Vechain Thị trường hôm nay
Vechain đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của VET chuyển đổi sang Omani Rial (OMR) là ﷼0.007593. Với nguồn cung lưu hành là 85,985,040,000 VET, tổng vốn hóa thị trường của VET tính bằng OMR là ﷼251,062,983.74. Trong 24h qua, giá của VET tính bằng OMR đã giảm ﷼-0.000406, biểu thị mức giảm -5.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VET tính bằng OMR là ﷼0.108, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.0007371.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VET sang OMR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VET sang OMR là ﷼0.007593 OMR, với tỷ lệ thay đổi là -5.09% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VET/OMR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VET/OMR trong ngày qua.
Giao dịch Vechain
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01965 | -5.84% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01964 | -4.47% |
The real-time trading price of VET/USDT Spot is $0.01965, with a 24-hour trading change of -5.84%, VET/USDT Spot is $0.01965 and -5.84%, and VET/USDT Perpetual is $0.01964 and -4.47%.
Bảng chuyển đổi Vechain sang Omani Rial
Bảng chuyển đổi VET sang OMR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VET | 0OMR |
2VET | 0.01OMR |
3VET | 0.02OMR |
4VET | 0.03OMR |
5VET | 0.03OMR |
6VET | 0.04OMR |
7VET | 0.05OMR |
8VET | 0.06OMR |
9VET | 0.06OMR |
10VET | 0.07OMR |
100000VET | 759.38OMR |
500000VET | 3,796.93OMR |
1000000VET | 7,593.87OMR |
5000000VET | 37,969.37OMR |
10000000VET | 75,938.75OMR |
Bảng chuyển đổi OMR sang VET
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OMR | 131.68VET |
2OMR | 263.37VET |
3OMR | 395.05VET |
4OMR | 526.74VET |
5OMR | 658.42VET |
6OMR | 790.11VET |
7OMR | 921.79VET |
8OMR | 1,053.48VET |
9OMR | 1,185.16VET |
10OMR | 1,316.85VET |
100OMR | 13,168.5VET |
500OMR | 65,842.53VET |
1000OMR | 131,685.07VET |
5000OMR | 658,425.37VET |
10000OMR | 1,316,850.75VET |
Bảng chuyển đổi số tiền VET sang OMR và OMR sang VET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 VET sang OMR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OMR sang VET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Vechain phổ biến
Vechain | 1 VET |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.65INR |
![]() | Rp299.15IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.65THB |
Vechain | 1 VET |
---|---|
![]() | ₽1.82RUB |
![]() | R$0.11BRL |
![]() | د.إ0.07AED |
![]() | ₺0.67TRY |
![]() | ¥0.14CNY |
![]() | ¥2.84JPY |
![]() | $0.15HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VET = $0.02 USD, 1 VET = €0.02 EUR, 1 VET = ₹1.65 INR, 1 VET = Rp299.15 IDR, 1 VET = $0.03 CAD, 1 VET = £0.01 GBP, 1 VET = ฿0.65 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang OMR
ETH chuyển đổi sang OMR
USDT chuyển đổi sang OMR
XRP chuyển đổi sang OMR
BNB chuyển đổi sang OMR
USDC chuyển đổi sang OMR
SOL chuyển đổi sang OMR
TRX chuyển đổi sang OMR
DOGE chuyển đổi sang OMR
ADA chuyển đổi sang OMR
STETH chuyển đổi sang OMR
SMART chuyển đổi sang OMR
WBTC chuyển đổi sang OMR
LEO chuyển đổi sang OMR
TON chuyển đổi sang OMR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang OMR, ETH sang OMR, USDT sang OMR, BNB sang OMR, SOL sang OMR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 64.77 |
![]() | 0.01718 |
![]() | 0.9171 |
![]() | 1,301.58 |
![]() | 736.53 |
![]() | 2.38 |
![]() | 1,299.48 |
![]() | 12.55 |
![]() | 5,705.46 |
![]() | 9,307.11 |
![]() | 2,346.42 |
![]() | 0.8959 |
![]() | 1,184,326.15 |
![]() | 0.01717 |
![]() | 142.33 |
![]() | 436.51 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Omani Rial nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm OMR sang GT, OMR sang USDT, OMR sang BTC, OMR sang ETH, OMR sang USBT, OMR sang PEPE, OMR sang EIGEN, OMR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Vechain của bạn
Nhập số lượng VET của bạn
Nhập số lượng VET của bạn
Chọn Omani Rial
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Omani Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vechain hiện tại theo Omani Rial hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vechain.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vechain sang OMR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Vechain
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Vechain sang Omani Rial (OMR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vechain sang Omani Rial trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vechain sang Omani Rial?
4.Tôi có thể chuyển đổi Vechain sang loại tiền tệ khác ngoài Omani Rial không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Omani Rial (OMR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Vechain (VET)

VeThor Price Prediction: VTHO Token Forecast and Market Trends
Explore VeThor _VTHO_ price predictions for 2024-2030.
R2F0ZS5pbyBUb2tlbiBMaXN0ZWxlbWUgU8O8cmVjaW5pIEtlxZ9mZXRtZWs6IEJvcnNhbsSxbiBZZW5pIEtyaXB0byBQYXJhbGFyxLEgTmFzxLFsIFNlw6d0acSfaSB2ZSBEZcSfZXJsZW5kaXJkacSfaQ==
S3JpcHRvIHBhcmEgcGl5YXNhc8SxIGdlbmnFn2xlbWV5ZSB2ZSBnZWxpxZ9tZXllIGRldmFtIGV0dGlrw6dlLCBoZXIgZ8O8biB5ZW5pIGRpaml0YWwgdmFybMSxa2xhciBvcnRheWEgw6fEsWthciB2ZSBwb3DDvGxlciB0aWNhcmV0IHBsYXRmb3JtbGFyxLFuZGEgeWVyIGFyYXIu

What is VET coin?
We dive deep into VeChain to find out what is VET coin, what is VeChain and what is it used for.
VmVUb2tlbiBQb3DDvGxlcmxpayBLYXphbmTEsQ==
V2F2ZXMgbmVkaXI/IEvEsWRlbWxpIGtyaXB0byBwcm90b2tvbMO8IGxpc3RlbGVyZGUgYmHFn8SxIMOnZWtpeW9y
Tìm hiểu thêm về Vechain (VET)

Giao thức Story (IP): Xây dựng một thị trường Sở hữu Trí tuệ mới để phát huy tiềm năng của thời đại Trí tuệ Nhân tạo

Purchasing Power Parity là gì và hoạt động như thế nào?

Kin là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về KIN

VeChainThor, một nền tảng IoT L1 linh hoạt dành cho doanh nghiệp

Cách đọc biểu đồ tiền điện tử tốt nhất
