USDK Thị trường hôm nay
USDK đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USDK chuyển đổi sang Comorian Franc (KMF) là CF506.89. Với nguồn cung lưu hành là 488,711 USDK, tổng vốn hóa thị trường của USDK tính bằng KMF là CF109,190,795,631.15. Trong 24h qua, giá của USDK tính bằng KMF đã giảm CF-2.18, biểu thị mức giảm -0.43%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDK tính bằng KMF là CF718.46, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là CF267.79.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDK sang KMF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDK sang KMF là CF506.89 KMF, với tỷ lệ thay đổi là -0.43% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDK/KMF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDK/KMF trong ngày qua.
Giao dịch USDK
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of USDK/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, USDK/-- Spot is $ and 0%, and USDK/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi USDK sang Comorian Franc
Bảng chuyển đổi USDK sang KMF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDK | 506.89KMF |
2USDK | 1,013.78KMF |
3USDK | 1,520.67KMF |
4USDK | 2,027.57KMF |
5USDK | 2,534.46KMF |
6USDK | 3,041.35KMF |
7USDK | 3,548.24KMF |
8USDK | 4,055.14KMF |
9USDK | 4,562.03KMF |
10USDK | 5,068.92KMF |
100USDK | 50,689.25KMF |
500USDK | 253,446.25KMF |
1000USDK | 506,892.51KMF |
5000USDK | 2,534,462.57KMF |
10000USDK | 5,068,925.15KMF |
Bảng chuyển đổi KMF sang USDK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KMF | 0.001972USDK |
2KMF | 0.003945USDK |
3KMF | 0.005918USDK |
4KMF | 0.007891USDK |
5KMF | 0.009864USDK |
6KMF | 0.01183USDK |
7KMF | 0.0138USDK |
8KMF | 0.01578USDK |
9KMF | 0.01775USDK |
10KMF | 0.01972USDK |
100000KMF | 197.28USDK |
500000KMF | 986.4USDK |
1000000KMF | 1,972.8USDK |
5000000KMF | 9,864.02USDK |
10000000KMF | 19,728.04USDK |
Bảng chuyển đổi số tiền USDK sang KMF và KMF sang USDK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USDK sang KMF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 KMF sang USDK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1USDK phổ biến
USDK | 1 USDK |
---|---|
![]() | $1.15USD |
![]() | €1.03EUR |
![]() | ₹96.07INR |
![]() | Rp17,445.2IDR |
![]() | $1.56CAD |
![]() | £0.86GBP |
![]() | ฿37.93THB |
USDK | 1 USDK |
---|---|
![]() | ₽106.27RUB |
![]() | R$6.26BRL |
![]() | د.إ4.22AED |
![]() | ₺39.25TRY |
![]() | ¥8.11CNY |
![]() | ¥165.6JPY |
![]() | $8.96HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDK = $1.15 USD, 1 USDK = €1.03 EUR, 1 USDK = ₹96.07 INR, 1 USDK = Rp17,445.2 IDR, 1 USDK = $1.56 CAD, 1 USDK = £0.86 GBP, 1 USDK = ฿37.93 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KMF
ETH chuyển đổi sang KMF
USDT chuyển đổi sang KMF
XRP chuyển đổi sang KMF
BNB chuyển đổi sang KMF
SOL chuyển đổi sang KMF
USDC chuyển đổi sang KMF
DOGE chuyển đổi sang KMF
TRX chuyển đổi sang KMF
ADA chuyển đổi sang KMF
STETH chuyển đổi sang KMF
WBTC chuyển đổi sang KMF
SMART chuyển đổi sang KMF
LEO chuyển đổi sang KMF
AVAX chuyển đổi sang KMF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KMF, ETH sang KMF, USDT sang KMF, BNB sang KMF, SOL sang KMF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.04996 |
![]() | 0.00001336 |
![]() | 0.0006851 |
![]() | 1.13 |
![]() | 0.5264 |
![]() | 0.001895 |
![]() | 0.008713 |
![]() | 1.13 |
![]() | 6.8 |
![]() | 4.53 |
![]() | 1.71 |
![]() | 0.0006862 |
![]() | 0.00001332 |
![]() | 975.37 |
![]() | 0.1216 |
![]() | 0.05464 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Comorian Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KMF sang GT, KMF sang USDT, KMF sang BTC, KMF sang ETH, KMF sang USBT, KMF sang PEPE, KMF sang EIGEN, KMF sang OG, v.v.
Nhập số lượng USDK của bạn
Nhập số lượng USDK của bạn
Nhập số lượng USDK của bạn
Chọn Comorian Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Comorian Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá USDK hiện tại theo Comorian Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua USDK.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi USDK sang KMF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua USDK
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ USDK sang Comorian Franc (KMF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ USDK sang Comorian Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ USDK sang Comorian Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi USDK sang loại tiền tệ khác ngoài Comorian Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Comorian Franc (KMF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến USDK (USDK)

Pourquoi les tarifs de Trump? Comment cela affectera-t-il le marché Crypto?
La politique tarifaire de Trump en 2025 a déclenché une turbulence financière mondiale, le marché des crypto-monnaies étant en première ligne.

Le marché baissier du Bitcoin arrive-t-il ? Observer le marché Crypto en avril 2025
Sommes-nous au bord du marché baissier de cryptage (Bitcoin)?

WOF Coin: Explorer la montée du nouveau Meme Coin préféré
Les secrets derrière la hausse des prix

Jeton FLOW : Tendances des prix en 2025 et perspectives futures
Explorez le potentiel d'investissement des jetons FLOW et les prévisions de prix pour 2025

Jeton PALU : Dernière analyse des perspectives d'investissement et de développement en 2025
Explorez la nouvelle étoile mystérieuse de l'écosystème crypto, le jeton PALU

Un havre de sécurité dans la tempête ? Bitcoin pourrait émerger comme le plus grand gagnant au milieu des turbulences tarifaires
Cet article discute de la façon dont les turbulences du marché mondial déclenchées par les guerres commerciales poussent le Bitcoin à présenter des caractéristiques d'actif refuge, et explore les opportunités historiques que le Bitcoin pourrait rencontrer à l'avenir.