Ethena USDe Thị trường hôm nay
Ethena USDe đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ethena USDe chuyển đổi sang Lao Kip (LAK) là ₭21,894.9. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,010,132,819.82 USDE, tổng vốn hóa thị trường của Ethena USDe tính bằng LAK là ₭2,403,234,501,303,237,837.96. Trong 24h qua, giá của Ethena USDe tính bằng LAK đã tăng ₭10.94, biểu thị mức tăng +0.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethena USDe tính bằng LAK là ₭32,862.07, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₭21,038.3.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDE sang LAK
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDE sang LAK là ₭ LAK, với tỷ lệ thay đổi là +0.05% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDE/LAK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDE/LAK trong ngày qua.
Giao dịch Ethena USDe
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.9998 | 0.05% |
The real-time trading price of USDE/USDT Spot is $0.9998, with a 24-hour trading change of 0.05%, USDE/USDT Spot is $0.9998 and 0.05%, and USDE/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Ethena USDe sang Lao Kip
Bảng chuyển đổi USDE sang LAK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDE | 21,894.9LAK |
2USDE | 43,789.81LAK |
3USDE | 65,684.72LAK |
4USDE | 87,579.63LAK |
5USDE | 109,474.54LAK |
6USDE | 131,369.44LAK |
7USDE | 153,264.35LAK |
8USDE | 175,159.26LAK |
9USDE | 197,054.17LAK |
10USDE | 218,949.08LAK |
100USDE | 2,189,490.81LAK |
500USDE | 10,947,454.08LAK |
1000USDE | 21,894,908.16LAK |
5000USDE | 109,474,540.84LAK |
10000USDE | 218,949,081.68LAK |
Bảng chuyển đổi LAK sang USDE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LAK | 0.00004567USDE |
2LAK | 0.00009134USDE |
3LAK | 0.000137USDE |
4LAK | 0.0001826USDE |
5LAK | 0.0002283USDE |
6LAK | 0.000274USDE |
7LAK | 0.0003197USDE |
8LAK | 0.0003653USDE |
9LAK | 0.000411USDE |
10LAK | 0.0004567USDE |
10000000LAK | 456.72USDE |
50000000LAK | 2,283.63USDE |
100000000LAK | 4,567.27USDE |
500000000LAK | 22,836.35USDE |
1000000000LAK | 45,672.71USDE |
Bảng chuyển đổi số tiền USDE sang LAK và LAK sang USDE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USDE sang LAK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 LAK sang USDE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ethena USDe phổ biến
Ethena USDe | 1 USDE |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.49INR |
![]() | Rp15,160.63IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.96THB |
Ethena USDe | 1 USDE |
---|---|
![]() | ₽92.35RUB |
![]() | R$5.44BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.11TRY |
![]() | ¥7.05CNY |
![]() | ¥143.92JPY |
![]() | $7.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDE = $1 USD, 1 USDE = €0.9 EUR, 1 USDE = ₹83.49 INR, 1 USDE = Rp15,160.63 IDR, 1 USDE = $1.36 CAD, 1 USDE = £0.75 GBP, 1 USDE = ฿32.96 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang LAK
ETH chuyển đổi sang LAK
USDT chuyển đổi sang LAK
XRP chuyển đổi sang LAK
BNB chuyển đổi sang LAK
SOL chuyển đổi sang LAK
USDC chuyển đổi sang LAK
DOGE chuyển đổi sang LAK
ADA chuyển đổi sang LAK
TRX chuyển đổi sang LAK
STETH chuyển đổi sang LAK
WBTC chuyển đổi sang LAK
SMART chuyển đổi sang LAK
LEO chuyển đổi sang LAK
AVAX chuyển đổi sang LAK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang LAK, ETH sang LAK, USDT sang LAK, BNB sang LAK, SOL sang LAK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001002 |
![]() | 0.0000002682 |
![]() | 0.00001391 |
![]() | 0.02282 |
![]() | 0.01064 |
![]() | 0.0000382 |
![]() | 0.0001742 |
![]() | 0.02281 |
![]() | 0.1367 |
![]() | 0.03481 |
![]() | 0.09258 |
![]() | 0.00001387 |
![]() | 0.0000002694 |
![]() | 19.81 |
![]() | 0.002453 |
![]() | 0.001129 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Lao Kip nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm LAK sang GT, LAK sang USDT, LAK sang BTC, LAK sang ETH, LAK sang USBT, LAK sang PEPE, LAK sang EIGEN, LAK sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ethena USDe của bạn
Nhập số lượng USDE của bạn
Nhập số lượng USDE của bạn
Chọn Lao Kip
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Lao Kip hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethena USDe hiện tại theo Lao Kip hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethena USDe.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethena USDe sang LAK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ethena USDe
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ethena USDe sang Lao Kip (LAK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethena USDe sang Lao Kip trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethena USDe sang Lao Kip?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ethena USDe sang loại tiền tệ khác ngoài Lao Kip không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Lao Kip (LAK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ethena USDe (USDE)
Tìm hiểu thêm về Ethena USDe (USDE)

Nghiên cứu của Gate: Khối lượng cho vay DeFi giảm 23%; ETF đòn bẩy XRP đầu tiên bắt đầu giao dịch

Top 10 Stablecoins Trong Thị Trường Tiền Điện Tử

USDtb là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về USDtb

Nghiên cứu cổng: Chính sách tarif của Trump gây suy thoái thị trường toàn cầu; Ethereum tái giành vị trí hàng đầu trong khối lượng Giao ngay tháng 3

Hướng dẫn toàn diện về CIAN
