TrueUSD Thị trường hôm nay
TrueUSD đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của TrueUSD chuyển đổi sang Icelandic Króna (ISK) là kr136.18. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 495,516,083 TUSD, tổng vốn hóa thị trường của TrueUSD tính bằng ISK là kr9,203,383,187,287. Trong 24h qua, giá của TrueUSD tính bằng ISK đã tăng kr0.01361, biểu thị mức tăng +0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TrueUSD tính bằng ISK là kr220.93, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr120.49.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TUSD sang ISK
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TUSD sang ISK là kr136.18 ISK, với tỷ lệ thay đổi là +0.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá TUSD/ISK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TUSD/ISK trong ngày qua.
Giao dịch TrueUSD
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.9986 | 0.01% |
The real-time trading price of TUSD/USDT Spot is $0.9986, with a 24-hour trading change of 0.01%, TUSD/USDT Spot is $0.9986 and 0.01%, and TUSD/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi TrueUSD sang Icelandic Króna
Bảng chuyển đổi TUSD sang ISK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TUSD | 136.18ISK |
2TUSD | 272.37ISK |
3TUSD | 408.56ISK |
4TUSD | 544.75ISK |
5TUSD | 680.94ISK |
6TUSD | 817.13ISK |
7TUSD | 953.31ISK |
8TUSD | 1,089.5ISK |
9TUSD | 1,225.69ISK |
10TUSD | 1,361.88ISK |
100TUSD | 13,618.85ISK |
500TUSD | 68,094.28ISK |
1000TUSD | 136,188.56ISK |
5000TUSD | 680,942.84ISK |
10000TUSD | 1,361,885.68ISK |
Bảng chuyển đổi ISK sang TUSD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ISK | 0.007342TUSD |
2ISK | 0.01468TUSD |
3ISK | 0.02202TUSD |
4ISK | 0.02937TUSD |
5ISK | 0.03671TUSD |
6ISK | 0.04405TUSD |
7ISK | 0.05139TUSD |
8ISK | 0.05874TUSD |
9ISK | 0.06608TUSD |
10ISK | 0.07342TUSD |
100000ISK | 734.27TUSD |
500000ISK | 3,671.38TUSD |
1000000ISK | 7,342.76TUSD |
5000000ISK | 36,713.8TUSD |
10000000ISK | 73,427.6TUSD |
Bảng chuyển đổi số tiền TUSD sang ISK và ISK sang TUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TUSD sang ISK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 ISK sang TUSD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1TrueUSD phổ biến
TrueUSD | 1 TUSD |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.89EUR |
![]() | ₹83.43INR |
![]() | Rp15,148.5IDR |
![]() | $1.35CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.94THB |
TrueUSD | 1 TUSD |
---|---|
![]() | ₽92.28RUB |
![]() | R$5.43BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.08TRY |
![]() | ¥7.04CNY |
![]() | ¥143.8JPY |
![]() | $7.78HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TUSD = $1 USD, 1 TUSD = €0.89 EUR, 1 TUSD = ₹83.43 INR, 1 TUSD = Rp15,148.5 IDR, 1 TUSD = $1.35 CAD, 1 TUSD = £0.75 GBP, 1 TUSD = ฿32.94 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ISK
ETH chuyển đổi sang ISK
USDT chuyển đổi sang ISK
XRP chuyển đổi sang ISK
BNB chuyển đổi sang ISK
SOL chuyển đổi sang ISK
USDC chuyển đổi sang ISK
DOGE chuyển đổi sang ISK
TRX chuyển đổi sang ISK
ADA chuyển đổi sang ISK
STETH chuyển đổi sang ISK
SMART chuyển đổi sang ISK
WBTC chuyển đổi sang ISK
LEO chuyển đổi sang ISK
AVAX chuyển đổi sang ISK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ISK, ETH sang ISK, USDT sang ISK, BNB sang ISK, SOL sang ISK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1628 |
![]() | 0.00004341 |
![]() | 0.002292 |
![]() | 3.66 |
![]() | 1.69 |
![]() | 0.006258 |
![]() | 0.02811 |
![]() | 3.66 |
![]() | 22.28 |
![]() | 14.5 |
![]() | 5.63 |
![]() | 0.002294 |
![]() | 0.00004359 |
![]() | 3,173.95 |
![]() | 0.3928 |
![]() | 0.1834 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Icelandic Króna nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ISK sang GT, ISK sang USDT, ISK sang BTC, ISK sang ETH, ISK sang USBT, ISK sang PEPE, ISK sang EIGEN, ISK sang OG, v.v.
Nhập số lượng TrueUSD của bạn
Nhập số lượng TUSD của bạn
Nhập số lượng TUSD của bạn
Chọn Icelandic Króna
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Icelandic Króna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá TrueUSD hiện tại theo Icelandic Króna hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua TrueUSD.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi TrueUSD sang ISK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua TrueUSD
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ TrueUSD sang Icelandic Króna (ISK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ TrueUSD sang Icelandic Króna trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ TrueUSD sang Icelandic Króna?
4.Tôi có thể chuyển đổi TrueUSD sang loại tiền tệ khác ngoài Icelandic Króna không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Icelandic Króna (ISK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến TrueUSD (TUSD)

Помешкання GHIBLI: SOL Chain Meme Coin та соціальний вплив стилю Ghibli
Концом березня 2025 року штучні зображення у стилі Studio Ghibli стали вірусними в соціальних мережах, що призвело до появи токену GHIBLI на ланцюзі SOL.

Посібник по токенам ATM: торгівля на ланцюжку BSC та покупка.
Зі сталим розвитком технології блокчейну, криптовалюта ATM (автоматизований банкомат) поступово змінює наше уявлення про традиційні грошові системи.

SDT Токен: Проект Короткого Драматичного Фільму, Який Дозволяє Токенізацію Прав Рівності Монет-Акцій
SDT, as a short drama token, consolidates assets with overseas short drama star projects, benchmarks real-world assets, and brings real-world assets on-chain, enabling coin-stock equal rights tokenization.

Токен TESLER: Трамп купує Tesla, щоб підтримати Маска
Tesler - це токен-мем, натхненний культурними іконами Трампа та Маска. Ідея виникла після того, як Трамп придбав Tesla під час пов'язаної події, щоб публічно підтримати Ілона Маска, заявивши: "Я люблю Теслера".

FAT Токен: Хвиля мемкойнів чорної хіп-хоп культури на Solana
FAT NIGGA SEASON is a meme rooted in hip-hop and Black community subculture, originally describing a time (typically fall/winter) when larger-bodied individuals—especially Black men—are considered more desirable or “successful”.

TAT Токен: Революція штучного інтелекту агента в створенні відео у Web3 у 2025 році
За допомогою технології блокчейн, що захищає права творців, токен TAT стимулює інновації та участь спільноти.
Tìm hiểu thêm về TrueUSD (TUSD)

Top 10 Stablecoins Trong Thị Trường Tiền Điện Tử

$USDD (Đô la Phi tập trung): Stablecoin Định nghĩa lại Việc Thanh toán On-Chain

Định nghĩa lãi suất cho stablecoins

Tổng quan toàn diện về Stablecoin tuân thủ

TYLER: Đổi mới văn hóa bao gồm sự nổi dậy và Blockchain là gì
