Uniswap Thị trường hôm nay
Uniswap đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Uniswap chuyển đổi sang Comorian Franc (KMF) là CF2,362.11. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 600,483,100 UNI, tổng vốn hóa thị trường của Uniswap tính bằng KMF là CF625,202,379,170,132.56. Trong 24h qua, giá của Uniswap tính bằng KMF đã tăng CF163.96, biểu thị mức tăng +7.41%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Uniswap tính bằng KMF là CF19,799.66, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là CF453.99.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UNI sang KMF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UNI sang KMF là CF KMF, với tỷ lệ thay đổi là +7.41% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá UNI/KMF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UNI/KMF trong ngày qua.
Giao dịch Uniswap
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $5.39 | 9.3% | |
![]() Giao ngay | $5.38 | 8.9% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $5.39 | 12.38% |
The real-time trading price of UNI/USDT Spot is $5.39, with a 24-hour trading change of 9.3%, UNI/USDT Spot is $5.39 and 9.3%, and UNI/USDT Perpetual is $5.39 and 12.38%.
Bảng chuyển đổi Uniswap sang Comorian Franc
Bảng chuyển đổi UNI sang KMF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UNI | 2,362.11KMF |
2UNI | 4,724.23KMF |
3UNI | 7,086.35KMF |
4UNI | 9,448.47KMF |
5UNI | 11,810.59KMF |
6UNI | 14,172.71KMF |
7UNI | 16,534.83KMF |
8UNI | 18,896.95KMF |
9UNI | 21,259.07KMF |
10UNI | 23,621.19KMF |
100UNI | 236,211.91KMF |
500UNI | 1,181,059.55KMF |
1000UNI | 2,362,119.11KMF |
5000UNI | 11,810,595.59KMF |
10000UNI | 23,621,191.19KMF |
Bảng chuyển đổi KMF sang UNI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KMF | 0.0004233UNI |
2KMF | 0.0008466UNI |
3KMF | 0.00127UNI |
4KMF | 0.001693UNI |
5KMF | 0.002116UNI |
6KMF | 0.00254UNI |
7KMF | 0.002963UNI |
8KMF | 0.003386UNI |
9KMF | 0.00381UNI |
10KMF | 0.004233UNI |
1000000KMF | 423.34UNI |
5000000KMF | 2,116.74UNI |
10000000KMF | 4,233.48UNI |
50000000KMF | 21,167.43UNI |
100000000KMF | 42,334.86UNI |
Bảng chuyển đổi số tiền UNI sang KMF và KMF sang UNI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 UNI sang KMF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 KMF sang UNI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Uniswap phổ biến
Uniswap | 1 UNI |
---|---|
![]() | $5.36USD |
![]() | €4.8EUR |
![]() | ₹447.7INR |
![]() | Rp81,294.61IDR |
![]() | $7.27CAD |
![]() | £4.02GBP |
![]() | ฿176.75THB |
Uniswap | 1 UNI |
---|---|
![]() | ₽495.22RUB |
![]() | R$29.15BRL |
![]() | د.إ19.68AED |
![]() | ₺182.92TRY |
![]() | ¥37.8CNY |
![]() | ¥771.71JPY |
![]() | $41.75HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UNI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UNI = $5.36 USD, 1 UNI = €4.8 EUR, 1 UNI = ₹447.7 INR, 1 UNI = Rp81,294.61 IDR, 1 UNI = $7.27 CAD, 1 UNI = £4.02 GBP, 1 UNI = ฿176.75 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KMF
ETH chuyển đổi sang KMF
USDT chuyển đổi sang KMF
XRP chuyển đổi sang KMF
BNB chuyển đổi sang KMF
SOL chuyển đổi sang KMF
USDC chuyển đổi sang KMF
DOGE chuyển đổi sang KMF
ADA chuyển đổi sang KMF
TRX chuyển đổi sang KMF
STETH chuyển đổi sang KMF
WBTC chuyển đổi sang KMF
SMART chuyển đổi sang KMF
LEO chuyển đổi sang KMF
LINK chuyển đổi sang KMF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KMF, ETH sang KMF, USDT sang KMF, BNB sang KMF, SOL sang KMF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.05117 |
![]() | 0.00001383 |
![]() | 0.0006947 |
![]() | 1.13 |
![]() | 0.5629 |
![]() | 0.001952 |
![]() | 0.009544 |
![]() | 1.13 |
![]() | 7.09 |
![]() | 1.8 |
![]() | 4.8 |
![]() | 0.0006973 |
![]() | 0.00001383 |
![]() | 1,021.94 |
![]() | 0.1211 |
![]() | 0.09066 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Comorian Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KMF sang GT, KMF sang USDT, KMF sang BTC, KMF sang ETH, KMF sang USBT, KMF sang PEPE, KMF sang EIGEN, KMF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Uniswap của bạn
Nhập số lượng UNI của bạn
Nhập số lượng UNI của bạn
Chọn Comorian Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Comorian Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Uniswap hiện tại theo Comorian Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Uniswap.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Uniswap sang KMF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Uniswap
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Uniswap sang Comorian Franc (KMF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Uniswap sang Comorian Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Uniswap sang Comorian Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Uniswap sang loại tiền tệ khác ngoài Comorian Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Comorian Franc (KMF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Uniswap (UNI)

