Troy Thị trường hôm nay
Troy đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của TROY chuyển đổi sang Honduran Lempira (HNL) là L0.0178. Với nguồn cung lưu hành là 10,000,000,000 TROY, tổng vốn hóa thị trường của TROY tính bằng HNL là L4,423,194,431.92. Trong 24h qua, giá của TROY tính bằng HNL đã giảm L-0.001937, biểu thị mức giảm -9.81%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TROY tính bằng HNL là L0.907, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là L0.01744.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TROY sang HNL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TROY sang HNL là L0.0178 HNL, với tỷ lệ thay đổi là -9.81% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá TROY/HNL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TROY/HNL trong ngày qua.
Giao dịch Troy
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0007171 | -10.36% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.0007286 | -10.17% |
The real-time trading price of TROY/USDT Spot is $0.0007171, with a 24-hour trading change of -10.36%, TROY/USDT Spot is $0.0007171 and -10.36%, and TROY/USDT Perpetual is $0.0007286 and -10.17%.
Bảng chuyển đổi Troy sang Honduran Lempira
Bảng chuyển đổi TROY sang HNL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TROY | 0.01HNL |
2TROY | 0.03HNL |
3TROY | 0.05HNL |
4TROY | 0.07HNL |
5TROY | 0.08HNL |
6TROY | 0.1HNL |
7TROY | 0.12HNL |
8TROY | 0.14HNL |
9TROY | 0.16HNL |
10TROY | 0.17HNL |
10000TROY | 178.09HNL |
50000TROY | 890.48HNL |
100000TROY | 1,780.97HNL |
500000TROY | 8,904.87HNL |
1000000TROY | 17,809.75HNL |
Bảng chuyển đổi HNL sang TROY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HNL | 56.14TROY |
2HNL | 112.29TROY |
3HNL | 168.44TROY |
4HNL | 224.59TROY |
5HNL | 280.74TROY |
6HNL | 336.89TROY |
7HNL | 393.04TROY |
8HNL | 449.19TROY |
9HNL | 505.34TROY |
10HNL | 561.49TROY |
100HNL | 5,614.9TROY |
500HNL | 28,074.5TROY |
1000HNL | 56,149.01TROY |
5000HNL | 280,745.06TROY |
10000HNL | 561,490.12TROY |
Bảng chuyển đổi số tiền TROY sang HNL và HNL sang TROY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 TROY sang HNL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HNL sang TROY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Troy phổ biến
Troy | 1 TROY |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.06INR |
![]() | Rp10.64IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.02THB |
Troy | 1 TROY |
---|---|
![]() | ₽0.06RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.02TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.1JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TROY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TROY = $0 USD, 1 TROY = €0 EUR, 1 TROY = ₹0.06 INR, 1 TROY = Rp10.64 IDR, 1 TROY = $0 CAD, 1 TROY = £0 GBP, 1 TROY = ฿0.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HNL
ETH chuyển đổi sang HNL
USDT chuyển đổi sang HNL
XRP chuyển đổi sang HNL
BNB chuyển đổi sang HNL
USDC chuyển đổi sang HNL
SOL chuyển đổi sang HNL
TRX chuyển đổi sang HNL
DOGE chuyển đổi sang HNL
ADA chuyển đổi sang HNL
STETH chuyển đổi sang HNL
SMART chuyển đổi sang HNL
WBTC chuyển đổi sang HNL
LEO chuyển đổi sang HNL
TON chuyển đổi sang HNL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HNL, ETH sang HNL, USDT sang HNL, BNB sang HNL, SOL sang HNL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.9729 |
![]() | 0.0002585 |
![]() | 0.01301 |
![]() | 20.14 |
![]() | 11.01 |
![]() | 0.03665 |
![]() | 20.11 |
![]() | 0.1963 |
![]() | 88.98 |
![]() | 142.85 |
![]() | 35.98 |
![]() | 0.01303 |
![]() | 14,879.69 |
![]() | 0.0002595 |
![]() | 2.26 |
![]() | 6.89 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Honduran Lempira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HNL sang GT, HNL sang USDT, HNL sang BTC, HNL sang ETH, HNL sang USBT, HNL sang PEPE, HNL sang EIGEN, HNL sang OG, v.v.
Nhập số lượng Troy của bạn
Nhập số lượng TROY của bạn
Nhập số lượng TROY của bạn
Chọn Honduran Lempira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Honduran Lempira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Troy hiện tại theo Honduran Lempira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Troy.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Troy sang HNL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Troy
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Troy sang Honduran Lempira (HNL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Troy sang Honduran Lempira trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Troy sang Honduran Lempira?
4.Tôi có thể chuyển đổi Troy sang loại tiền tệ khác ngoài Honduran Lempira không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Honduran Lempira (HNL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Troy (TROY)
Tìm hiểu thêm về Troy (TROY)

$PAXG (PAX Gold): Kết nối Vàng Vật Chất và Blockchain để Đầu Tư Hiệu Quả Chi Phí

PAX Gold (PAXG) Coin là gì?

Phân tích về các vụ trộm Ethereum (ETH) và chiến lược phản ứng

Giải thích chi tiết về TROY AI: Tích hợp Phát hành Tài sản, Giao dịch và Quản trị để hoàn toàn mở khóa Tiềm năng AI tiêu dùng

Nghiên cứu cổng: BTC tiến gần tới mốc 100 nghìn đô la; Solana Giao ngay ETF tiến gần tới việc được phê duyệt
