Troy Thị trường hôm nay
Troy đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của TROY chuyển đổi sang Mauritanian Ouguiya (MRU) là UM0.01765. Với nguồn cung lưu hành là 10,000,000,000 TROY, tổng vốn hóa thị trường của TROY tính bằng MRU là UM7,017,205,627.03. Trong 24h qua, giá của TROY tính bằng MRU đã giảm UM-0.01329, biểu thị mức giảm -44.23%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TROY tính bằng MRU là UM1.45, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là UM0.01562.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TROY sang MRU
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TROY sang MRU là UM0.01765 MRU, với tỷ lệ thay đổi là -44.23% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá TROY/MRU của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TROY/MRU trong ngày qua.
Giao dịch Troy
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0004214 | -44.14% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.0004237 | -44.21% |
The real-time trading price of TROY/USDT Spot is $0.0004214, with a 24-hour trading change of -44.14%, TROY/USDT Spot is $0.0004214 and -44.14%, and TROY/USDT Perpetual is $0.0004237 and -44.21%.
Bảng chuyển đổi Troy sang Mauritanian Ouguiya
Bảng chuyển đổi TROY sang MRU
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TROY | 0.01MRU |
2TROY | 0.03MRU |
3TROY | 0.05MRU |
4TROY | 0.07MRU |
5TROY | 0.08MRU |
6TROY | 0.1MRU |
7TROY | 0.12MRU |
8TROY | 0.14MRU |
9TROY | 0.15MRU |
10TROY | 0.17MRU |
10000TROY | 176.59MRU |
50000TROY | 882.95MRU |
100000TROY | 1,765.91MRU |
500000TROY | 8,829.56MRU |
1000000TROY | 17,659.12MRU |
Bảng chuyển đổi MRU sang TROY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MRU | 56.62TROY |
2MRU | 113.25TROY |
3MRU | 169.88TROY |
4MRU | 226.51TROY |
5MRU | 283.13TROY |
6MRU | 339.76TROY |
7MRU | 396.39TROY |
8MRU | 453.02TROY |
9MRU | 509.65TROY |
10MRU | 566.27TROY |
100MRU | 5,662.79TROY |
500MRU | 28,313.97TROY |
1000MRU | 56,627.95TROY |
5000MRU | 283,139.77TROY |
10000MRU | 566,279.54TROY |
Bảng chuyển đổi số tiền TROY sang MRU và MRU sang TROY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 TROY sang MRU, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MRU sang TROY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Troy phổ biến
Troy | 1 TROY |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.04INR |
![]() | Rp6.74IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
Troy | 1 TROY |
---|---|
![]() | ₽0.04RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.02TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.06JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TROY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TROY = $0 USD, 1 TROY = €0 EUR, 1 TROY = ₹0.04 INR, 1 TROY = Rp6.74 IDR, 1 TROY = $0 CAD, 1 TROY = £0 GBP, 1 TROY = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MRU
ETH chuyển đổi sang MRU
USDT chuyển đổi sang MRU
XRP chuyển đổi sang MRU
BNB chuyển đổi sang MRU
USDC chuyển đổi sang MRU
SOL chuyển đổi sang MRU
TRX chuyển đổi sang MRU
DOGE chuyển đổi sang MRU
ADA chuyển đổi sang MRU
STETH chuyển đổi sang MRU
SMART chuyển đổi sang MRU
WBTC chuyển đổi sang MRU
LEO chuyển đổi sang MRU
TON chuyển đổi sang MRU
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MRU, ETH sang MRU, USDT sang MRU, BNB sang MRU, SOL sang MRU, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.6036 |
![]() | 0.0001639 |
![]() | 0.008588 |
![]() | 12.59 |
![]() | 6.92 |
![]() | 0.02274 |
![]() | 12.56 |
![]() | 0.1208 |
![]() | 54.48 |
![]() | 88.08 |
![]() | 22.48 |
![]() | 0.008549 |
![]() | 10,995.04 |
![]() | 0.0001639 |
![]() | 1.39 |
![]() | 4.18 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Mauritanian Ouguiya nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MRU sang GT, MRU sang USDT, MRU sang BTC, MRU sang ETH, MRU sang USBT, MRU sang PEPE, MRU sang EIGEN, MRU sang OG, v.v.
Nhập số lượng Troy của bạn
Nhập số lượng TROY của bạn
Nhập số lượng TROY của bạn
Chọn Mauritanian Ouguiya
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mauritanian Ouguiya hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Troy hiện tại theo Mauritanian Ouguiya hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Troy.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Troy sang MRU theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Troy
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Troy sang Mauritanian Ouguiya (MRU) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Troy sang Mauritanian Ouguiya trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Troy sang Mauritanian Ouguiya?
4.Tôi có thể chuyển đổi Troy sang loại tiền tệ khác ngoài Mauritanian Ouguiya không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Mauritanian Ouguiya (MRU) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Troy (TROY)
Tìm hiểu thêm về Troy (TROY)

$PAXG (PAX Gold): Kết nối Vàng Vật Chất và Blockchain để Đầu Tư Hiệu Quả Chi Phí

PAX Gold (PAXG) Coin là gì?

Phân tích về các vụ trộm Ethereum (ETH) và chiến lược phản ứng

Giải thích chi tiết về TROY AI: Tích hợp Phát hành Tài sản, Giao dịch và Quản trị để hoàn toàn mở khóa Tiềm năng AI tiêu dùng

Nghiên cứu cổng: BTC tiến gần tới mốc 100 nghìn đô la; Solana Giao ngay ETF tiến gần tới việc được phê duyệt
