Vechain Thị trường hôm nay
Vechain đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Vechain chuyển đổi sang Paraguayan Guaraní (PYG) là ₲159.51. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 85,985,040,000 VET, tổng vốn hóa thị trường của Vechain tính bằng PYG là ₲107,036,198,255,427,521.89. Trong 24h qua, giá của Vechain tính bằng PYG đã tăng ₲1.41, biểu thị mức tăng +0.89%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Vechain tính bằng PYG là ₲2,192.83, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₲14.96.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VET sang PYG
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VET sang PYG là ₲159.51 PYG, với tỷ lệ thay đổi là +0.89% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VET/PYG của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VET/PYG trong ngày qua.
Giao dịch Vechain
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02053 | 2.19% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.02046 | 1.74% |
The real-time trading price of VET/USDT Spot is $0.02053, with a 24-hour trading change of 2.19%, VET/USDT Spot is $0.02053 and 2.19%, and VET/USDT Perpetual is $0.02046 and 1.74%.
Bảng chuyển đổi Vechain sang Paraguayan Guaraní
Bảng chuyển đổi VET sang PYG
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VET | 159.51PYG |
2VET | 319.02PYG |
3VET | 478.53PYG |
4VET | 638.04PYG |
5VET | 797.56PYG |
6VET | 957.07PYG |
7VET | 1,116.58PYG |
8VET | 1,276.09PYG |
9VET | 1,435.61PYG |
10VET | 1,595.12PYG |
100VET | 15,951.23PYG |
500VET | 79,756.17PYG |
1000VET | 159,512.35PYG |
5000VET | 797,561.78PYG |
10000VET | 1,595,123.57PYG |
Bảng chuyển đổi PYG sang VET
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PYG | 0.006269VET |
2PYG | 0.01253VET |
3PYG | 0.0188VET |
4PYG | 0.02507VET |
5PYG | 0.03134VET |
6PYG | 0.03761VET |
7PYG | 0.04388VET |
8PYG | 0.05015VET |
9PYG | 0.05642VET |
10PYG | 0.06269VET |
100000PYG | 626.91VET |
500000PYG | 3,134.55VET |
1000000PYG | 6,269.1VET |
5000000PYG | 31,345.53VET |
10000000PYG | 62,691.06VET |
Bảng chuyển đổi số tiền VET sang PYG và PYG sang VET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VET sang PYG, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 PYG sang VET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Vechain phổ biến
Vechain | 1 VET |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.71INR |
![]() | Rp310.07IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.67THB |
Vechain | 1 VET |
---|---|
![]() | ₽1.89RUB |
![]() | R$0.11BRL |
![]() | د.إ0.08AED |
![]() | ₺0.7TRY |
![]() | ¥0.14CNY |
![]() | ¥2.94JPY |
![]() | $0.16HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VET = $0.02 USD, 1 VET = €0.02 EUR, 1 VET = ₹1.71 INR, 1 VET = Rp310.07 IDR, 1 VET = $0.03 CAD, 1 VET = £0.02 GBP, 1 VET = ฿0.67 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang PYG
ETH chuyển đổi sang PYG
USDT chuyển đổi sang PYG
XRP chuyển đổi sang PYG
BNB chuyển đổi sang PYG
USDC chuyển đổi sang PYG
SOL chuyển đổi sang PYG
TRX chuyển đổi sang PYG
DOGE chuyển đổi sang PYG
ADA chuyển đổi sang PYG
STETH chuyển đổi sang PYG
SMART chuyển đổi sang PYG
WBTC chuyển đổi sang PYG
LEO chuyển đổi sang PYG
TON chuyển đổi sang PYG
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang PYG, ETH sang PYG, USDT sang PYG, BNB sang PYG, SOL sang PYG, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.003044 |
![]() | 0.0000008285 |
![]() | 0.00004309 |
![]() | 0.06412 |
![]() | 0.03501 |
![]() | 0.0001133 |
![]() | 0.06402 |
![]() | 0.0005982 |
![]() | 0.4342 |
![]() | 0.2775 |
![]() | 0.1121 |
![]() | 0.00004315 |
![]() | 57.41 |
![]() | 0.0000008275 |
![]() | 0.007 |
![]() | 0.02091 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Paraguayan Guaraní nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm PYG sang GT, PYG sang USDT, PYG sang BTC, PYG sang ETH, PYG sang USBT, PYG sang PEPE, PYG sang EIGEN, PYG sang OG, v.v.
Nhập số lượng Vechain của bạn
Nhập số lượng VET của bạn
Nhập số lượng VET của bạn
Chọn Paraguayan Guaraní
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Paraguayan Guaraní hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vechain hiện tại theo Paraguayan Guaraní hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vechain.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vechain sang PYG theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Vechain
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Vechain sang Paraguayan Guaraní (PYG) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vechain sang Paraguayan Guaraní trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vechain sang Paraguayan Guaraní?
4.Tôi có thể chuyển đổi Vechain sang loại tiền tệ khác ngoài Paraguayan Guaraní không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Paraguayan Guaraní (PYG) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Vechain (VET)
Tìm hiểu thêm về Vechain (VET)

Giao thức Story (IP): Xây dựng một thị trường Sở hữu Trí tuệ mới để phát huy tiềm năng của thời đại Trí tuệ Nhân tạo

Purchasing Power Parity là gì và hoạt động như thế nào?

Kin là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về KIN

VeChainThor, một nền tảng IoT L1 linh hoạt dành cho doanh nghiệp

Cách đọc biểu đồ tiền điện tử tốt nhất
