ULU Thị trường hôm nay
ULU đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ULU chuyển đổi sang Central African Cfa Franc (XAF) là FCFA752.25. Với nguồn cung lưu hành là 11,292 ULU, tổng vốn hóa thị trường của ULU tính bằng XAF là FCFA4,992,226,596.3. Trong 24h qua, giá của ULU tính bằng XAF đã giảm FCFA0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ULU tính bằng XAF là FCFA468,080.65, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là FCFA0.0004765.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ULU sang XAF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ULU sang XAF là FCFA752.25 XAF, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ULU/XAF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ULU/XAF trong ngày qua.
Giao dịch ULU
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ULU/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ULU/-- Spot is $ and 0%, and ULU/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi ULU sang Central African Cfa Franc
Bảng chuyển đổi ULU sang XAF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ULU | 752.25XAF |
2ULU | 1,504.51XAF |
3ULU | 2,256.77XAF |
4ULU | 3,009.03XAF |
5ULU | 3,761.28XAF |
6ULU | 4,513.54XAF |
7ULU | 5,265.8XAF |
8ULU | 6,018.06XAF |
9ULU | 6,770.32XAF |
10ULU | 7,522.57XAF |
100ULU | 75,225.77XAF |
500ULU | 376,128.89XAF |
1000ULU | 752,257.79XAF |
5000ULU | 3,761,288.96XAF |
10000ULU | 7,522,577.92XAF |
Bảng chuyển đổi XAF sang ULU
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XAF | 0.001329ULU |
2XAF | 0.002658ULU |
3XAF | 0.003987ULU |
4XAF | 0.005317ULU |
5XAF | 0.006646ULU |
6XAF | 0.007975ULU |
7XAF | 0.009305ULU |
8XAF | 0.01063ULU |
9XAF | 0.01196ULU |
10XAF | 0.01329ULU |
100000XAF | 132.93ULU |
500000XAF | 664.66ULU |
1000000XAF | 1,329.33ULU |
5000000XAF | 6,646.65ULU |
10000000XAF | 13,293.31ULU |
Bảng chuyển đổi số tiền ULU sang XAF và XAF sang ULU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ULU sang XAF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 XAF sang ULU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ULU phổ biến
ULU | 1 ULU |
---|---|
![]() | $1.28USD |
![]() | €1.15EUR |
![]() | ₹106.93INR |
![]() | Rp19,417.26IDR |
![]() | $1.74CAD |
![]() | £0.96GBP |
![]() | ฿42.22THB |
ULU | 1 ULU |
---|---|
![]() | ₽118.28RUB |
![]() | R$6.96BRL |
![]() | د.إ4.7AED |
![]() | ₺43.69TRY |
![]() | ¥9.03CNY |
![]() | ¥184.32JPY |
![]() | $9.97HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ULU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ULU = $1.28 USD, 1 ULU = €1.15 EUR, 1 ULU = ₹106.93 INR, 1 ULU = Rp19,417.26 IDR, 1 ULU = $1.74 CAD, 1 ULU = £0.96 GBP, 1 ULU = ฿42.22 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XAF
ETH chuyển đổi sang XAF
USDT chuyển đổi sang XAF
XRP chuyển đổi sang XAF
BNB chuyển đổi sang XAF
USDC chuyển đổi sang XAF
SOL chuyển đổi sang XAF
TRX chuyển đổi sang XAF
DOGE chuyển đổi sang XAF
ADA chuyển đổi sang XAF
STETH chuyển đổi sang XAF
SMART chuyển đổi sang XAF
WBTC chuyển đổi sang XAF
LEO chuyển đổi sang XAF
TON chuyển đổi sang XAF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XAF, ETH sang XAF, USDT sang XAF, BNB sang XAF, SOL sang XAF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.04205 |
![]() | 0.00001125 |
![]() | 0.0005953 |
![]() | 0.8511 |
![]() | 0.4817 |
![]() | 0.00156 |
![]() | 0.8501 |
![]() | 0.008211 |
![]() | 3.73 |
![]() | 6.08 |
![]() | 1.53 |
![]() | 0.0005976 |
![]() | 769.23 |
![]() | 0.00001123 |
![]() | 0.09339 |
![]() | 0.2878 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Central African Cfa Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XAF sang GT, XAF sang USDT, XAF sang BTC, XAF sang ETH, XAF sang USBT, XAF sang PEPE, XAF sang EIGEN, XAF sang OG, v.v.
Nhập số lượng ULU của bạn
Nhập số lượng ULU của bạn
Nhập số lượng ULU của bạn
Chọn Central African Cfa Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Central African Cfa Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ULU hiện tại theo Central African Cfa Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ULU.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ULU sang XAF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ULU
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ULU sang Central African Cfa Franc (XAF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ULU sang Central African Cfa Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ULU sang Central African Cfa Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi ULU sang loại tiền tệ khác ngoài Central African Cfa Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Central African Cfa Franc (XAF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ULU (ULU)

Jeton ZULU : Explorez la nouvelle star de Bitcoin Layer 2
ZULU est le jeton natif du réseau Zulu, et le réseau Zulu est une plateforme blockchain de couche 2 basée sur Bitcoin.

Comment LULU Token Redefinit la Valeur Émotionnelle avec l'IA et la Blockchain Modulaire
Les jetons LULU révolutionnent la blockchain de valeur émotionnelle, et la plateforme Luluchain utilise l'IA et la technologie modulaire pour parvenir à une gestion des données émotionnelles.

Jeton DELULU : Le piège d'investissement Crypto de la délusion financière
Démystifier les jetons DELULU, explorer les pièges de linvestissement en crypto-monnaie, analyser la psychologie de la liberté financière illusoire, et analyser lenthousiasme de la communauté DELULU dans le cercle anglais.

Autonomiser le changement : gate Charity x Initiative RKPS Jambi pour les récupérateurs de déchets à Kampung Pemulung
La charité gate, en partenariat avec Rumah Kreatif Pemuda Siginjai _RKPS_ Jambi, a récemment achevé un programme communautaire visant à améliorer la qualité de vie des récupérateurs de déchets à Kampung Pemulung, Jambi, Indonésie.

Actualités quotidiennes | Craintes d'inflation, impasse sur le plafond de la dette, réduction des stablecoins et confrontation DeFi ; Stimulus de Nvidia
Déclin de la cryptographie en raison de l'inflation au Royaume-Uni et des préoccupations concernant le plafond de la dette aux États-Unis. Le marché des stablecoins se contracte, les tensions de DeFi augmentent. Hong Kong fait face à une pénurie d'agents responsables. Les ventes de Nvidia stimulent le sentiment du marché malgré les craintes de récession et de dette.