Vechain Thị trường hôm nay
Vechain đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của VET chuyển đổi sang Angolan Kwanza (AOA) là Kz18.69. Với nguồn cung lưu hành là 85,985,040,000 VET, tổng vốn hóa thị trường của VET tính bằng AOA là Kz1,503,714,493,236,739.98. Trong 24h qua, giá của VET tính bằng AOA đã giảm Kz-0.6185, biểu thị mức giảm -3.22%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VET tính bằng AOA là Kz262.88, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Kz1.79.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VET sang AOA
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VET sang AOA là Kz18.69 AOA, với tỷ lệ thay đổi là -3.22% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VET/AOA của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VET/AOA trong ngày qua.
Giao dịch Vechain
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01987 | -4.1% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01979 | -4.63% |
The real-time trading price of VET/USDT Spot is $0.01987, with a 24-hour trading change of -4.1%, VET/USDT Spot is $0.01987 and -4.1%, and VET/USDT Perpetual is $0.01979 and -4.63%.
Bảng chuyển đổi Vechain sang Angolan Kwanza
Bảng chuyển đổi VET sang AOA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VET | 18.69AOA |
2VET | 37.38AOA |
3VET | 56.07AOA |
4VET | 74.77AOA |
5VET | 93.46AOA |
6VET | 112.15AOA |
7VET | 130.84AOA |
8VET | 149.54AOA |
9VET | 168.23AOA |
10VET | 186.92AOA |
100VET | 1,869.25AOA |
500VET | 9,346.28AOA |
1000VET | 18,692.56AOA |
5000VET | 93,462.84AOA |
10000VET | 186,925.68AOA |
Bảng chuyển đổi AOA sang VET
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AOA | 0.05349VET |
2AOA | 0.1069VET |
3AOA | 0.1604VET |
4AOA | 0.2139VET |
5AOA | 0.2674VET |
6AOA | 0.3209VET |
7AOA | 0.3744VET |
8AOA | 0.4279VET |
9AOA | 0.4814VET |
10AOA | 0.5349VET |
10000AOA | 534.97VET |
50000AOA | 2,674.85VET |
100000AOA | 5,349.71VET |
500000AOA | 26,748.59VET |
1000000AOA | 53,497.19VET |
Bảng chuyển đổi số tiền VET sang AOA và AOA sang VET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VET sang AOA, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 AOA sang VET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Vechain phổ biến
Vechain | 1 VET |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.67INR |
![]() | Rp303.09IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.66THB |
Vechain | 1 VET |
---|---|
![]() | ₽1.85RUB |
![]() | R$0.11BRL |
![]() | د.إ0.07AED |
![]() | ₺0.68TRY |
![]() | ¥0.14CNY |
![]() | ¥2.88JPY |
![]() | $0.16HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VET = $0.02 USD, 1 VET = €0.02 EUR, 1 VET = ₹1.67 INR, 1 VET = Rp303.09 IDR, 1 VET = $0.03 CAD, 1 VET = £0.02 GBP, 1 VET = ฿0.66 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AOA
ETH chuyển đổi sang AOA
USDT chuyển đổi sang AOA
XRP chuyển đổi sang AOA
BNB chuyển đổi sang AOA
USDC chuyển đổi sang AOA
SOL chuyển đổi sang AOA
TRX chuyển đổi sang AOA
DOGE chuyển đổi sang AOA
ADA chuyển đổi sang AOA
STETH chuyển đổi sang AOA
SMART chuyển đổi sang AOA
WBTC chuyển đổi sang AOA
LEO chuyển đổi sang AOA
TON chuyển đổi sang AOA
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AOA, ETH sang AOA, USDT sang AOA, BNB sang AOA, SOL sang AOA, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.0257 |
![]() | 0.000007007 |
![]() | 0.0003677 |
![]() | 0.5347 |
![]() | 0.2991 |
![]() | 0.0009683 |
![]() | 0.5342 |
![]() | 0.005141 |
![]() | 2.34 |
![]() | 3.69 |
![]() | 0.9558 |
![]() | 0.0003669 |
![]() | 0.000007012 |
![]() | 488.07 |
![]() | 0.05843 |
![]() | 0.1815 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Angolan Kwanza nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AOA sang GT, AOA sang USDT, AOA sang BTC, AOA sang ETH, AOA sang USBT, AOA sang PEPE, AOA sang EIGEN, AOA sang OG, v.v.
Nhập số lượng Vechain của bạn
Nhập số lượng VET của bạn
Nhập số lượng VET của bạn
Chọn Angolan Kwanza
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Angolan Kwanza hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vechain hiện tại theo Angolan Kwanza hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vechain.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vechain sang AOA theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Vechain
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Vechain sang Angolan Kwanza (AOA) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vechain sang Angolan Kwanza trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vechain sang Angolan Kwanza?
4.Tôi có thể chuyển đổi Vechain sang loại tiền tệ khác ngoài Angolan Kwanza không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Angolan Kwanza (AOA) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Vechain (VET)
Tìm hiểu thêm về Vechain (VET)

Giao thức Story (IP): Xây dựng một thị trường Sở hữu Trí tuệ mới để phát huy tiềm năng của thời đại Trí tuệ Nhân tạo

Purchasing Power Parity là gì và hoạt động như thế nào?

Kin là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về KIN

VeChainThor, một nền tảng IoT L1 linh hoạt dành cho doanh nghiệp

Cách đọc biểu đồ tiền điện tử tốt nhất
