Toshi Thị trường hôm nay
Toshi đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của TOSHI chuyển đổi sang Zambian Kwacha (ZMW) là ZK0.005784. Với nguồn cung lưu hành là 420,690,000,000 TOSHI, tổng vốn hóa thị trường của TOSHI tính bằng ZMW là ZK64,084,565,670.72. Trong 24h qua, giá của TOSHI tính bằng ZMW đã giảm ZK-0.0006404, biểu thị mức giảm -10.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TOSHI tính bằng ZMW là ZK0.06122, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ZK0.001943.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TOSHI sang ZMW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TOSHI sang ZMW là ZK0.005784 ZMW, với tỷ lệ thay đổi là -10.15% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá TOSHI/ZMW của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TOSHI/ZMW trong ngày qua.
Giao dịch Toshi
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.000215 | -12.19% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.0002144 | -11.04% |
The real-time trading price of TOSHI/USDT Spot is $0.000215, with a 24-hour trading change of -12.19%, TOSHI/USDT Spot is $0.000215 and -12.19%, and TOSHI/USDT Perpetual is $0.0002144 and -11.04%.
Bảng chuyển đổi Toshi sang Zambian Kwacha
Bảng chuyển đổi TOSHI sang ZMW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TOSHI | 0ZMW |
2TOSHI | 0.01ZMW |
3TOSHI | 0.01ZMW |
4TOSHI | 0.02ZMW |
5TOSHI | 0.02ZMW |
6TOSHI | 0.03ZMW |
7TOSHI | 0.04ZMW |
8TOSHI | 0.04ZMW |
9TOSHI | 0.05ZMW |
10TOSHI | 0.05ZMW |
100000TOSHI | 578.44ZMW |
500000TOSHI | 2,892.21ZMW |
1000000TOSHI | 5,784.43ZMW |
5000000TOSHI | 28,922.19ZMW |
10000000TOSHI | 57,844.38ZMW |
Bảng chuyển đổi ZMW sang TOSHI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZMW | 172.87TOSHI |
2ZMW | 345.75TOSHI |
3ZMW | 518.63TOSHI |
4ZMW | 691.51TOSHI |
5ZMW | 864.38TOSHI |
6ZMW | 1,037.26TOSHI |
7ZMW | 1,210.14TOSHI |
8ZMW | 1,383.02TOSHI |
9ZMW | 1,555.89TOSHI |
10ZMW | 1,728.77TOSHI |
100ZMW | 17,287.76TOSHI |
500ZMW | 86,438.8TOSHI |
1000ZMW | 172,877.61TOSHI |
5000ZMW | 864,388.08TOSHI |
10000ZMW | 1,728,776.17TOSHI |
Bảng chuyển đổi số tiền TOSHI sang ZMW và ZMW sang TOSHI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 TOSHI sang ZMW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ZMW sang TOSHI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Toshi phổ biến
Toshi | 1 TOSHI |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.02INR |
![]() | Rp3.33IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
Toshi | 1 TOSHI |
---|---|
![]() | ₽0.02RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.03JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TOSHI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TOSHI = $0 USD, 1 TOSHI = €0 EUR, 1 TOSHI = ₹0.02 INR, 1 TOSHI = Rp3.33 IDR, 1 TOSHI = $0 CAD, 1 TOSHI = £0 GBP, 1 TOSHI = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ZMW
ETH chuyển đổi sang ZMW
USDT chuyển đổi sang ZMW
XRP chuyển đổi sang ZMW
BNB chuyển đổi sang ZMW
USDC chuyển đổi sang ZMW
SOL chuyển đổi sang ZMW
TRX chuyển đổi sang ZMW
DOGE chuyển đổi sang ZMW
ADA chuyển đổi sang ZMW
STETH chuyển đổi sang ZMW
SMART chuyển đổi sang ZMW
WBTC chuyển đổi sang ZMW
LEO chuyển đổi sang ZMW
TON chuyển đổi sang ZMW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ZMW, ETH sang ZMW, USDT sang ZMW, BNB sang ZMW, SOL sang ZMW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.913 |
![]() | 0.0002489 |
![]() | 0.01306 |
![]() | 18.99 |
![]() | 10.62 |
![]() | 0.0344 |
![]() | 18.98 |
![]() | 0.1826 |
![]() | 83.25 |
![]() | 131.41 |
![]() | 33.95 |
![]() | 0.01303 |
![]() | 0.0002491 |
![]() | 17,339.07 |
![]() | 2.07 |
![]() | 6.45 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Zambian Kwacha nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ZMW sang GT, ZMW sang USDT, ZMW sang BTC, ZMW sang ETH, ZMW sang USBT, ZMW sang PEPE, ZMW sang EIGEN, ZMW sang OG, v.v.
Nhập số lượng Toshi của bạn
Nhập số lượng TOSHI của bạn
Nhập số lượng TOSHI của bạn
Chọn Zambian Kwacha
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Zambian Kwacha hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Toshi hiện tại theo Zambian Kwacha hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Toshi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Toshi sang ZMW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Toshi
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Toshi sang Zambian Kwacha (ZMW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Toshi sang Zambian Kwacha trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Toshi sang Zambian Kwacha?
4.Tôi có thể chuyển đổi Toshi sang loại tiền tệ khác ngoài Zambian Kwacha không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Zambian Kwacha (ZMW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Toshi (TOSHI)

Toshi(TOSHI): A Community-Driven Meme Coin With Zero Tax Rate In 2025
Toshi(TOSHI), the new darling of the Base ecosystem, is reshaping the cryptocurrency landscape.

TOSHI Token Price Prediction: Possibility and Challenges of Breaking $0.01
TOSHI was born on the Layer2 network Base chain, and its positioning is not just a simple meme coin.

TOSHI MEME coin intraday volatility exceeds 260%, how to view the future market?
Toshi is a meme coin issued on the Base chain, with cats as the theme, named after Brian Armstrong, the founder and CEO of Coinbase.
U2F0b3NoaSDEsHNtaSBBbmxhbcSxOiBLw7ZrZW5pLCBQb3DDvGxlcmxpxJ9pIHZlIMOcbmzDvCBUYcWfxLF5xLFjxLFsYXLEsQ==
xLBzaW0gU2F0b3NoaSduaW4gemVuZ2luIGFubGFtxLFuxLEgdmUga8O8bHTDvHJlbCDDtm5lbWluaSBrZcWfZmVkaW4u
U2F0b3NoaSBOYWthbW90bydudW4gQml0Y29pbiBDw7x6ZGFuxLE6IEdpemVtaSDDh8O2em1l
U2F0b3NoaSBOYWthbW90bydudW4gMSBtaWx5b25kYW4gZmF6bGEgQml0Y29pbiBpw6dlcmVuIGPDvHpkYW7EsW7EsW4gZ2l6ZW1pbmkga2XFn2ZlZGluLg==
U2F0b3NoaSBOYWthbW90bydudW4gS2HDpyBCaXRjb2luJ2kgVmFyPw==
U2F0b3NoaSBOYWthbW90bydudW4gQml0Y29pbiBzZXJ2ZXRpbmluIHPEsXJyxLFuxLEgw6fDtno=