Ethena USDe Thị trường hôm nay
Ethena USDe đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USDE chuyển đổi sang Kuwaiti Dinar (KWD) là د.ك0.3044. Với nguồn cung lưu hành là 4,991,785,729.9 USDE, tổng vốn hóa thị trường của USDE tính bằng KWD là د.ك463,571,454.04. Trong 24h qua, giá của USDE tính bằng KWD đã giảm د.ك-0.0003657, biểu thị mức giảm -0.12%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDE tính bằng KWD là د.ك0.4575, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.ك0.2928.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDE sang KWD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDE sang KWD là د.ك0.3044 KWD, với tỷ lệ thay đổi là -0.12% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDE/KWD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDE/KWD trong ngày qua.
Giao dịch Ethena USDe
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.9978 | -0.22% |
The real-time trading price of USDE/USDT Spot is $0.9978, with a 24-hour trading change of -0.22%, USDE/USDT Spot is $0.9978 and -0.22%, and USDE/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Ethena USDe sang Kuwaiti Dinar
Bảng chuyển đổi USDE sang KWD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDE | 0.3KWD |
2USDE | 0.6KWD |
3USDE | 0.91KWD |
4USDE | 1.21KWD |
5USDE | 1.52KWD |
6USDE | 1.82KWD |
7USDE | 2.13KWD |
8USDE | 2.43KWD |
9USDE | 2.74KWD |
10USDE | 3.04KWD |
1000USDE | 304.48KWD |
5000USDE | 1,522.4KWD |
10000USDE | 3,044.81KWD |
50000USDE | 15,224.07KWD |
100000USDE | 30,448.15KWD |
Bảng chuyển đổi KWD sang USDE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KWD | 3.28USDE |
2KWD | 6.56USDE |
3KWD | 9.85USDE |
4KWD | 13.13USDE |
5KWD | 16.42USDE |
6KWD | 19.7USDE |
7KWD | 22.98USDE |
8KWD | 26.27USDE |
9KWD | 29.55USDE |
10KWD | 32.84USDE |
100KWD | 328.42USDE |
500KWD | 1,642.13USDE |
1000KWD | 3,284.27USDE |
5000KWD | 16,421.35USDE |
10000KWD | 32,842.71USDE |
Bảng chuyển đổi số tiền USDE sang KWD và KWD sang USDE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 USDE sang KWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KWD sang USDE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ethena USDe phổ biến
Ethena USDe | 1 USDE |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.89EUR |
![]() | ₹83.4INR |
![]() | Rp15,143.95IDR |
![]() | $1.35CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.93THB |
Ethena USDe | 1 USDE |
---|---|
![]() | ₽92.25RUB |
![]() | R$5.43BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.07TRY |
![]() | ¥7.04CNY |
![]() | ¥143.76JPY |
![]() | $7.78HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDE = $1 USD, 1 USDE = €0.89 EUR, 1 USDE = ₹83.4 INR, 1 USDE = Rp15,143.95 IDR, 1 USDE = $1.35 CAD, 1 USDE = £0.75 GBP, 1 USDE = ฿32.93 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KWD
ETH chuyển đổi sang KWD
USDT chuyển đổi sang KWD
XRP chuyển đổi sang KWD
BNB chuyển đổi sang KWD
SOL chuyển đổi sang KWD
USDC chuyển đổi sang KWD
DOGE chuyển đổi sang KWD
TRX chuyển đổi sang KWD
ADA chuyển đổi sang KWD
STETH chuyển đổi sang KWD
WBTC chuyển đổi sang KWD
SMART chuyển đổi sang KWD
LEO chuyển đổi sang KWD
AVAX chuyển đổi sang KWD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KWD, ETH sang KWD, USDT sang KWD, BNB sang KWD, SOL sang KWD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 72.63 |
![]() | 0.01941 |
![]() | 1.01 |
![]() | 1,639.82 |
![]() | 767.25 |
![]() | 2.79 |
![]() | 12.46 |
![]() | 1,638.85 |
![]() | 9,912.59 |
![]() | 6,420.74 |
![]() | 2,561.07 |
![]() | 1.01 |
![]() | 0.01937 |
![]() | 1,445,629.86 |
![]() | 175.08 |
![]() | 81.64 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Kuwaiti Dinar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KWD sang GT, KWD sang USDT, KWD sang BTC, KWD sang ETH, KWD sang USBT, KWD sang PEPE, KWD sang EIGEN, KWD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ethena USDe của bạn
Nhập số lượng USDE của bạn
Nhập số lượng USDE của bạn
Chọn Kuwaiti Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kuwaiti Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethena USDe hiện tại theo Kuwaiti Dinar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethena USDe.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethena USDe sang KWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ethena USDe
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ethena USDe sang Kuwaiti Dinar (KWD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethena USDe sang Kuwaiti Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethena USDe sang Kuwaiti Dinar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ethena USDe sang loại tiền tệ khác ngoài Kuwaiti Dinar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Kuwaiti Dinar (KWD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ethena USDe (USDE)
Tìm hiểu thêm về Ethena USDe (USDE)

Nghiên cứu của Gate: Khối lượng cho vay DeFi giảm 23%; ETF đòn bẩy XRP đầu tiên bắt đầu giao dịch

Top 10 Stablecoins Trong Thị Trường Tiền Điện Tử

USDtb là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về USDtb

Nghiên cứu cổng: Chính sách tarif của Trump gây suy thoái thị trường toàn cầu; Ethereum tái giành vị trí hàng đầu trong khối lượng Giao ngay tháng 3

Hướng dẫn toàn diện về CIAN
