tSILVER Thị trường hôm nay
tSILVER đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của tSILVER chuyển đổi sang Cfp Franc (XPF) là ₣90.62. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,979,480 TXAG, tổng vốn hóa thị trường của tSILVER tính bằng XPF là ₣19,179,011,519.6. Trong 24h qua, giá của tSILVER tính bằng XPF đã tăng ₣0.1266, biểu thị mức tăng +0.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của tSILVER tính bằng XPF là ₣512.12, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₣10.93.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TXAG sang XPF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TXAG sang XPF là ₣90.62 XPF, với tỷ lệ thay đổi là +0.14% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá TXAG/XPF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TXAG/XPF trong ngày qua.
Giao dịch tSILVER
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of TXAG/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, TXAG/-- Spot is $ and 0%, and TXAG/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi tSILVER sang Cfp Franc
Bảng chuyển đổi TXAG sang XPF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TXAG | 90.62XPF |
2TXAG | 181.24XPF |
3TXAG | 271.86XPF |
4TXAG | 362.49XPF |
5TXAG | 453.11XPF |
6TXAG | 543.73XPF |
7TXAG | 634.35XPF |
8TXAG | 724.98XPF |
9TXAG | 815.6XPF |
10TXAG | 906.22XPF |
100TXAG | 9,062.26XPF |
500TXAG | 45,311.33XPF |
1000TXAG | 90,622.67XPF |
5000TXAG | 453,113.36XPF |
10000TXAG | 906,226.72XPF |
Bảng chuyển đổi XPF sang TXAG
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XPF | 0.01103TXAG |
2XPF | 0.02206TXAG |
3XPF | 0.0331TXAG |
4XPF | 0.04413TXAG |
5XPF | 0.05517TXAG |
6XPF | 0.0662TXAG |
7XPF | 0.07724TXAG |
8XPF | 0.08827TXAG |
9XPF | 0.09931TXAG |
10XPF | 0.1103TXAG |
10000XPF | 110.34TXAG |
50000XPF | 551.73TXAG |
100000XPF | 1,103.47TXAG |
500000XPF | 5,517.38TXAG |
1000000XPF | 11,034.76TXAG |
Bảng chuyển đổi số tiền TXAG sang XPF và XPF sang TXAG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TXAG sang XPF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 XPF sang TXAG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1tSILVER phổ biến
tSILVER | 1 TXAG |
---|---|
![]() | $0.85USD |
![]() | €0.76EUR |
![]() | ₹70.81INR |
![]() | Rp12,858.1IDR |
![]() | $1.15CAD |
![]() | £0.64GBP |
![]() | ฿27.96THB |
tSILVER | 1 TXAG |
---|---|
![]() | ₽78.33RUB |
![]() | R$4.61BRL |
![]() | د.إ3.11AED |
![]() | ₺28.93TRY |
![]() | ¥5.98CNY |
![]() | ¥122.06JPY |
![]() | $6.6HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TXAG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TXAG = $0.85 USD, 1 TXAG = €0.76 EUR, 1 TXAG = ₹70.81 INR, 1 TXAG = Rp12,858.1 IDR, 1 TXAG = $1.15 CAD, 1 TXAG = £0.64 GBP, 1 TXAG = ฿27.96 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XPF
ETH chuyển đổi sang XPF
USDT chuyển đổi sang XPF
XRP chuyển đổi sang XPF
BNB chuyển đổi sang XPF
SOL chuyển đổi sang XPF
USDC chuyển đổi sang XPF
DOGE chuyển đổi sang XPF
TRX chuyển đổi sang XPF
ADA chuyển đổi sang XPF
STETH chuyển đổi sang XPF
WBTC chuyển đổi sang XPF
SMART chuyển đổi sang XPF
LEO chuyển đổi sang XPF
LINK chuyển đổi sang XPF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XPF, ETH sang XPF, USDT sang XPF, BNB sang XPF, SOL sang XPF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2136 |
![]() | 0.00005679 |
![]() | 0.00284 |
![]() | 4.67 |
![]() | 2.29 |
![]() | 0.008053 |
![]() | 0.03947 |
![]() | 4.67 |
![]() | 29.33 |
![]() | 7.49 |
![]() | 19.62 |
![]() | 0.002822 |
![]() | 0.00005657 |
![]() | 4,205.59 |
![]() | 0.4983 |
![]() | 0.3696 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Cfp Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XPF sang GT, XPF sang USDT, XPF sang BTC, XPF sang ETH, XPF sang USBT, XPF sang PEPE, XPF sang EIGEN, XPF sang OG, v.v.
Nhập số lượng tSILVER của bạn
Nhập số lượng TXAG của bạn
Nhập số lượng TXAG của bạn
Chọn Cfp Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cfp Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá tSILVER hiện tại theo Cfp Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua tSILVER.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi tSILVER sang XPF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua tSILVER
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ tSILVER sang Cfp Franc (XPF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ tSILVER sang Cfp Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ tSILVER sang Cfp Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi tSILVER sang loại tiền tệ khác ngoài Cfp Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cfp Franc (XPF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến tSILVER (TXAG)

ETH 日內跌破1400美元,後市怎麼看?
從長期看,以太坊仍具備強大生態基礎和開發者社區。

狗狗幣ETF有什麼最新進展?
隨着加密貨幣ETF監管進展,狗狗幣ETF與比特幣ETF的對比成爲熱點。

DeSci Crypto:區塊鏈如何重塑科學研究的未來?
DeSci Crypto不僅是技術工具的創新,更是一場科學治理模式的革命。

特朗普與比特幣:政策博弈下的數字貨幣新格局
特朗普與比特幣的互動,本質上是傳統政治力量與新興技術革命的碰撞。

特朗普NFT:新型政治影響力傳播方式
NFT 正在重塑政治影響力的傳播與變現方式。

2025年Pepe幣價格預測:市場趨勢、潛力與風險分析
Pepe幣(PEPE)自誕生以來便吸引了大量社區關注。