Uniswap Thị trường hôm nay
Uniswap đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của UNI chuyển đổi sang Macedonian Denar (MKD) là ден293.85. Với nguồn cung lưu hành là 600,483,073.71 UNI, tổng vốn hóa thị trường của UNI tính bằng MKD là ден9,726,774,345,226.44. Trong 24h qua, giá của UNI tính bằng MKD đã giảm ден-0.3238, biểu thị mức giảm -0.11%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của UNI tính bằng MKD là ден2,476.1, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ден56.77.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UNI sang MKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UNI sang MKD là ден293.85 MKD, với tỷ lệ thay đổi là -0.11% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá UNI/MKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UNI/MKD trong ngày qua.
Giao dịch Uniswap
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $5.33 | -2.86% | |
![]() Giao ngay | $5.33 | -2.58% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $5.32 | -3.85% |
The real-time trading price of UNI/USDT Spot is $5.33, with a 24-hour trading change of -2.86%, UNI/USDT Spot is $5.33 and -2.86%, and UNI/USDT Perpetual is $5.32 and -3.85%.
Bảng chuyển đổi Uniswap sang Macedonian Denar
Bảng chuyển đổi UNI sang MKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UNI | 298.76MKD |
2UNI | 597.52MKD |
3UNI | 896.29MKD |
4UNI | 1,195.05MKD |
5UNI | 1,493.82MKD |
6UNI | 1,792.58MKD |
7UNI | 2,091.35MKD |
8UNI | 2,390.11MKD |
9UNI | 2,688.88MKD |
10UNI | 2,987.64MKD |
100UNI | 29,876.44MKD |
500UNI | 149,382.24MKD |
1000UNI | 298,764.49MKD |
5000UNI | 1,493,822.46MKD |
10000UNI | 2,987,644.92MKD |
Bảng chuyển đổi MKD sang UNI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MKD | 0.003347UNI |
2MKD | 0.006694UNI |
3MKD | 0.01004UNI |
4MKD | 0.01338UNI |
5MKD | 0.01673UNI |
6MKD | 0.02008UNI |
7MKD | 0.02342UNI |
8MKD | 0.02677UNI |
9MKD | 0.03012UNI |
10MKD | 0.03347UNI |
100000MKD | 334.71UNI |
500000MKD | 1,673.55UNI |
1000000MKD | 3,347.11UNI |
5000000MKD | 16,735.58UNI |
10000000MKD | 33,471.17UNI |
Bảng chuyển đổi số tiền UNI sang MKD và MKD sang UNI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 UNI sang MKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 MKD sang UNI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Uniswap phổ biến
Uniswap | 1 UNI |
---|---|
![]() | $5.42USD |
![]() | €4.86EUR |
![]() | ₹452.8INR |
![]() | Rp82,219.97IDR |
![]() | $7.35CAD |
![]() | £4.07GBP |
![]() | ฿178.77THB |
Uniswap | 1 UNI |
---|---|
![]() | ₽500.86RUB |
![]() | R$29.48BRL |
![]() | د.إ19.9AED |
![]() | ₺185TRY |
![]() | ¥38.23CNY |
![]() | ¥780.49JPY |
![]() | $42.23HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UNI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UNI = $5.42 USD, 1 UNI = €4.86 EUR, 1 UNI = ₹452.8 INR, 1 UNI = Rp82,219.97 IDR, 1 UNI = $7.35 CAD, 1 UNI = £4.07 GBP, 1 UNI = ฿178.77 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MKD
ETH chuyển đổi sang MKD
USDT chuyển đổi sang MKD
XRP chuyển đổi sang MKD
BNB chuyển đổi sang MKD
SOL chuyển đổi sang MKD
USDC chuyển đổi sang MKD
DOGE chuyển đổi sang MKD
TRX chuyển đổi sang MKD
ADA chuyển đổi sang MKD
STETH chuyển đổi sang MKD
WBTC chuyển đổi sang MKD
SMART chuyển đổi sang MKD
LEO chuyển đổi sang MKD
AVAX chuyển đổi sang MKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MKD, ETH sang MKD, USDT sang MKD, BNB sang MKD, SOL sang MKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.4054 |
![]() | 0.0001084 |
![]() | 0.005768 |
![]() | 9.07 |
![]() | 4.23 |
![]() | 0.01541 |
![]() | 0.06972 |
![]() | 9.06 |
![]() | 54.96 |
![]() | 36.66 |
![]() | 14.19 |
![]() | 0.005653 |
![]() | 0.0001075 |
![]() | 7,880.7 |
![]() | 0.9659 |
![]() | 0.4616 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Macedonian Denar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MKD sang GT, MKD sang USDT, MKD sang BTC, MKD sang ETH, MKD sang USBT, MKD sang PEPE, MKD sang EIGEN, MKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Uniswap của bạn
Nhập số lượng UNI của bạn
Nhập số lượng UNI của bạn
Chọn Macedonian Denar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Macedonian Denar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Uniswap hiện tại theo Macedonian Denar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Uniswap.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Uniswap sang MKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Uniswap
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Uniswap sang Macedonian Denar (MKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Uniswap sang Macedonian Denar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Uniswap sang Macedonian Denar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Uniswap sang loại tiền tệ khác ngoài Macedonian Denar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Macedonian Denar (MKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Uniswap (UNI)

Token GHIBLI: Uma oportunidade de investimento MEME quente no ecossistema Solana 2025
O artigo revela como GHIBLI combina a cultura anime com a tecnologia blockchain para atrair investidores e fãs de anime.

Políticas Tarifárias Atingem Duro os Mercados Financeiros, mas os Mercados de Cripto Veem Oportunidades de Longo Prazo?
As políticas tarifárias de Trump desencadeiam turbulência no mercado; as criptomoedas enfrentam pressão a curto prazo, mas podem ter oportunidades de crescimento a longo prazo.

Token PROMETHEUS: IA orientada pela comunidade, Inteligência colaborativa e Crescimento diversificado
O artigo analisa o papel-chave dos tokens PROMETHEUS em quebrar o monopólio da IA, promover a colaboração entre humanos e máquinas e construir um ecossistema de IA descentralizado.

PumpSwap: A Estrela em Ascensão e Oportunidade de Investimento no Ecossistema Solana em 2025
PumpSwap, como uma nova bolsa descentralizada (DEX) na blockchain Solana, rapidamente se tornou o foco do mercado.

Toshi(TOSHI): Uma moeda meme impulsionada pela comunidade com uma taxa zero em 2025
Toshi(TOSHI), o novo queridinho do ecossistema Base, está a remodelar o cenário das criptomoedas.

O ecossistema Sonic está a prosperar, quais são as oportunidades de tendência?
O artigo discute a inovação tecnológica da Sonics.
Tìm hiểu thêm về Uniswap (UNI)

Khám phá Cơ chế Tăng giá trị của Token DeFi

Logic Giao dịch của Altcoins: Phân tích Cơ bản, Phân tích Kỹ thuật, Địa chỉ Tiền Thông minh

Khung Open Intents Mới của Ethereum

Tiền điện tử dẫn đến Coin: Đầu mối ô chữ NYT được giải thích và trả lời

Nghiên cứu Gate: Sự kiện Web3 và các phát triển công nghệ Tiền điện tử (22-27 tháng 2 năm 2025)
