ULU Thị trường hôm nay
ULU đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ULU chuyển đổi sang Congolese Franc (CDF) là FC3,642.14. Với nguồn cung lưu hành là 11,292 ULU, tổng vốn hóa thị trường của ULU tính bằng CDF là FC117,023,984,396.49. Trong 24h qua, giá của ULU tính bằng CDF đã giảm FC0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ULU tính bằng CDF là FC2,266,266.55, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là FC0.002307.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ULU sang CDF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ULU sang CDF là FC CDF, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ULU/CDF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ULU/CDF trong ngày qua.
Giao dịch ULU
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ULU/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ULU/-- Spot is $ and 0%, and ULU/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi ULU sang Congolese Franc
Bảng chuyển đổi ULU sang CDF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ULU | 3,642.14CDF |
2ULU | 7,284.28CDF |
3ULU | 10,926.42CDF |
4ULU | 14,568.57CDF |
5ULU | 18,210.71CDF |
6ULU | 21,852.85CDF |
7ULU | 25,495CDF |
8ULU | 29,137.14CDF |
9ULU | 32,779.28CDF |
10ULU | 36,421.42CDF |
100ULU | 364,214.29CDF |
500ULU | 1,821,071.48CDF |
1000ULU | 3,642,142.97CDF |
5000ULU | 18,210,714.88CDF |
10000ULU | 36,421,429.76CDF |
Bảng chuyển đổi CDF sang ULU
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CDF | 0.0002745ULU |
2CDF | 0.0005491ULU |
3CDF | 0.0008236ULU |
4CDF | 0.001098ULU |
5CDF | 0.001372ULU |
6CDF | 0.001647ULU |
7CDF | 0.001921ULU |
8CDF | 0.002196ULU |
9CDF | 0.002471ULU |
10CDF | 0.002745ULU |
1000000CDF | 274.56ULU |
5000000CDF | 1,372.81ULU |
10000000CDF | 2,745.63ULU |
50000000CDF | 13,728.18ULU |
100000000CDF | 27,456.36ULU |
Bảng chuyển đổi số tiền ULU sang CDF và CDF sang ULU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ULU sang CDF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 CDF sang ULU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ULU phổ biến
ULU | 1 ULU |
---|---|
![]() | $1.28USD |
![]() | €1.15EUR |
![]() | ₹106.93INR |
![]() | Rp19,417.26IDR |
![]() | $1.74CAD |
![]() | £0.96GBP |
![]() | ฿42.22THB |
ULU | 1 ULU |
---|---|
![]() | ₽118.28RUB |
![]() | R$6.96BRL |
![]() | د.إ4.7AED |
![]() | ₺43.69TRY |
![]() | ¥9.03CNY |
![]() | ¥184.32JPY |
![]() | $9.97HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ULU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ULU = $1.28 USD, 1 ULU = €1.15 EUR, 1 ULU = ₹106.93 INR, 1 ULU = Rp19,417.26 IDR, 1 ULU = $1.74 CAD, 1 ULU = £0.96 GBP, 1 ULU = ฿42.22 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CDF
ETH chuyển đổi sang CDF
USDT chuyển đổi sang CDF
XRP chuyển đổi sang CDF
BNB chuyển đổi sang CDF
USDC chuyển đổi sang CDF
SOL chuyển đổi sang CDF
DOGE chuyển đổi sang CDF
ADA chuyển đổi sang CDF
TRX chuyển đổi sang CDF
STETH chuyển đổi sang CDF
WBTC chuyển đổi sang CDF
SMART chuyển đổi sang CDF
LEO chuyển đổi sang CDF
LINK chuyển đổi sang CDF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CDF, ETH sang CDF, USDT sang CDF, BNB sang CDF, SOL sang CDF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.00814 |
![]() | 0.000002175 |
![]() | 0.0001138 |
![]() | 0.1758 |
![]() | 0.08789 |
![]() | 0.0003027 |
![]() | 0.1756 |
![]() | 0.001514 |
![]() | 1.11 |
![]() | 0.2823 |
![]() | 0.7436 |
![]() | 0.0001138 |
![]() | 0.000002175 |
![]() | 156.61 |
![]() | 0.01865 |
![]() | 0.01418 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Congolese Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CDF sang GT, CDF sang USDT, CDF sang BTC, CDF sang ETH, CDF sang USBT, CDF sang PEPE, CDF sang EIGEN, CDF sang OG, v.v.
Nhập số lượng ULU của bạn
Nhập số lượng ULU của bạn
Nhập số lượng ULU của bạn
Chọn Congolese Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Congolese Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ULU hiện tại theo Congolese Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ULU.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ULU sang CDF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.