ULUChuyển đổi ULU (ULU) sang Sri Lankan Rupee (LKR)

ULU/LKR: 1 ULU ≈ Rs390.24 LKR

Lần cập nhật mới nhất:

ULU Thị trường hôm nay

ULU đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ULU chuyển đổi sang Sri Lankan Rupee (LKR) là Rs390.24. Với nguồn cung lưu hành là 11,292 ULU, tổng vốn hóa thị trường của ULU tính bằng LKR là Rs1,343,480,302.35. Trong 24h qua, giá của ULU tính bằng LKR đã giảm Rs0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ULU tính bằng LKR là Rs242,822.65, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rs0.0002472.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ULU sang LKR

Rs390.24+0%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ULU sang LKR là Rs390.24 LKR, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ULU/LKR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ULU/LKR trong ngày qua.

Giao dịch ULU

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ULU/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ULU/-- Spot is $ and 0%, and ULU/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi ULU sang Sri Lankan Rupee

Bảng chuyển đổi ULU sang LKR

logo ULUSố lượng
Chuyển thànhlogo LKR
1ULU
390.24LKR
2ULU
780.48LKR
3ULU
1,170.72LKR
4ULU
1,560.97LKR
5ULU
1,951.21LKR
6ULU
2,341.45LKR
7ULU
2,731.7LKR
8ULU
3,121.94LKR
9ULU
3,512.18LKR
10ULU
3,902.43LKR
100ULU
39,024.3LKR
500ULU
195,121.53LKR
1000ULU
390,243.07LKR
5000ULU
1,951,215.36LKR
10000ULU
3,902,430.72LKR

Bảng chuyển đổi LKR sang ULU

logo LKRSố lượng
Chuyển thànhlogo ULU
1LKR
0.002562ULU
2LKR
0.005125ULU
3LKR
0.007687ULU
4LKR
0.01025ULU
5LKR
0.01281ULU
6LKR
0.01537ULU
7LKR
0.01793ULU
8LKR
0.0205ULU
9LKR
0.02306ULU
10LKR
0.02562ULU
100000LKR
256.25ULU
500000LKR
1,281.25ULU
1000000LKR
2,562.5ULU
5000000LKR
12,812.52ULU
10000000LKR
25,625.05ULU

Bảng chuyển đổi số tiền ULU sang LKR và LKR sang ULU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ULU sang LKR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 LKR sang ULU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ULU phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ULU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ULU = $1.28 USD, 1 ULU = €1.15 EUR, 1 ULU = ₹106.93 INR, 1 ULU = Rp19,417.26 IDR, 1 ULU = $1.74 CAD, 1 ULU = £0.96 GBP, 1 ULU = ฿42.22 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang LKR, ETH sang LKR, USDT sang LKR, BNB sang LKR, SOL sang LKR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

LKRLKR
logo GTGT
0.07612
logo BTCBTC
0.00002059
logo ETHETH
0.001074
logo USDTUSDT
1.64
logo XRPXRP
0.8297
logo BNBBNB
0.002846
logo USDCUSDC
1.63
logo SOLSOL
0.01454
logo DOGEDOGE
10.63
logo TRXTRX
6.92
logo ADAADA
2.71
logo STETHSTETH
0.001076
logo WBTCWBTC
0.00002059
logo SMARTSMART
1,439.1
logo LEOLEO
0.174
logo LINKLINK
0.136

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Sri Lankan Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm LKR sang GT, LKR sang USDT, LKR sang BTC, LKR sang ETH, LKR sang USBT, LKR sang PEPE, LKR sang EIGEN, LKR sang OG, v.v.

Nhập số lượng ULU của bạn

01

Nhập số lượng ULU của bạn

Nhập số lượng ULU của bạn

02

Chọn Sri Lankan Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Sri Lankan Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ULU hiện tại theo Sri Lankan Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ULU.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ULU sang LKR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua ULU

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ULU sang Sri Lankan Rupee (LKR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ULU sang Sri Lankan Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ULU sang Sri Lankan Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi ULU sang loại tiền tệ khác ngoài Sri Lankan Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Sri Lankan Rupee (LKR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ULU (ULU)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.