Unicly Thị trường hôm nay
Unicly đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Unicly chuyển đổi sang Israeli New Sheqel (ILS) là ₪3.18. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 474,243 UNIC, tổng vốn hóa thị trường của Unicly tính bằng ILS là ₪5,697,881.44. Trong 24h qua, giá của Unicly tính bằng ILS đã tăng ₪0.05227, biểu thị mức tăng +1.67%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Unicly tính bằng ILS là ₪40,565.97, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₪1.48.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UNIC sang ILS
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UNIC sang ILS là ₪3.18 ILS, với tỷ lệ thay đổi là +1.67% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá UNIC/ILS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UNIC/ILS trong ngày qua.
Giao dịch Unicly
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of UNIC/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, UNIC/-- Spot is $ and 0%, and UNIC/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Unicly sang Israeli New Sheqel
Bảng chuyển đổi UNIC sang ILS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UNIC | 3.18ILS |
2UNIC | 6.36ILS |
3UNIC | 9.54ILS |
4UNIC | 12.72ILS |
5UNIC | 15.91ILS |
6UNIC | 19.09ILS |
7UNIC | 22.27ILS |
8UNIC | 25.45ILS |
9UNIC | 28.64ILS |
10UNIC | 31.82ILS |
100UNIC | 318.24ILS |
500UNIC | 1,591.22ILS |
1000UNIC | 3,182.44ILS |
5000UNIC | 15,912.22ILS |
10000UNIC | 31,824.45ILS |
Bảng chuyển đổi ILS sang UNIC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ILS | 0.3142UNIC |
2ILS | 0.6284UNIC |
3ILS | 0.9426UNIC |
4ILS | 1.25UNIC |
5ILS | 1.57UNIC |
6ILS | 1.88UNIC |
7ILS | 2.19UNIC |
8ILS | 2.51UNIC |
9ILS | 2.82UNIC |
10ILS | 3.14UNIC |
1000ILS | 314.22UNIC |
5000ILS | 1,571.11UNIC |
10000ILS | 3,142.23UNIC |
50000ILS | 15,711.18UNIC |
100000ILS | 31,422.37UNIC |
Bảng chuyển đổi số tiền UNIC sang ILS và ILS sang UNIC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 UNIC sang ILS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ILS sang UNIC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Unicly phổ biến
Unicly | 1 UNIC |
---|---|
![]() | $0.84USD |
![]() | €0.76EUR |
![]() | ₹70.42INR |
![]() | Rp12,787.56IDR |
![]() | $1.14CAD |
![]() | £0.63GBP |
![]() | ฿27.8THB |
Unicly | 1 UNIC |
---|---|
![]() | ₽77.9RUB |
![]() | R$4.59BRL |
![]() | د.إ3.1AED |
![]() | ₺28.77TRY |
![]() | ¥5.95CNY |
![]() | ¥121.39JPY |
![]() | $6.57HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UNIC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UNIC = $0.84 USD, 1 UNIC = €0.76 EUR, 1 UNIC = ₹70.42 INR, 1 UNIC = Rp12,787.56 IDR, 1 UNIC = $1.14 CAD, 1 UNIC = £0.63 GBP, 1 UNIC = ฿27.8 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ILS
ETH chuyển đổi sang ILS
USDT chuyển đổi sang ILS
XRP chuyển đổi sang ILS
BNB chuyển đổi sang ILS
USDC chuyển đổi sang ILS
SOL chuyển đổi sang ILS
DOGE chuyển đổi sang ILS
TRX chuyển đổi sang ILS
ADA chuyển đổi sang ILS
STETH chuyển đổi sang ILS
SMART chuyển đổi sang ILS
WBTC chuyển đổi sang ILS
LEO chuyển đổi sang ILS
TON chuyển đổi sang ILS
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ILS, ETH sang ILS, USDT sang ILS, BNB sang ILS, SOL sang ILS, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.27 |
![]() | 0.001711 |
![]() | 0.08973 |
![]() | 132.49 |
![]() | 72.62 |
![]() | 0.237 |
![]() | 132.38 |
![]() | 1.24 |
![]() | 904.14 |
![]() | 575.8 |
![]() | 233.12 |
![]() | 0.08961 |
![]() | 118,993.53 |
![]() | 0.001714 |
![]() | 14.48 |
![]() | 43.21 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Israeli New Sheqel nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ILS sang GT, ILS sang USDT, ILS sang BTC, ILS sang ETH, ILS sang USBT, ILS sang PEPE, ILS sang EIGEN, ILS sang OG, v.v.
Nhập số lượng Unicly của bạn
Nhập số lượng UNIC của bạn
Nhập số lượng UNIC của bạn
Chọn Israeli New Sheqel
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Israeli New Sheqel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Unicly hiện tại theo Israeli New Sheqel hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Unicly.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Unicly sang ILS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Unicly
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Unicly sang Israeli New Sheqel (ILS) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Unicly sang Israeli New Sheqel trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Unicly sang Israeli New Sheqel?
4.Tôi có thể chuyển đổi Unicly sang loại tiền tệ khác ngoài Israeli New Sheqel không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Israeli New Sheqel (ILS) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Unicly (UNIC)

زادت FARTCOIN بأكثر من 30٪ خلال اليوم - ماذا يحدث للسوق التاليًا؟
منذ تأسيسها، أصبحت FARTCOIN سريعًا شائعة بفضل اسمها المرح والطريف وثقافتها المجتمعية.

استرداد فيبوناتشي ونسبة الذهب: الجمع المثالي بين الطبيعة والاستثمار
اكتشف كيف ينطبق تسلسل فيبوناتشي والنسبة الذهبية على الطبيعة والتداول. تعلم كيفية رسم الانعكاسات الفيبوناتشي لتحديد مستويات الدعم والمقاومة.

عملة REMUS: استكشف نجم عملة ميم للذئب الولف على أساس Solana الجديد
عملة REMUS هي عملة ميم على أساس بلوكشين سولانا

سوبيرترست (سوت): فتح فصل جديد للاقتصاد الحقيقي للبلوكشين
سوبتراست هو منصة عالمية للاقتصاد الحقيقي على سلسلة الكتل مصممة لكسر حواجز التمويل التقليدي من خلال التكنولوجيا اللامركزية.

عملة WCT: فتح الإمكانات المستقبلية لنظام بيئة المحفظة المتصلة
واجهة المحفظة هي نظام بروتوكولي مفتوح لا يفضل سلسلة مصمم لتوفير تجربة سلسة للمستخدمين في الاتصال بالمحافظ وتطبيقات العقود الذكية (dApps) عبر السلاسل.

بيتكوين وأسهم التكنولوجيا الأمريكية، تحليل عميق للارتفاع والهبوط معًا
بيتكوين (Bitcoin) تظهر تزامنًا مذهلاً في اتجاهات الأسعار مع الأسهم التكنولوجية الأمريكية.