logo UnizenChuyển đổi 1 Unizen (ZCX) sang Polish Złoty (PLN)

ZCX/PLN: 1 ZCX0.15 PLN

logo Unizen
ZCX
logo PLN
PLN

Lần cập nhật mới nhất :

Unizen Thị trường hôm nay

Unizen đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Unizen được chuyển đổi thành Polish Złoty (PLN) là zł0.1515. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 688,927,740.00 ZCX, tổng vốn hóa thị trường của Unizen tính bằng PLN là zł399,793,203.13. Trong 24h qua, giá của Unizen tính bằng PLN đã tăng zł0.001839, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +4.92%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Unizen tính bằng PLN là zł26.91, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là zł0.1448.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1ZCX sang PLN

0.15+4.92%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ZCX sang PLN là zł0.15 PLN, với tỷ lệ thay đổi là +4.92% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ZCX/PLN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZCX/PLN trong ngày qua.

Giao dịch Unizen

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo UnizenZCX/USDT
Spot
$ 0.03923
+3.94%
logo UnizenZCX/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.03938
+4.71%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ZCX/USDT là $0.03923, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +3.94%, Giá giao dịch Giao ngay ZCX/USDT là $0.03923 và +3.94%, và Giá giao dịch Hợp đồng ZCX/USDT là $0.03938 và +4.71%.

Bảng chuyển đổi Unizen sang Polish Złoty

Bảng chuyển đổi ZCX sang PLN

logo UnizenSố lượng
Chuyển thànhlogo PLN
1ZCX
0.15PLN
2ZCX
0.3PLN
3ZCX
0.45PLN
4ZCX
0.6PLN
5ZCX
0.75PLN
6ZCX
0.9PLN
7ZCX
1.06PLN
8ZCX
1.21PLN
9ZCX
1.36PLN
10ZCX
1.51PLN
1000ZCX
151.59PLN
5000ZCX
757.96PLN
10000ZCX
1,515.92PLN
50000ZCX
7,579.63PLN
100000ZCX
15,159.27PLN

Bảng chuyển đổi PLN sang ZCX

logo PLNSố lượng
Chuyển thànhlogo Unizen
1PLN
6.59ZCX
2PLN
13.19ZCX
3PLN
19.78ZCX
4PLN
26.38ZCX
5PLN
32.98ZCX
6PLN
39.57ZCX
7PLN
46.17ZCX
8PLN
52.77ZCX
9PLN
59.36ZCX
10PLN
65.96ZCX
100PLN
659.66ZCX
500PLN
3,298.31ZCX
1000PLN
6,596.62ZCX
5000PLN
32,983.10ZCX
10000PLN
65,966.21ZCX

Các bảng chuyển đổi số tiền từ ZCX sang PLN và từ PLN sang ZCX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000ZCX sang PLN, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PLN sang ZCX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Unizen phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZCX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ZCX = $0.04 USD, 1 ZCX = €0.04 EUR, 1 ZCX = ₹3.31 INR , 1 ZCX = Rp600.72 IDR,1 ZCX = $0.05 CAD, 1 ZCX = £0.03 GBP, 1 ZCX = ฿1.31 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang PLN, ETH sang PLN, USDT sang PLN, BNB sang PLN, SOL sang PLN, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo PLN
PLN
logo GTGT
5.69
logo BTCBTC
0.001547
logo ETHETH
0.06541
logo USDTUSDT
130.64
logo XRPXRP
54.47
logo BNBBNB
0.2078
logo SOLSOL
0.9927
logo USDCUSDC
130.54
logo ADAADA
182.77
logo DOGEDOGE
773.17
logo TRXTRX
558.67
logo STETHSTETH
0.06611
logo SMARTSMART
82,250.06
logo WBTCWBTC
0.001552
logo LINKLINK
9.16
logo LEOLEO
13.19

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Polish Złoty nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm PLN sang GT, PLN sang USDT,PLN sang BTC,PLN sang ETH,PLN sang USBT , PLN sang PEPE, PLN sang EIGEN, PLN sang OG, v.v.

Nhập số lượng Unizen của bạn

01

Nhập số lượng ZCX của bạn

Nhập số lượng ZCX của bạn

02

Chọn Polish Złoty

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Polish Złoty hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Unizen hiện tại bằng Polish Złoty hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Unizen.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Unizen sang PLN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Unizen

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Unizen sang Polish Złoty (PLN) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Unizen sang Polish Złoty trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Unizen sang Polish Złoty?

4.Tôi có thể chuyển đổi Unizen sang loại tiền tệ khác ngoài Polish Złoty không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Polish Złoty (PLN) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Unizen (ZCX)

Tìm hiểu thêm về Unizen (ZCX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.