Unity Token Thị trường hôm nay
Unity Token đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Unity Token chuyển đổi sang Nepalese Rupee (NPR) là रू0.009932. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 23,520,350 UNT, tổng vốn hóa thị trường của Unity Token tính bằng NPR là रू31,227,242.01. Trong 24h qua, giá của Unity Token tính bằng NPR đã tăng रू0.0001336, biểu thị mức tăng +1.36%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Unity Token tính bằng NPR là रू26.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là रू0.008862.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UNT sang NPR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UNT sang NPR là रू0.009932 NPR, với tỷ lệ thay đổi là +1.36% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá UNT/NPR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UNT/NPR trong ngày qua.
Giao dịch Unity Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0000745 | 1.49% |
The real-time trading price of UNT/USDT Spot is $0.0000745, with a 24-hour trading change of 1.49%, UNT/USDT Spot is $0.0000745 and 1.49%, and UNT/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Unity Token sang Nepalese Rupee
Bảng chuyển đổi UNT sang NPR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UNT | 0NPR |
2UNT | 0.01NPR |
3UNT | 0.02NPR |
4UNT | 0.03NPR |
5UNT | 0.04NPR |
6UNT | 0.05NPR |
7UNT | 0.06NPR |
8UNT | 0.07NPR |
9UNT | 0.08NPR |
10UNT | 0.09NPR |
100000UNT | 993.2NPR |
500000UNT | 4,966.02NPR |
1000000UNT | 9,932.05NPR |
5000000UNT | 49,660.29NPR |
10000000UNT | 99,320.59NPR |
Bảng chuyển đổi NPR sang UNT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NPR | 100.68UNT |
2NPR | 201.36UNT |
3NPR | 302.05UNT |
4NPR | 402.73UNT |
5NPR | 503.42UNT |
6NPR | 604.1UNT |
7NPR | 704.78UNT |
8NPR | 805.47UNT |
9NPR | 906.15UNT |
10NPR | 1,006.84UNT |
100NPR | 10,068.4UNT |
500NPR | 50,342.02UNT |
1000NPR | 100,684.04UNT |
5000NPR | 503,420.24UNT |
10000NPR | 1,006,840.48UNT |
Bảng chuyển đổi số tiền UNT sang NPR và NPR sang UNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 UNT sang NPR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NPR sang UNT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Unity Token phổ biến
Unity Token | 1 UNT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.01INR |
![]() | Rp1.13IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Unity Token | 1 UNT |
---|---|
![]() | ₽0.01RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.01JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UNT = $0 USD, 1 UNT = €0 EUR, 1 UNT = ₹0.01 INR, 1 UNT = Rp1.13 IDR, 1 UNT = $0 CAD, 1 UNT = £0 GBP, 1 UNT = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NPR
ETH chuyển đổi sang NPR
USDT chuyển đổi sang NPR
XRP chuyển đổi sang NPR
BNB chuyển đổi sang NPR
SOL chuyển đổi sang NPR
USDC chuyển đổi sang NPR
DOGE chuyển đổi sang NPR
ADA chuyển đổi sang NPR
TRX chuyển đổi sang NPR
STETH chuyển đổi sang NPR
WBTC chuyển đổi sang NPR
SMART chuyển đổi sang NPR
LEO chuyển đổi sang NPR
AVAX chuyển đổi sang NPR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NPR, ETH sang NPR, USDT sang NPR, BNB sang NPR, SOL sang NPR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.166 |
![]() | 0.00004431 |
![]() | 0.002335 |
![]() | 3.74 |
![]() | 1.7 |
![]() | 0.006358 |
![]() | 0.02879 |
![]() | 3.74 |
![]() | 22.61 |
![]() | 5.73 |
![]() | 15.14 |
![]() | 0.002332 |
![]() | 0.00004434 |
![]() | 3,255.36 |
![]() | 0.397 |
![]() | 0.1871 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nepalese Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NPR sang GT, NPR sang USDT, NPR sang BTC, NPR sang ETH, NPR sang USBT, NPR sang PEPE, NPR sang EIGEN, NPR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Unity Token của bạn
Nhập số lượng UNT của bạn
Nhập số lượng UNT của bạn
Chọn Nepalese Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Nepalese Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Unity Token hiện tại theo Nepalese Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Unity Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Unity Token sang NPR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Unity Token
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Unity Token sang Nepalese Rupee (NPR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Unity Token sang Nepalese Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Unity Token sang Nepalese Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Unity Token sang loại tiền tệ khác ngoài Nepalese Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nepalese Rupee (NPR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Unity Token (UNT)

“2025年是关键之年”——Gate Group旗下平台Gate.MT首席执行官Giovanni Cunti谈MiCA后欧洲的Web3前景
在9月25日至26日于巴塞罗那举行的欧洲区块链大会上,与会者将目光聚焦于即将实施的MiCA(《加密资产市场监管法案》),讨论其如何重塑欧洲的加密货币格局。

Gate Group旗下平台Gate.MT首席执行官Giovanni Cunti在CryptoRoma交流会上呼吁加速Web3技术普及
强调意大利在Web3领域的潜力,并重申Gate.MT在MiCA法规实施前的合规承诺。

gateLive AMA回顾-CounterFire
Counter Fire是一款独特的移动动画MOBA游戏,结合了大逃杀的元素,并利用了区块链技术。

第一行情|加密市场普跌;ZKsync 计划空投 36 亿$ZK;$HUNTERBODEN 飙升,但其他政治模因币普遍遭抛售;Polygon 社区财政宣布解锁10亿代币的长期计划
等待CPI数据,加密市场普跌;ZKsync 计划空投 36 亿 ZK代币;$HUNTERBODEN 飙升,但政治模因币普遍遭抛售;Polygon 社区财政宣布解锁10亿代币的长期计划;标普500和纳指创下新高

马耳他金融周:Gate.MT CEO Giovanni Cunti 分享区块链与欧洲支付发展洞见
Gate.MT,Gate Group旗下受马耳他监管的公司Gate.MT,于5月28日出席马耳他金融周,这是一场汇聚了金融、区块链和数字资产领域的行业领袖和创新者的盛会,活动旨在讨论金融领域的最新趋势和发展。

Gate.MT 首席执行官Giovanni Cunti在2023年SiGMA Europe上分享加密货币趋势的见解
区块链行业领先者Gate.MT 很高兴地通知,其首席执行官Giovanni Cunti 先生成为SiGMA Europe 2023 年会议的特邀演讲嘉宾。