عملة بروتوكول UNITPROTOCOL: بروتوكول إقراض لامركزي يعزز كفاءة السيولة
يتناول هذا المقال مزايا UNITPROTOCOL الأساسية كبروتوكول للإقراض اللامركزي الرائد.

عملة Unilayer: منصة DeFi شاملة للاستفادة من فرص سوق العملات الرقمية
استكشاف عملة Unilayer: منصة واحدة لمجال DeFi القوية، توفر أدوات متقدمة وفرص لا حصر لها لمستثمري العملات الرقمية.

عملة UNI: أول عملة ميم مستوحاة من الكلاب على بلوكتشين SUI
UNI هي أول عملة مستوحاة من الكلاب على بلوكتشين SUI. من المؤسس _من الحيوانات الأليفة إلى عملة الـميم، يقوم UNI بإطلاق قوة البلوكتشين Sui_. تعرف على السبب في أن هذه العملة الفريدة تتميز في عالم العملات الميم وتأثيرها المح

لويجي مانجيوني: اعتقال المشتبه به في إطلاق النار على الرئيس التنفيذي لشركة UnitedHealthcare
عالم العملات المشفرة شهد ظهور عملة ميم جديدة ومثيرة للجدل - عملة LUIGI Token، مستوحاة من الاعتقال الأخير لـ Luigi Mangione.

برنامج مكافأة الثغرات في Uniswap: تأمين DeFi من خلال مكافآت الثغرات
استكشف برنامج المكافأة الرائد لاكتشاف الأخطاء بقيمة 15.5 مليون دولار من Uniswap للإصدار رقم 4.

ملخص جلسة رد الفعل المباشر لـ Unio Coin في Gate
UNIO هو رمز ERC-20. لديه عرض ثابت من 4 مليار رمز وسيتم ربطه بين سلاسل Ethereum المتعددة.
Tìm hiểu thêm về Uniswap (UNI)

Logic Giao dịch của Altcoins: Phân tích Cơ bản, Phân tích Kỹ thuật, Địa chỉ Tiền Thông minh

Khung Open Intents Mới của Ethereum

Tiền điện tử dẫn đến Coin: Đầu mối ô chữ NYT được giải thích và trả lời

Nghiên cứu Gate: Sự kiện Web3 và các phát triển công nghệ Tiền điện tử (22-27 tháng 2 năm 2025)

Oracle và giao dịch Front-Running - Loạt bài nghiên cứu Góc nhìn Phần 1
