UNCOMMON•GOODSChuyển đổi UNCOMMON•GOODS (UNCOMMONGOODS) sang Japanese Yen (JPY)

UNCOMMONGOODS/JPY: 1 UNCOMMONGOODS ≈ ¥11.17 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

UNCOMMON•GOODS Thị trường hôm nay

UNCOMMON•GOODS đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của UNCOMMON•GOODS chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥11.17. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,008,604 UNCOMMONGOODS, tổng vốn hóa thị trường của UNCOMMON•GOODS tính bằng JPY là ¥1,622,996,733.49. Trong 24h qua, giá của UNCOMMON•GOODS tính bằng JPY đã tăng ¥1.6, biểu thị mức tăng +16.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của UNCOMMON•GOODS tính bằng JPY là ¥493.91, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥7.63.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UNCOMMONGOODS sang JPY

¥11.17+16.17%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UNCOMMONGOODS sang JPY là ¥11.17 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +16.17% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá UNCOMMONGOODS/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UNCOMMONGOODS/JPY trong ngày qua.

Giao dịch UNCOMMON•GOODS

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo UNCOMMON•GOODSUNCOMMONGOODS/USDT
Giao ngay
$0.0776
14.11%

The real-time trading price of UNCOMMONGOODS/USDT Spot is $0.0776, with a 24-hour trading change of 14.11%, UNCOMMONGOODS/USDT Spot is $0.0776 and 14.11%, and UNCOMMONGOODS/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi UNCOMMON•GOODS sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi UNCOMMONGOODS sang JPY

logo UNCOMMON•GOODSSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1UNCOMMONGOODS
10.88JPY
2UNCOMMONGOODS
21.77JPY
3UNCOMMONGOODS
32.65JPY
4UNCOMMONGOODS
43.54JPY
5UNCOMMONGOODS
54.43JPY
6UNCOMMONGOODS
65.31JPY
7UNCOMMONGOODS
76.2JPY
8UNCOMMONGOODS
87.09JPY
9UNCOMMONGOODS
97.97JPY
10UNCOMMONGOODS
108.86JPY
100UNCOMMONGOODS
1,088.65JPY
500UNCOMMONGOODS
5,443.26JPY
1000UNCOMMONGOODS
10,886.52JPY
5000UNCOMMONGOODS
54,432.64JPY
10000UNCOMMONGOODS
108,865.28JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang UNCOMMONGOODS

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo UNCOMMON•GOODS
1JPY
0.09185UNCOMMONGOODS
2JPY
0.1837UNCOMMONGOODS
3JPY
0.2755UNCOMMONGOODS
4JPY
0.3674UNCOMMONGOODS
5JPY
0.4592UNCOMMONGOODS
6JPY
0.5511UNCOMMONGOODS
7JPY
0.6429UNCOMMONGOODS
8JPY
0.7348UNCOMMONGOODS
9JPY
0.8267UNCOMMONGOODS
10JPY
0.9185UNCOMMONGOODS
10000JPY
918.56UNCOMMONGOODS
50000JPY
4,592.83UNCOMMONGOODS
100000JPY
9,185.66UNCOMMONGOODS
500000JPY
45,928.32UNCOMMONGOODS
1000000JPY
91,856.64UNCOMMONGOODS

Bảng chuyển đổi số tiền UNCOMMONGOODS sang JPY và JPY sang UNCOMMONGOODS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 UNCOMMONGOODS sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 JPY sang UNCOMMONGOODS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1UNCOMMON•GOODS phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UNCOMMONGOODS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UNCOMMONGOODS = $0.08 USD, 1 UNCOMMONGOODS = €0.07 EUR, 1 UNCOMMONGOODS = ₹6.48 INR, 1 UNCOMMONGOODS = Rp1,177.17 IDR, 1 UNCOMMONGOODS = $0.11 CAD, 1 UNCOMMONGOODS = £0.06 GBP, 1 UNCOMMONGOODS = ฿2.56 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1503
logo BTCBTC
0.00003966
logo ETHETH
0.002108
logo USDTUSDT
3.47
logo XRPXRP
1.62
logo BNBBNB
0.005742
logo SOLSOL
0.02474
logo USDCUSDC
3.47
logo DOGEDOGE
21.47
logo ADAADA
5.37
logo TRXTRX
14.19
logo STETHSTETH
0.002112
logo SMARTSMART
2,204.55
logo WBTCWBTC
0.00003973
logo LEOLEO
0.3674
logo LINKLINK
0.2551

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Nhập số lượng UNCOMMON•GOODS của bạn

01

Nhập số lượng UNCOMMONGOODS của bạn

Nhập số lượng UNCOMMONGOODS của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá UNCOMMON•GOODS hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua UNCOMMON•GOODS.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi UNCOMMON•GOODS sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua UNCOMMON•GOODS

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ UNCOMMON•GOODS sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ UNCOMMON•GOODS sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ UNCOMMON•GOODS sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi UNCOMMON•GOODS sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến UNCOMMON•GOODS (UNCOMMONGOODS)

A loucura do ETF da Solana está a chegar: desbloqueando o código da riqueza do investimento em blockchain

A loucura do ETF da Solana está a chegar: desbloqueando o código da riqueza do investimento em blockchain

ETF Solana é um fundo negociado em bolsa (ETF) com investimentos em criptomoeda Solana (SOL) ou ativos relacionados à Solana.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
Notícias diárias | A popularidade da pesquisa do Ethereum aumentou, o Bitcoin continuou a flutuar

Notícias diárias | A popularidade da pesquisa do Ethereum aumentou, o Bitcoin continuou a flutuar

Analistas preveem que os bancos centrais globais possam aumentar os seus esforços de flexibilização

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
Moeda GNOCCHI: Uma Criptomoeda Inspirada em Shiba Inu que Está a Fazer Ondas no Mundo da Cripto

Moeda GNOCCHI: Uma Criptomoeda Inspirada em Shiba Inu que Está a Fazer Ondas no Mundo da Cripto

Este artigo irá analisar em profundidade as perspectivas de investimento das tokens GNOCCHI e explorar a sua posição no mercado da moeda MEME em 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
Token de TEMPO: A Estrela Ascendente da Loucura das Moedas Meme Solana de 2025

Token de TEMPO: A Estrela Ascendente da Loucura das Moedas Meme Solana de 2025

O Token TIME é uma moeda meme baseada na blockchain Solana, lançada pelo Raydium Protocol LaunchLab em 2024

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
Análise aprofundada do discurso do presidente do Fed Powell e seu impacto no mercado de criptomoedas

Análise aprofundada do discurso do presidente do Fed Powell e seu impacto no mercado de criptomoedas

Em 16 de abril de 2025, Jerome Powell, o Presidente do Federal Reserve (FED), proferiu um discurso intitulado "Perspetivas Económicas" no Economic Club of Chicago.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
DARK Token: A Potencial Estrela Ascendente da Fusão de IA e Ativos de Criptografia em 2025

DARK Token: A Potencial Estrela Ascendente da Fusão de IA e Ativos de Criptografia em 2025

O Token DARK é uma criptomoeda baseada na blockchain Solana, suportando um ecossistema MCP impulsionado por Ambientes de Execução Confiáveis (TEEs).

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.