VechainChuyển đổi Vechain (VET) sang Mozambican Metical (MZN)

VET/MZN: 1 VET ≈ MT1.41 MZN

Lần cập nhật mới nhất:

Vechain Thị trường hôm nay

Vechain đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Vechain chuyển đổi sang Mozambican Metical (MZN) là MT1.41. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 85,985,040,000 VET, tổng vốn hóa thị trường của Vechain tính bằng MZN là MT7,765,744,093,347.97. Trong 24h qua, giá của Vechain tính bằng MZN đã tăng MT0.1575, biểu thị mức tăng +12.48%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Vechain tính bằng MZN là MT17.95, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là MT0.1224.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VET sang MZN

MT1.41+12.48%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VET sang MZN là MT1.41 MZN, với tỷ lệ thay đổi là +12.48% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VET/MZN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VET/MZN trong ngày qua.

Giao dịch Vechain

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VechainVET/USDT
Giao ngay
$0.02225
12.82%
logo VechainVET/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.02222
13.31%

The real-time trading price of VET/USDT Spot is $0.02225, with a 24-hour trading change of 12.82%, VET/USDT Spot is $0.02225 and 12.82%, and VET/USDT Perpetual is $0.02222 and 13.31%.

Bảng chuyển đổi Vechain sang Mozambican Metical

Bảng chuyển đổi VET sang MZN

logo VechainSố lượng
Chuyển thànhlogo MZN
1VET
1.41MZN
2VET
2.82MZN
3VET
4.24MZN
4VET
5.65MZN
5VET
7.06MZN
6VET
8.48MZN
7VET
9.89MZN
8VET
11.3MZN
9VET
12.72MZN
10VET
14.13MZN
100VET
141.37MZN
500VET
706.87MZN
1000VET
1,413.74MZN
5000VET
7,068.72MZN
10000VET
14,137.44MZN

Bảng chuyển đổi MZN sang VET

logo MZNSố lượng
Chuyển thànhlogo Vechain
1MZN
0.7073VET
2MZN
1.41VET
3MZN
2.12VET
4MZN
2.82VET
5MZN
3.53VET
6MZN
4.24VET
7MZN
4.95VET
8MZN
5.65VET
9MZN
6.36VET
10MZN
7.07VET
1000MZN
707.34VET
5000MZN
3,536.7VET
10000MZN
7,073.41VET
50000MZN
35,367.08VET
100000MZN
70,734.16VET

Bảng chuyển đổi số tiền VET sang MZN và MZN sang VET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VET sang MZN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 MZN sang VET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Vechain phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VET = $0.02 USD, 1 VET = €0.02 EUR, 1 VET = ₹1.85 INR, 1 VET = Rp335.71 IDR, 1 VET = $0.03 CAD, 1 VET = £0.02 GBP, 1 VET = ฿0.73 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MZN, ETH sang MZN, USDT sang MZN, BNB sang MZN, SOL sang MZN, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

MZNMZN
logo GTGT
0.3531
logo BTCBTC
0.00009543
logo ETHETH
0.004793
logo USDTUSDT
7.82
logo XRPXRP
3.88
logo BNBBNB
0.01346
logo SOLSOL
0.06585
logo USDCUSDC
7.82
logo DOGEDOGE
48.93
logo ADAADA
12.44
logo TRXTRX
33.13
logo STETHSTETH
0.004811
logo WBTCWBTC
0.00009543
logo SMARTSMART
7,051.11
logo LEOLEO
0.8361
logo LINKLINK
0.6255

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Mozambican Metical nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MZN sang GT, MZN sang USDT, MZN sang BTC, MZN sang ETH, MZN sang USBT, MZN sang PEPE, MZN sang EIGEN, MZN sang OG, v.v.

Nhập số lượng Vechain của bạn

01

Nhập số lượng VET của bạn

Nhập số lượng VET của bạn

02

Chọn Mozambican Metical

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mozambican Metical hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vechain hiện tại theo Mozambican Metical hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vechain.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vechain sang MZN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Vechain

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Vechain sang Mozambican Metical (MZN) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vechain sang Mozambican Metical trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vechain sang Mozambican Metical?

4.Tôi có thể chuyển đổi Vechain sang loại tiền tệ khác ngoài Mozambican Metical không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Mozambican Metical (MZN) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Vechain (VET)

Tìm hiểu thêm về Vechain (VET)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.