UnizenChuyển đổi Unizen (ZCX) sang Polish Złoty (PLN)

ZCX/PLN: 1 ZCX ≈ zł0.1586 PLN

Lần cập nhật mới nhất:

Unizen Thị trường hôm nay

Unizen đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Unizen chuyển đổi sang Polish Złoty (PLN) là zł0.1586. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 688,927,743.35 ZCX, tổng vốn hóa thị trường của Unizen tính bằng PLN là zł418,470,412.89. Trong 24h qua, giá của Unizen tính bằng PLN đã tăng zł0.006003, biểu thị mức tăng +3.93%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Unizen tính bằng PLN là zł26.91, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là zł0.1134.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZCX sang PLN

0.1586+3.93%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZCX sang PLN là zł0.1586 PLN, với tỷ lệ thay đổi là +3.93% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZCX/PLN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZCX/PLN trong ngày qua.

Giao dịch Unizen

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo UnizenZCX/USDT
Giao ngay
$0.04147
3.59%
logo UnizenZCX/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.04083
2.61%

The real-time trading price of ZCX/USDT Spot is $0.04147, with a 24-hour trading change of 3.59%, ZCX/USDT Spot is $0.04147 and 3.59%, and ZCX/USDT Perpetual is $0.04083 and 2.61%.

Bảng chuyển đổi Unizen sang Polish Złoty

Bảng chuyển đổi ZCX sang PLN

logo UnizenSố lượng
Chuyển thànhlogo PLN
1ZCX
0.15PLN
2ZCX
0.31PLN
3ZCX
0.47PLN
4ZCX
0.63PLN
5ZCX
0.79PLN
6ZCX
0.95PLN
7ZCX
1.11PLN
8ZCX
1.26PLN
9ZCX
1.42PLN
10ZCX
1.58PLN
1000ZCX
158.67PLN
5000ZCX
793.37PLN
10000ZCX
1,586.74PLN
50000ZCX
7,933.73PLN
100000ZCX
15,867.47PLN

Bảng chuyển đổi PLN sang ZCX

logo PLNSố lượng
Chuyển thànhlogo Unizen
1PLN
6.3ZCX
2PLN
12.6ZCX
3PLN
18.9ZCX
4PLN
25.2ZCX
5PLN
31.51ZCX
6PLN
37.81ZCX
7PLN
44.11ZCX
8PLN
50.41ZCX
9PLN
56.71ZCX
10PLN
63.02ZCX
100PLN
630.22ZCX
500PLN
3,151.1ZCX
1000PLN
6,302.2ZCX
5000PLN
31,511ZCX
10000PLN
63,022ZCX

Bảng chuyển đổi số tiền ZCX sang PLN và PLN sang ZCX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ZCX sang PLN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PLN sang ZCX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Unizen phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZCX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZCX = $-- USD, 1 ZCX = €-- EUR, 1 ZCX = ₹-- INR, 1 ZCX = Rp-- IDR, 1 ZCX = $-- CAD, 1 ZCX = £-- GBP, 1 ZCX = ฿-- THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang PLN, ETH sang PLN, USDT sang PLN, BNB sang PLN, SOL sang PLN, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

PLNPLN
logo GTGT
5.81
logo BTCBTC
0.001538
logo ETHETH
0.08194
logo USDTUSDT
130.63
logo XRPXRP
62.66
logo BNBBNB
0.2205
logo SOLSOL
0.9537
logo USDCUSDC
130.6
logo DOGEDOGE
825.56
logo TRXTRX
541.04
logo ADAADA
206.2
logo STETHSTETH
0.08213
logo WBTCWBTC
0.001541
logo SMARTSMART
117,563.54
logo LEOLEO
14.14
logo LINKLINK
10.27

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Polish Złoty nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm PLN sang GT, PLN sang USDT, PLN sang BTC, PLN sang ETH, PLN sang USBT, PLN sang PEPE, PLN sang EIGEN, PLN sang OG, v.v.

Nhập số lượng Unizen của bạn

01

Nhập số lượng ZCX của bạn

Nhập số lượng ZCX của bạn

02

Chọn Polish Złoty

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Polish Złoty hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Unizen hiện tại theo Polish Złoty hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Unizen.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Unizen sang PLN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Unizen

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Unizen sang Polish Złoty (PLN) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Unizen sang Polish Złoty trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Unizen sang Polish Złoty?

4.Tôi có thể chuyển đổi Unizen sang loại tiền tệ khác ngoài Polish Złoty không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Polish Złoty (PLN) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Unizen (ZCX)

Tìm hiểu thêm về Unizen (ZCX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.