Troy Thị trường hôm nay
Troy đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của TROY chuyển đổi sang Azerbaijani Manat (AZN) là ₼0.0007184. Với nguồn cung lưu hành là 10,000,000,000 TROY, tổng vốn hóa thị trường của TROY tính bằng AZN là ₼12,211,718.84. Trong 24h qua, giá của TROY tính bằng AZN đã giảm ₼-0.000517, biểu thị mức giảm -43.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TROY tính bằng AZN là ₼0.06207, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₼0.00072.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TROY sang AZN
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TROY sang AZN là ₼0.0007184 AZN, với tỷ lệ thay đổi là -43.09% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá TROY/AZN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TROY/AZN trong ngày qua.
Giao dịch Troy
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0003955 | -44.95% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.0003998 | -48.44% |
The real-time trading price of TROY/USDT Spot is $0.0003955, with a 24-hour trading change of -44.95%, TROY/USDT Spot is $0.0003955 and -44.95%, and TROY/USDT Perpetual is $0.0003998 and -48.44%.
Bảng chuyển đổi Troy sang Azerbaijani Manat
Bảng chuyển đổi TROY sang AZN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TROY | 0AZN |
2TROY | 0AZN |
3TROY | 0AZN |
4TROY | 0AZN |
5TROY | 0AZN |
6TROY | 0AZN |
7TROY | 0AZN |
8TROY | 0AZN |
9TROY | 0AZN |
10TROY | 0AZN |
1000000TROY | 718.46AZN |
5000000TROY | 3,592.31AZN |
10000000TROY | 7,184.63AZN |
50000000TROY | 35,923.15AZN |
100000000TROY | 71,846.31AZN |
Bảng chuyển đổi AZN sang TROY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AZN | 1,391.85TROY |
2AZN | 2,783.71TROY |
3AZN | 4,175.57TROY |
4AZN | 5,567.43TROY |
5AZN | 6,959.29TROY |
6AZN | 8,351.15TROY |
7AZN | 9,743.01TROY |
8AZN | 11,134.87TROY |
9AZN | 12,526.73TROY |
10AZN | 13,918.59TROY |
100AZN | 139,185.97TROY |
500AZN | 695,929.87TROY |
1000AZN | 1,391,859.75TROY |
5000AZN | 6,959,298.77TROY |
10000AZN | 13,918,597.55TROY |
Bảng chuyển đổi số tiền TROY sang AZN và AZN sang TROY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 TROY sang AZN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AZN sang TROY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Troy phổ biến
Troy | 1 TROY |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.04INR |
![]() | Rp6.41IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
Troy | 1 TROY |
---|---|
![]() | ₽0.04RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.06JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TROY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TROY = $0 USD, 1 TROY = €0 EUR, 1 TROY = ₹0.04 INR, 1 TROY = Rp6.41 IDR, 1 TROY = $0 CAD, 1 TROY = £0 GBP, 1 TROY = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AZN
ETH chuyển đổi sang AZN
USDT chuyển đổi sang AZN
XRP chuyển đổi sang AZN
BNB chuyển đổi sang AZN
USDC chuyển đổi sang AZN
SOL chuyển đổi sang AZN
DOGE chuyển đổi sang AZN
TRX chuyển đổi sang AZN
ADA chuyển đổi sang AZN
STETH chuyển đổi sang AZN
SMART chuyển đổi sang AZN
WBTC chuyển đổi sang AZN
LEO chuyển đổi sang AZN
TON chuyển đổi sang AZN
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AZN, ETH sang AZN, USDT sang AZN, BNB sang AZN, SOL sang AZN, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 13.62 |
![]() | 0.003678 |
![]() | 0.1868 |
![]() | 294.23 |
![]() | 150.19 |
![]() | 0.5211 |
![]() | 294.08 |
![]() | 2.65 |
![]() | 1,911.93 |
![]() | 1,243.42 |
![]() | 486.39 |
![]() | 0.1867 |
![]() | 243,517.84 |
![]() | 0.003683 |
![]() | 32.79 |
![]() | 93.74 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Azerbaijani Manat nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AZN sang GT, AZN sang USDT, AZN sang BTC, AZN sang ETH, AZN sang USBT, AZN sang PEPE, AZN sang EIGEN, AZN sang OG, v.v.
Nhập số lượng Troy của bạn
Nhập số lượng TROY của bạn
Nhập số lượng TROY của bạn
Chọn Azerbaijani Manat
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Azerbaijani Manat hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Troy hiện tại theo Azerbaijani Manat hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Troy.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Troy sang AZN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Troy
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Troy sang Azerbaijani Manat (AZN) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Troy sang Azerbaijani Manat trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Troy sang Azerbaijani Manat?
4.Tôi có thể chuyển đổi Troy sang loại tiền tệ khác ngoài Azerbaijani Manat không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Azerbaijani Manat (AZN) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Troy (TROY)

عملة TROY في عام 2025: توقعات السعر ودليل الاستثمار
استكشف إمكانيات عملة تروي، التعدين، المحافظ، توقعات عام 2025، والاستثمار.

تصاعدت TROY بنسبة 50٪ خلال اليوم، ماذا يأتي للسوق التالي؟
انتقال تروي إلى تروي AI ليس مجرد إعادة تسمية بسيطة. إنه يمثل إعادة تصور أساسية لكيفية دمج الذكاء الاصطناعي في تكنولوجيا المستهلك ، مع التركيز على ما يصفه الشركة بـ 'فرحة الذكاء الاصطناعي الخالصة'.
Tìm hiểu thêm về Troy (TROY)

$PAXG (PAX Gold): Kết nối Vàng Vật Chất và Blockchain để Đầu Tư Hiệu Quả Chi Phí

PAX Gold (PAXG) Coin là gì?

Phân tích về các vụ trộm Ethereum (ETH) và chiến lược phản ứng

Giải thích chi tiết về TROY AI: Tích hợp Phát hành Tài sản, Giao dịch và Quản trị để hoàn toàn mở khóa Tiềm năng AI tiêu dùng

Nghiên cứu cổng: BTC tiến gần tới mốc 100 nghìn đô la; Solana Giao ngay ETF tiến gần tới việc được phê duyệt
