Thorus Thị trường hôm nay
Thorus đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của THO chuyển đổi sang Namibian Dollar (NAD) là $1.05. Với nguồn cung lưu hành là 11,281,900 THO, tổng vốn hóa thị trường của THO tính bằng NAD là $207,499,635.35. Trong 24h qua, giá của THO tính bằng NAD đã giảm $0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của THO tính bằng NAD là $33.25, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.5327.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1THO sang NAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 THO sang NAD là $1.05 NAD, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá THO/NAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 THO/NAD trong ngày qua.
Giao dịch Thorus
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of THO/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, THO/-- Spot is $ and 0%, and THO/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Thorus sang Namibian Dollar
Bảng chuyển đổi THO sang NAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THO | 1.05NAD |
2THO | 2.11NAD |
3THO | 3.16NAD |
4THO | 4.22NAD |
5THO | 5.28NAD |
6THO | 6.33NAD |
7THO | 7.39NAD |
8THO | 8.45NAD |
9THO | 9.5NAD |
10THO | 10.56NAD |
100THO | 105.63NAD |
500THO | 528.18NAD |
1000THO | 1,056.37NAD |
5000THO | 5,281.88NAD |
10000THO | 10,563.76NAD |
Bảng chuyển đổi NAD sang THO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NAD | 0.9466THO |
2NAD | 1.89THO |
3NAD | 2.83THO |
4NAD | 3.78THO |
5NAD | 4.73THO |
6NAD | 5.67THO |
7NAD | 6.62THO |
8NAD | 7.57THO |
9NAD | 8.51THO |
10NAD | 9.46THO |
1000NAD | 946.63THO |
5000NAD | 4,733.15THO |
10000NAD | 9,466.31THO |
50000NAD | 47,331.59THO |
100000NAD | 94,663.19THO |
Bảng chuyển đổi số tiền THO sang NAD và NAD sang THO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THO sang NAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NAD sang THO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Thorus phổ biến
Thorus | 1 THO |
---|---|
![]() | $0.06USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹5.07INR |
![]() | Rp920.41IDR |
![]() | $0.08CAD |
![]() | £0.05GBP |
![]() | ฿2THB |
Thorus | 1 THO |
---|---|
![]() | ₽5.61RUB |
![]() | R$0.33BRL |
![]() | د.إ0.22AED |
![]() | ₺2.07TRY |
![]() | ¥0.43CNY |
![]() | ¥8.74JPY |
![]() | $0.47HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 THO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 THO = $0.06 USD, 1 THO = €0.05 EUR, 1 THO = ₹5.07 INR, 1 THO = Rp920.41 IDR, 1 THO = $0.08 CAD, 1 THO = £0.05 GBP, 1 THO = ฿2 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NAD
ETH chuyển đổi sang NAD
USDT chuyển đổi sang NAD
XRP chuyển đổi sang NAD
BNB chuyển đổi sang NAD
SOL chuyển đổi sang NAD
USDC chuyển đổi sang NAD
DOGE chuyển đổi sang NAD
TRX chuyển đổi sang NAD
ADA chuyển đổi sang NAD
STETH chuyển đổi sang NAD
WBTC chuyển đổi sang NAD
SMART chuyển đổi sang NAD
LEO chuyển đổi sang NAD
AVAX chuyển đổi sang NAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NAD, ETH sang NAD, USDT sang NAD, BNB sang NAD, SOL sang NAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 1.27 |
![]() | 0.0003457 |
![]() | 0.01822 |
![]() | 28.72 |
![]() | 13.59 |
![]() | 0.04936 |
![]() | 0.2274 |
![]() | 28.71 |
![]() | 176.96 |
![]() | 113.64 |
![]() | 45.36 |
![]() | 0.01812 |
![]() | 0.0003442 |
![]() | 24,993.88 |
![]() | 3.08 |
![]() | 1.44 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Namibian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NAD sang GT, NAD sang USDT, NAD sang BTC, NAD sang ETH, NAD sang USBT, NAD sang PEPE, NAD sang EIGEN, NAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Thorus của bạn
Nhập số lượng THO của bạn
Nhập số lượng THO của bạn
Chọn Namibian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Namibian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Thorus hiện tại theo Namibian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Thorus.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Thorus sang NAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Thorus
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Thorus sang Namibian Dollar (NAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Thorus sang Namibian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Thorus sang Namibian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Thorus sang loại tiền tệ khác ngoài Namibian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Namibian Dollar (NAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Thorus (THO)

RICK Coin: 2025 Hackathon Rewards and Meme Launchpad Innovation
Join the Web3 innovation ecosystem

EWON Token: PWEASE author spoofs Musk
EWON Token, as a new player in the Solana ecosystem, is attracting attention in the cryptocurrency community.

SIREN Token: Greek Mythology Inspired AI-driven Crypto Asset 2025 Investment Analysis
Explore SIREN token: an innovative crypto asset that combines Greek mythology and AI technology

SIREN Token: The AI-Driven Cryptocurrency Inspired by Greek Mythology
The article introduces SirenAI, the core driving force of SIREN, and analyzes its unique advantages and potential risks in the crypto market.

PAIN Meme Coin: Price, Buying Methods, and Presale Details
The presale of PAIN MEME coin has left a vivid mark in the history of cryptocurrency.

THORChain Coin: What You Need to Know About RUNE Token
Discover THORChain, the revolutionary cross-chain liquidity protocol.
Tìm hiểu thêm về Thorus (THO)

Nghiên cứu Gate: Hơn 5 triệu BTC mất mát; Đánh giá về các Token hàng đầu đang tăng đà trong bối cảnh thị trường suy thoái

Tại sao thuế Trump| Tại sao Trump lại khơi lại cuộc chiến thương mại? Thậm chí cả thị trường tiền điện tử cũng không thoát khỏi

Cách Bán Tiền điện tử: Hướng dẫn Toàn diện cho Người bán Tài sản Kỹ thuật số

Từ Điện thoại đến Máy tính để bàn: Làm thế nào để Đào Pi trên PC bằng Nút Pi?

Trò Chơi Thuế Trung-Mỹ
