VelarChuyển đổi Velar (VELAR) sang Euro (EUR)

VELAR/EUR: 1 VELAR ≈ €0.009872 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Velar Thị trường hôm nay

Velar đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Velar chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.009872. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 130,009,994.48 VELAR, tổng vốn hóa thị trường của Velar tính bằng EUR là €1,149,945.89. Trong 24h qua, giá của Velar tính bằng EUR đã tăng €0.0003961, biểu thị mức tăng +4.18%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Velar tính bằng EUR là €0.3583, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.008493.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VELAR sang EUR

0.009872+4.18%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VELAR sang EUR là €0.009872 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +4.18% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VELAR/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VELAR/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Velar

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VelarVELAR/USDT
Giao ngay
$0.01102
6.47%

The real-time trading price of VELAR/USDT Spot is $0.01102, with a 24-hour trading change of 6.47%, VELAR/USDT Spot is $0.01102 and 6.47%, and VELAR/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Velar sang Euro

Bảng chuyển đổi VELAR sang EUR

logo VelarSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1VELAR
0EUR
2VELAR
0.01EUR
3VELAR
0.02EUR
4VELAR
0.03EUR
5VELAR
0.04EUR
6VELAR
0.05EUR
7VELAR
0.06EUR
8VELAR
0.07EUR
9VELAR
0.08EUR
10VELAR
0.09EUR
100000VELAR
987.28EUR
500000VELAR
4,936.4EUR
1000000VELAR
9,872.81EUR
5000000VELAR
49,364.09EUR
10000000VELAR
98,728.18EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang VELAR

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Velar
1EUR
101.28VELAR
2EUR
202.57VELAR
3EUR
303.86VELAR
4EUR
405.15VELAR
5EUR
506.44VELAR
6EUR
607.72VELAR
7EUR
709.01VELAR
8EUR
810.3VELAR
9EUR
911.59VELAR
10EUR
1,012.88VELAR
100EUR
10,128.82VELAR
500EUR
50,644.1VELAR
1000EUR
101,288.2VELAR
5000EUR
506,441.01VELAR
10000EUR
1,012,882.03VELAR

Bảng chuyển đổi số tiền VELAR sang EUR và EUR sang VELAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 VELAR sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang VELAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Velar phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VELAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VELAR = $0.01 USD, 1 VELAR = €0.01 EUR, 1 VELAR = ₹0.91 INR, 1 VELAR = Rp165.5 IDR, 1 VELAR = $0.01 CAD, 1 VELAR = £0.01 GBP, 1 VELAR = ฿0.36 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
24.57
logo BTCBTC
0.006553
logo ETHETH
0.3375
logo USDTUSDT
558.32
logo XRPXRP
260.15
logo BNBBNB
0.9343
logo SOLSOL
4.24
logo USDCUSDC
558.09
logo DOGEDOGE
3,340.7
logo ADAADA
851.27
logo TRXTRX
2,261.33
logo STETHSTETH
0.3395
logo WBTCWBTC
0.006588
logo SMARTSMART
484,460.07
logo LEOLEO
60.01
logo AVAXAVAX
27.3

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Velar của bạn

01

Nhập số lượng VELAR của bạn

Nhập số lượng VELAR của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Velar hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Velar.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Velar sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Velar

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Velar sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Velar sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Velar sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Velar sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Velar (VELAR)

Tìm hiểu thêm về Velar (VELAR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.