Chuyển đổi 1 USDCoin (USDC) sang Turkish Lira (TRY)
USDC/TRY: 1 USDC ≈ ₺34.14 TRY
USDCoin Thị trường hôm nay
USDCoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USDCoin được chuyển đổi thành Turkish Lira (TRY) là ₺34.13. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 58,420,000,000.00 USDC, tổng vốn hóa thị trường của USDCoin tính bằng TRY là ₺68,074,123,134,785.71. Trong 24h qua, giá của USDCoin tính bằng TRY đã tăng ₺0.0001999, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.02%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDCoin tính bằng TRY là ₺39.93, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺29.95.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1USDC sang TRY
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 USDC sang TRY là ₺34.13 TRY, với tỷ lệ thay đổi là +0.02% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá USDC/TRY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDC/TRY trong ngày qua.
Giao dịch USDCoin
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 1.00 | +0.02% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.999 | +0.04% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của USDC/USDT là $1.00, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.02%, Giá giao dịch Giao ngay USDC/USDT là $1.00 và +0.02%, và Giá giao dịch Hợp đồng USDC/USDT là $0.999 và +0.04%.
Bảng chuyển đổi USDCoin sang Turkish Lira
Bảng chuyển đổi USDC sang TRY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDC | 34.14TRY |
2USDC | 68.28TRY |
3USDC | 102.42TRY |
4USDC | 136.57TRY |
5USDC | 170.71TRY |
6USDC | 204.85TRY |
7USDC | 238.99TRY |
8USDC | 273.14TRY |
9USDC | 307.28TRY |
10USDC | 341.42TRY |
100USDC | 3,414.26TRY |
500USDC | 17,071.31TRY |
1000USDC | 34,142.63TRY |
5000USDC | 170,713.19TRY |
10000USDC | 341,426.39TRY |
Bảng chuyển đổi TRY sang USDC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TRY | 0.02928USDC |
2TRY | 0.05857USDC |
3TRY | 0.08786USDC |
4TRY | 0.1171USDC |
5TRY | 0.1464USDC |
6TRY | 0.1757USDC |
7TRY | 0.205USDC |
8TRY | 0.2343USDC |
9TRY | 0.2636USDC |
10TRY | 0.2928USDC |
10000TRY | 292.88USDC |
50000TRY | 1,464.44USDC |
100000TRY | 2,928.88USDC |
500000TRY | 14,644.44USDC |
1000000TRY | 29,288.88USDC |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ USDC sang TRY và từ TRY sang USDC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000USDC sang TRY, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 TRY sang USDC, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1USDCoin phổ biến
USDCoin | 1 USDC |
---|---|
![]() | ₩1,332.26 KRW |
![]() | ₴41.35 UAH |
![]() | NT$31.95 TWD |
![]() | ₨277.83 PKR |
![]() | ₱55.65 PHP |
![]() | $1.47 AUD |
![]() | Kč22.46 CZK |
USDCoin | 1 USDC |
---|---|
![]() | RM4.21 MYR |
![]() | zł3.83 PLN |
![]() | kr10.18 SEK |
![]() | R17.43 ZAR |
![]() | Rs304.97 LKR |
![]() | $1.29 SGD |
![]() | $1.6 NZD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 USDC = $undefined USD, 1 USDC = € EUR, 1 USDC = ₹ INR , 1 USDC = Rp IDR,1 USDC = $ CAD, 1 USDC = £ GBP, 1 USDC = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TRY
ETH chuyển đổi sang TRY
USDT chuyển đổi sang TRY
XRP chuyển đổi sang TRY
BNB chuyển đổi sang TRY
SOL chuyển đổi sang TRY
USDC chuyển đổi sang TRY
ADA chuyển đổi sang TRY
DOGE chuyển đổi sang TRY
TRX chuyển đổi sang TRY
STETH chuyển đổi sang TRY
SMART chuyển đổi sang TRY
PI chuyển đổi sang TRY
WBTC chuyển đổi sang TRY
LEO chuyển đổi sang TRY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.714 |
![]() | 0.0001759 |
![]() | 0.007697 |
![]() | 14.65 |
![]() | 6.32 |
![]() | 0.02523 |
![]() | 0.1162 |
![]() | 14.64 |
![]() | 20.34 |
![]() | 86.41 |
![]() | 66.23 |
![]() | 0.007761 |
![]() | 10,019.72 |
![]() | 9.21 |
![]() | 0.0001788 |
![]() | 1.50 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Turkish Lira nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT,TRY sang BTC,TRY sang ETH,TRY sang USBT , TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.
Nhập số lượng USDCoin của bạn
Nhập số lượng USDC của bạn
Nhập số lượng USDC của bạn
Chọn Turkish Lira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Turkish Lira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá USDCoin hiện tại bằng Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua USDCoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi USDCoin sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua USDCoin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ USDCoin sang Turkish Lira (TRY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ USDCoin sang Turkish Lira trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ USDCoin sang Turkish Lira?
4.Tôi có thể chuyển đổi USDCoin sang loại tiền tệ khác ngoài Turkish Lira không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Turkish Lira (TRY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến USDCoin (USDC)


Превысив рыночную капитализацию USDC, стала ли Solana «уникальным» присутствием?

Эмитент стейблкоина USDC подружился с банком Cross River Bank
Банк Нью-Йорка Меллон и Кросс-Ривер Банк предлагают услуги по криптовалютам

Резкое снижение «USDC» и проблемы с кредитами у стейблкоинов
Из-за влияния банкротства Silicon Valley Bank стейблкоин, привязанный к доллару США, упал с $1 до $0.88.
Руководство по применению тестового токена HipoPerp USDC
Почему MakerDao отказалась от USDC и перешла на ETH
The conversion of USDC reserves into ETH could potentially remove MakerDAO_s assets from Circle_s freeze - and boost the price of ETH as well.
Tìm hiểu thêm về USDCoin (USDC)

USDC и будущее доллара

Что такое USDC?

Доллар на Value Internet — отчет о рыночной экономике USDC 2025 года

Исследование Gate: Объем обращения USDC увеличился на 700 миллионов за неделю, 68% адресов ETH теперь прибыльные

gate Research: падение BTC и ETH вызывает повсеместное падение альткоинов; Дубай одобряет USDC и EURC, стимулируя принятие стейблкоинов
