USDK Thị trường hôm nay
USDK đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USDK chuyển đổi sang Macedonian Denar (MKD) là ден63.39. Với nguồn cung lưu hành là 488,711 USDK, tổng vốn hóa thị trường của USDK tính bằng MKD là ден1,707,691,208.83. Trong 24h qua, giá của USDK tính bằng MKD đã giảm ден-0.2737, biểu thị mức giảm -0.43%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDK tính bằng MKD là ден89.84, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ден33.49.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDK sang MKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDK sang MKD là ден63.39 MKD, với tỷ lệ thay đổi là -0.43% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDK/MKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDK/MKD trong ngày qua.
Giao dịch USDK
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of USDK/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, USDK/-- Spot is $ and 0%, and USDK/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi USDK sang Macedonian Denar
Bảng chuyển đổi USDK sang MKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDK | 63.39MKD |
2USDK | 126.78MKD |
3USDK | 190.17MKD |
4USDK | 253.56MKD |
5USDK | 316.95MKD |
6USDK | 380.34MKD |
7USDK | 443.73MKD |
8USDK | 507.12MKD |
9USDK | 570.51MKD |
10USDK | 633.9MKD |
100USDK | 6,339.09MKD |
500USDK | 31,695.49MKD |
1000USDK | 63,390.99MKD |
5000USDK | 316,954.95MKD |
10000USDK | 633,909.9MKD |
Bảng chuyển đổi MKD sang USDK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MKD | 0.01577USDK |
2MKD | 0.03155USDK |
3MKD | 0.04732USDK |
4MKD | 0.0631USDK |
5MKD | 0.07887USDK |
6MKD | 0.09465USDK |
7MKD | 0.1104USDK |
8MKD | 0.1262USDK |
9MKD | 0.1419USDK |
10MKD | 0.1577USDK |
10000MKD | 157.75USDK |
50000MKD | 788.75USDK |
100000MKD | 1,577.51USDK |
500000MKD | 7,887.55USDK |
1000000MKD | 15,775.11USDK |
Bảng chuyển đổi số tiền USDK sang MKD và MKD sang USDK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USDK sang MKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 MKD sang USDK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1USDK phổ biến
USDK | 1 USDK |
---|---|
![]() | $1.15USD |
![]() | €1.03EUR |
![]() | ₹96.07INR |
![]() | Rp17,445.2IDR |
![]() | $1.56CAD |
![]() | £0.86GBP |
![]() | ฿37.93THB |
USDK | 1 USDK |
---|---|
![]() | ₽106.27RUB |
![]() | R$6.26BRL |
![]() | د.إ4.22AED |
![]() | ₺39.25TRY |
![]() | ¥8.11CNY |
![]() | ¥165.6JPY |
![]() | $8.96HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDK = $1.15 USD, 1 USDK = €1.03 EUR, 1 USDK = ₹96.07 INR, 1 USDK = Rp17,445.2 IDR, 1 USDK = $1.56 CAD, 1 USDK = £0.86 GBP, 1 USDK = ฿37.93 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MKD
ETH chuyển đổi sang MKD
USDT chuyển đổi sang MKD
XRP chuyển đổi sang MKD
BNB chuyển đổi sang MKD
SOL chuyển đổi sang MKD
USDC chuyển đổi sang MKD
DOGE chuyển đổi sang MKD
TRX chuyển đổi sang MKD
ADA chuyển đổi sang MKD
STETH chuyển đổi sang MKD
WBTC chuyển đổi sang MKD
SMART chuyển đổi sang MKD
LEO chuyển đổi sang MKD
AVAX chuyển đổi sang MKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MKD, ETH sang MKD, USDT sang MKD, BNB sang MKD, SOL sang MKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.4035 |
![]() | 0.0001088 |
![]() | 0.005715 |
![]() | 9.07 |
![]() | 4.33 |
![]() | 0.01553 |
![]() | 0.07091 |
![]() | 9.06 |
![]() | 55.82 |
![]() | 35.84 |
![]() | 14.32 |
![]() | 0.005697 |
![]() | 0.000109 |
![]() | 7,880.7 |
![]() | 0.9689 |
![]() | 0.4668 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Macedonian Denar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MKD sang GT, MKD sang USDT, MKD sang BTC, MKD sang ETH, MKD sang USBT, MKD sang PEPE, MKD sang EIGEN, MKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng USDK của bạn
Nhập số lượng USDK của bạn
Nhập số lượng USDK của bạn
Chọn Macedonian Denar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Macedonian Denar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá USDK hiện tại theo Macedonian Denar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua USDK.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi USDK sang MKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua USDK
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ USDK sang Macedonian Denar (MKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ USDK sang Macedonian Denar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ USDK sang Macedonian Denar?
4.Tôi có thể chuyển đổi USDK sang loại tiền tệ khác ngoài Macedonian Denar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Macedonian Denar (MKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến USDK (USDK)

ETH 日内跌破1400美元,后市怎么看?
从长期看,以太坊仍具备强大生态基础和开发者社区。

狗狗币ETF有什么最新进展?
随着加密货币ETF监管进展,狗狗币ETF与比特币ETF的对比成为热点。

DeSci Crypto:区块链如何重塑科学研究的未来?
DeSci Crypto不仅是技术工具的创新,更是一场科学治理模式的革命。

特朗普与比特币:政策博弈下的数字货币新格局
特朗普与比特币的互动,本质上是传统政治力量与新兴技术革命的碰撞。

特朗普NFT:新型政治影响力传播方式
NFT 正在重塑政治影响力的传播与变现方式。

2025年Pepe币价格预测:市场趋势、潜力与风险分析
Pepe币(PEPE)自诞生以来便吸引了大量社区关注。