USDB Thị trường hôm nay
USDB đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USDB chuyển đổi sang Angolan Kwanza (AOA) là Kz936.49. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 406,046,631.56 USDB, tổng vốn hóa thị trường của USDB tính bằng AOA là Kz355,759,899,394,236.48. Trong 24h qua, giá của USDB tính bằng AOA đã tăng Kz0.4768, biểu thị mức tăng +0.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDB tính bằng AOA là Kz1,017.89, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Kz825.75.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDB sang AOA
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDB sang AOA là Kz936.49 AOA, với tỷ lệ thay đổi là +0.05% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDB/AOA của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDB/AOA trong ngày qua.
Giao dịch USDB
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of USDB/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, USDB/-- Spot is $ and 0%, and USDB/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi USDB sang Angolan Kwanza
Bảng chuyển đổi USDB sang AOA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDB | 936.49AOA |
2USDB | 1,872.99AOA |
3USDB | 2,809.49AOA |
4USDB | 3,745.99AOA |
5USDB | 4,682.49AOA |
6USDB | 5,618.99AOA |
7USDB | 6,555.49AOA |
8USDB | 7,491.99AOA |
9USDB | 8,428.49AOA |
10USDB | 9,364.99AOA |
100USDB | 93,649.95AOA |
500USDB | 468,249.78AOA |
1000USDB | 936,499.56AOA |
5000USDB | 4,682,497.82AOA |
10000USDB | 9,364,995.64AOA |
Bảng chuyển đổi AOA sang USDB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AOA | 0.001067USDB |
2AOA | 0.002135USDB |
3AOA | 0.003203USDB |
4AOA | 0.004271USDB |
5AOA | 0.005339USDB |
6AOA | 0.006406USDB |
7AOA | 0.007474USDB |
8AOA | 0.008542USDB |
9AOA | 0.00961USDB |
10AOA | 0.01067USDB |
100000AOA | 106.78USDB |
500000AOA | 533.9USDB |
1000000AOA | 1,067.8USDB |
5000000AOA | 5,339.03USDB |
10000000AOA | 10,678.06USDB |
Bảng chuyển đổi số tiền USDB sang AOA và AOA sang USDB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USDB sang AOA, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 AOA sang USDB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1USDB phổ biến
USDB | 1 USDB |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.63INR |
![]() | Rp15,184.91IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿33.02THB |
USDB | 1 USDB |
---|---|
![]() | ₽92.5RUB |
![]() | R$5.44BRL |
![]() | د.إ3.68AED |
![]() | ₺34.17TRY |
![]() | ¥7.06CNY |
![]() | ¥144.15JPY |
![]() | $7.8HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDB = $1 USD, 1 USDB = €0.9 EUR, 1 USDB = ₹83.63 INR, 1 USDB = Rp15,184.91 IDR, 1 USDB = $1.36 CAD, 1 USDB = £0.75 GBP, 1 USDB = ฿33.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AOA
ETH chuyển đổi sang AOA
USDT chuyển đổi sang AOA
XRP chuyển đổi sang AOA
BNB chuyển đổi sang AOA
SOL chuyển đổi sang AOA
USDC chuyển đổi sang AOA
DOGE chuyển đổi sang AOA
ADA chuyển đổi sang AOA
TRX chuyển đổi sang AOA
STETH chuyển đổi sang AOA
WBTC chuyển đổi sang AOA
SMART chuyển đổi sang AOA
LEO chuyển đổi sang AOA
AVAX chuyển đổi sang AOA
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AOA, ETH sang AOA, USDT sang AOA, BNB sang AOA, SOL sang AOA, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.02342 |
![]() | 0.000006264 |
![]() | 0.0003252 |
![]() | 0.5345 |
![]() | 0.2473 |
![]() | 0.0008958 |
![]() | 0.004018 |
![]() | 0.5342 |
![]() | 3.18 |
![]() | 0.8103 |
![]() | 2.17 |
![]() | 0.0003247 |
![]() | 0.000006252 |
![]() | 461.91 |
![]() | 0.05708 |
![]() | 0.02609 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Angolan Kwanza nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AOA sang GT, AOA sang USDT, AOA sang BTC, AOA sang ETH, AOA sang USBT, AOA sang PEPE, AOA sang EIGEN, AOA sang OG, v.v.
Nhập số lượng USDB của bạn
Nhập số lượng USDB của bạn
Nhập số lượng USDB của bạn
Chọn Angolan Kwanza
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Angolan Kwanza hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá USDB hiện tại theo Angolan Kwanza hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua USDB.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi USDB sang AOA theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua USDB
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ USDB sang Angolan Kwanza (AOA) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ USDB sang Angolan Kwanza trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ USDB sang Angolan Kwanza?
4.Tôi có thể chuyển đổi USDB sang loại tiền tệ khác ngoài Angolan Kwanza không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Angolan Kwanza (AOA) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến USDB (USDB)

โทเค็น RETAIL: โทเค็น SpongeBob-Themed โซลาน่า Chain Memecoin
โทเค็น RETAIL เป็นเหรียญ memecoin ที่ใช้เทคโนโลยี Solana และมีธีมเรื่องราวของ SpongeBob

คู่มือ ATM Token: การซื้อขายและสอนซื้อบนโซ่ BSC
ด้วยการพัฒนาเทคโนโลยีบล็อกเชนอย่างต่อเนื่อง ATM (Automated Teller Machine) สกุลเงินดิจิทัลกำลังเปลี่ยนแปลงความรู้สึกของเราต่อระบบเงินทุน传统

SDT Token: โทเคนละครสั้น สิทธิเท่าเทียมเหรียญ-หุ้น
SDT เป็นโทเคนละครสั้นที่อิงสินทรัพย์จริงและสร้างสิทธิ์เหรียญ-หุ้นเท่าเทียมบนบล็อกเชน

โทเค็น TESLER: ทรัมป์ซื้อ Tesla เพื่อแสดงการสนับสนุนต่อ Musk
Tesler is a meme token inspired by the cultural icons Trump and Musk. The idea was sparked by Trump purchasing a Tesla during a related event to publicly support Elon Musk, declaring, “I Love Tesler.”

FAT Token: คลื่น Memecoin ของวัฒนธรรมแฮิปฮอปสีดำบน Solana
FAT NIGGA SEASON is a meme rooted in hip-hop and Black community subculture, originally describing a time (typically fall/winter) when larger-bodied individuals—especially Black men—are considered more desirable or “successful”.

TAT โทเค็น: การปฏิวัติตัวแทน AI ในการสร้างวิดีโอ Web3 ในปี 2025
ด้วยเทคโนโลยีบล็อกเชนที่ปกป้องสิทธิ์ของผู้สร้าง โทเค็น TAT สร้างสรรค์สิ่งสร้างสรรค์และการมีส่วนร่วมของชุมชน
Tìm hiểu thêm về USDB (USDB)

Tổng quan toàn diện về Stablecoin tuân thủ

Thanh toán Blockchain: Cách mạng hóa Tài chính Toàn cầu

Thruster Finance là gì?

Giải mã ZAP: Cân bằng cơ hội trong việc phát hành tài sản

Juice Finance là gì?
