Uniswap Thị trường hôm nay
Uniswap đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Uniswap chuyển đổi sang Mauritanian Ouguiya (MRU) là UM213.18. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 600,483,073.71 UNI, tổng vốn hóa thị trường của Uniswap tính bằng MRU là UM5,086,987,249,835.12. Trong 24h qua, giá của Uniswap tính bằng MRU đã tăng UM7.59, biểu thị mức tăng +3.64%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Uniswap tính bằng MRU là UM1,784.98, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là UM40.92.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UNI sang MRU
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UNI sang MRU là UM213.18 MRU, với tỷ lệ thay đổi là +3.64% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá UNI/MRU của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UNI/MRU trong ngày qua.
Giao dịch Uniswap
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $5.43 | 3.69% | |
![]() Giao ngay | $5.43 | 3.85% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $5.43 | 4.14% |
The real-time trading price of UNI/USDT Spot is $5.43, with a 24-hour trading change of 3.69%, UNI/USDT Spot is $5.43 and 3.69%, and UNI/USDT Perpetual is $5.43 and 4.14%.
Bảng chuyển đổi Uniswap sang Mauritanian Ouguiya
Bảng chuyển đổi UNI sang MRU
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UNI | 211.63MRU |
2UNI | 423.27MRU |
3UNI | 634.91MRU |
4UNI | 846.55MRU |
5UNI | 1,058.19MRU |
6UNI | 1,269.83MRU |
7UNI | 1,481.47MRU |
8UNI | 1,693.11MRU |
9UNI | 1,904.75MRU |
10UNI | 2,116.39MRU |
100UNI | 21,163.92MRU |
500UNI | 105,819.63MRU |
1000UNI | 211,639.26MRU |
5000UNI | 1,058,196.31MRU |
10000UNI | 2,116,392.62MRU |
Bảng chuyển đổi MRU sang UNI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MRU | 0.004725UNI |
2MRU | 0.00945UNI |
3MRU | 0.01417UNI |
4MRU | 0.0189UNI |
5MRU | 0.02362UNI |
6MRU | 0.02835UNI |
7MRU | 0.03307UNI |
8MRU | 0.0378UNI |
9MRU | 0.04252UNI |
10MRU | 0.04725UNI |
100000MRU | 472.5UNI |
500000MRU | 2,362.51UNI |
1000000MRU | 4,725.02UNI |
5000000MRU | 23,625.1UNI |
10000000MRU | 47,250.21UNI |
Bảng chuyển đổi số tiền UNI sang MRU và MRU sang UNI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 UNI sang MRU, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 MRU sang UNI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Uniswap phổ biến
Uniswap | 1 UNI |
---|---|
![]() | $5.33USD |
![]() | €4.77EUR |
![]() | ₹444.95INR |
![]() | Rp80,794.01IDR |
![]() | $7.22CAD |
![]() | £4GBP |
![]() | ฿175.67THB |
Uniswap | 1 UNI |
---|---|
![]() | ₽492.17RUB |
![]() | R$28.97BRL |
![]() | د.إ19.56AED |
![]() | ₺181.79TRY |
![]() | ¥37.57CNY |
![]() | ¥766.95JPY |
![]() | $41.5HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UNI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UNI = $5.33 USD, 1 UNI = €4.77 EUR, 1 UNI = ₹444.95 INR, 1 UNI = Rp80,794.01 IDR, 1 UNI = $7.22 CAD, 1 UNI = £4 GBP, 1 UNI = ฿175.67 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MRU
ETH chuyển đổi sang MRU
USDT chuyển đổi sang MRU
XRP chuyển đổi sang MRU
BNB chuyển đổi sang MRU
SOL chuyển đổi sang MRU
USDC chuyển đổi sang MRU
DOGE chuyển đổi sang MRU
TRX chuyển đổi sang MRU
ADA chuyển đổi sang MRU
STETH chuyển đổi sang MRU
WBTC chuyển đổi sang MRU
SMART chuyển đổi sang MRU
LEO chuyển đổi sang MRU
LINK chuyển đổi sang MRU
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MRU, ETH sang MRU, USDT sang MRU, BNB sang MRU, SOL sang MRU, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.5642 |
![]() | 0.0001498 |
![]() | 0.007788 |
![]() | 12.58 |
![]() | 6.07 |
![]() | 0.0212 |
![]() | 0.09905 |
![]() | 12.57 |
![]() | 76.9 |
![]() | 50.32 |
![]() | 19.65 |
![]() | 0.00777 |
![]() | 0.0001503 |
![]() | 10,875.3 |
![]() | 1.33 |
![]() | 0.9757 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Mauritanian Ouguiya nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MRU sang GT, MRU sang USDT, MRU sang BTC, MRU sang ETH, MRU sang USBT, MRU sang PEPE, MRU sang EIGEN, MRU sang OG, v.v.
Nhập số lượng Uniswap của bạn
Nhập số lượng UNI của bạn
Nhập số lượng UNI của bạn
Chọn Mauritanian Ouguiya
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mauritanian Ouguiya hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Uniswap hiện tại theo Mauritanian Ouguiya hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Uniswap.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Uniswap sang MRU theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Uniswap
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Uniswap sang Mauritanian Ouguiya (MRU) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Uniswap sang Mauritanian Ouguiya trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Uniswap sang Mauritanian Ouguiya?
4.Tôi có thể chuyển đổi Uniswap sang loại tiền tệ khác ngoài Mauritanian Ouguiya không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Mauritanian Ouguiya (MRU) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Uniswap (UNI)

Token GHIBLI: Uma oportunidade de investimento MEME quente no ecossistema Solana 2025
O artigo revela como GHIBLI combina a cultura anime com a tecnologia blockchain para atrair investidores e fãs de anime.

Políticas Tarifárias Atingem Duro os Mercados Financeiros, mas os Mercados de Cripto Veem Oportunidades de Longo Prazo?
As políticas tarifárias de Trump desencadeiam turbulência no mercado; as criptomoedas enfrentam pressão a curto prazo, mas podem ter oportunidades de crescimento a longo prazo.

Token PROMETHEUS: IA orientada pela comunidade, Inteligência colaborativa e Crescimento diversificado
O artigo analisa o papel-chave dos tokens PROMETHEUS em quebrar o monopólio da IA, promover a colaboração entre humanos e máquinas e construir um ecossistema de IA descentralizado.

PumpSwap: A Estrela em Ascensão e Oportunidade de Investimento no Ecossistema Solana em 2025
PumpSwap, como uma nova bolsa descentralizada (DEX) na blockchain Solana, rapidamente se tornou o foco do mercado.

Toshi(TOSHI): Uma moeda meme impulsionada pela comunidade com uma taxa zero em 2025
Toshi(TOSHI), o novo queridinho do ecossistema Base, está a remodelar o cenário das criptomoedas.

O ecossistema Sonic está a prosperar, quais são as oportunidades de tendência?
O artigo discute a inovação tecnológica da Sonics.
Tìm hiểu thêm về Uniswap (UNI)

Khám phá Cơ chế Tăng giá trị của Token DeFi

Logic Giao dịch của Altcoins: Phân tích Cơ bản, Phân tích Kỹ thuật, Địa chỉ Tiền Thông minh

Khung Open Intents Mới của Ethereum

Tiền điện tử dẫn đến Coin: Đầu mối ô chữ NYT được giải thích và trả lời

Nghiên cứu Gate: Sự kiện Web3 và các phát triển công nghệ Tiền điện tử (22-27 tháng 2 năm 2025)
