 0.9639 |
![]() | 5.81 |
![]() | 3.72 |
![]() | 1.49 |
![]() | 0.0005922 |
![]() | 0.00001137 |
![]() | 834.04 |
![]() | 0.1023 |
![]() | 0.04756 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Costa Rican Colón nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CRC sang GT, CRC sang USDT, CRC sang BTC, CRC sang ETH, CRC sang USBT, CRC sang PEPE, CRC sang EIGEN, CRC sang OG, v.v.
Nhập số lượng Velas của bạn
Nhập số lượng VLX của bạn
Nhập số lượng VLX của bạn
Chọn Costa Rican Colón
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Costa Rican Colón hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Velas hiện tại theo Costa Rican Colón hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Velas.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Velas sang CRC theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Velas
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Velas sang Costa Rican Colón (CRC) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Velas sang Costa Rican Colón trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Velas sang Costa Rican Colón?
4.Tôi có thể chuyển đổi Velas sang loại tiền tệ khác ngoài Costa Rican Colón không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Costa Rican Colón (CRC) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Velas (VLX)

JustLend (JST): Analisis Platform DeFi dalam Ekosistem TRON
JustLend(JST) sebagai pemimpin keuangan terdesentralisasi TRON memimpin revolusi manajemen aset digital.

Token 4MGAME: Sebuah Peluang Investasi Permainan Blockchain Baru pada 2025
Jelajahi potensi token 4MGAME dan dapatkan wawasan tentang tren masa depan ekonomi token game.

Berita Harian | Kebijakan Tarif Trump Terus Menimbulkan Kekacauan di Pasar Global, Fed Mungkin Akan Melanjutkan Pemotongan Tingkat Bunga pada Kuartal Ke-3
ETF BTC mengalami pengeluaran bersih selama enam hari berturut-turut

Apa itu Lever Coin? Semuanya Tentang Token LEV Cryptocurrency
Dalam artikel ini, kita akan membahas apa itu Lever Coin, fitur-fitur utamanya, dan mengapa itu bisa menjadi pemain penting di pasar mata uang kripto.

Token FHE: Menjelajahi Masa Depan Enkripsi Homomorfik Penuh dan Blockchain
Di balik FHE Token adalah teknologi enkripsi homomorfik penuh, yang membuatnya unik di dunia Blockchain.

Jaringan Mind: Membuka era baru Web3 dari enkripsi fully homomorfik dan restake
Mind Network adalah platform re-staking pertama di dunia berdasarkan Enkripsi Homomorfik Penuh (FHE)