ThorusChuyển đổi Thorus (THO) sang Cape Verdean Escudo (CVE)

THO/CVE: 1 THO ≈ Esc5.99 CVE

Lần cập nhật mới nhất:

Thorus Thị trường hôm nay

Thorus đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của THO chuyển đổi sang Cape Verdean Escudo (CVE) là Esc5.99. Với nguồn cung lưu hành là 11,281,900 THO, tổng vốn hóa thị trường của THO tính bằng CVE là Esc6,680,718,199.89. Trong 24h qua, giá của THO tính bằng CVE đã giảm Esc0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của THO tính bằng CVE là Esc188.69, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Esc3.02.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1THO sang CVE

Esc5.99--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 THO sang CVE là Esc5.99 CVE, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá THO/CVE của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 THO/CVE trong ngày qua.

Giao dịch Thorus

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of THO/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, THO/-- Spot is $ and 0%, and THO/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Thorus sang Cape Verdean Escudo

Bảng chuyển đổi THO sang CVE

logo ThorusSố lượng
Chuyển thànhlogo CVE
1THO
5.99CVE
2THO
11.98CVE
3THO
17.98CVE
4THO
23.97CVE
5THO
29.97CVE
6THO
35.96CVE
7THO
41.95CVE
8THO
47.95CVE
9THO
53.94CVE
10THO
59.94CVE
100THO
599.4CVE
500THO
2,997.03CVE
1000THO
5,994.06CVE
5000THO
29,970.34CVE
10000THO
59,940.69CVE

Bảng chuyển đổi CVE sang THO

logo CVESố lượng
Chuyển thànhlogo Thorus
1CVE
0.1668THO
2CVE
0.3336THO
3CVE
0.5004THO
4CVE
0.6673THO
5CVE
0.8341THO
6CVE
1THO
7CVE
1.16THO
8CVE
1.33THO
9CVE
1.5THO
10CVE
1.66THO
1000CVE
166.83THO
5000CVE
834.15THO
10000CVE
1,668.31THO
50000CVE
8,341.57THO
100000CVE
16,683.15THO

Bảng chuyển đổi số tiền THO sang CVE và CVE sang THO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THO sang CVE, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CVE sang THO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Thorus phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 THO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 THO = $0.06 USD, 1 THO = €0.05 EUR, 1 THO = ₹5.07 INR, 1 THO = Rp920.41 IDR, 1 THO = $0.08 CAD, 1 THO = £0.05 GBP, 1 THO = ฿2 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CVE, ETH sang CVE, USDT sang CVE, BNB sang CVE, SOL sang CVE, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CVECVE
logo GTGT
0.2287
logo BTCBTC
0.00006157
logo ETHETH
0.003098
logo USDTUSDT
5.06
logo XRPXRP
2.44
logo BNBBNB
0.008663
logo SOLSOL
0.04255
logo USDCUSDC
5.05
logo DOGEDOGE
31.54
logo ADAADA
8
logo TRXTRX
21.52
logo STETHSTETH
0.003166
logo WBTCWBTC
0.00006155
logo SMARTSMART
4,551.41
logo LEOLEO
0.5507
logo LINKLINK
0.4054

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Cape Verdean Escudo nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CVE sang GT, CVE sang USDT, CVE sang BTC, CVE sang ETH, CVE sang USBT, CVE sang PEPE, CVE sang EIGEN, CVE sang OG, v.v.

Nhập số lượng Thorus của bạn

01

Nhập số lượng THO của bạn

Nhập số lượng THO của bạn

02

Chọn Cape Verdean Escudo

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cape Verdean Escudo hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Thorus hiện tại theo Cape Verdean Escudo hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Thorus.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Thorus sang CVE theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Thorus

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Thorus sang Cape Verdean Escudo (CVE) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Thorus sang Cape Verdean Escudo trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Thorus sang Cape Verdean Escudo?

4.Tôi có thể chuyển đổi Thorus sang loại tiền tệ khác ngoài Cape Verdean Escudo không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cape Verdean Escudo (CVE) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Thorus (THO)

ETHOSトークン:ソラナブロックチェーン上のAIトレーディングエージェント、その特徴と投資価値

ETHOSトークン:ソラナブロックチェーン上のAIトレーディングエージェント、その特徴と投資価値

Solanaブロックチェーン上の革命的なAI取引エージェントであるETHOSトークンを探索してください。その独自の特徴、投資の可能性、価格トレンドについて学んでください。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-13
B

Butthole Coin:ファルトコインに挑戦する新しいミームトークン

この記事では、暗号通貨市場でFartcoinに挑戦する新しいMEMEコインであるButthole Coinの台頭を探っています。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-31
SNAI Token: クラウドベースのPythonプロキシおよびサーバーレスインテリジェントエージェント管理プラットフォーム

SNAI Token: クラウドベースのPythonプロキシおよびサーバーレスインテリジェントエージェント管理プラットフォーム

SNAIトークンは、クラウドPythonエージェント管理ソリューションを開発者に提供し、サーバーなしでスマートエージェントを迅速に展開できるようにします。REST APIおよびPython SDKを介して、技術チームはSNAIエコを簡単に統合できます。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-24
VeThor価格予測: VTHOトークン予測と市場動向

VeThor価格予測: VTHOトークン予測と市場動向

VeThor価格予測: VTHOトークン予測と市場動向

Gate.blogThời gian đăng: 2024-11-19
トルコの暗号資産取引所THODEX CEOに懲役11,196年の判決

トルコの暗号資産取引所THODEX CEOに懲役11,196年の判決

トルコの暗号資産取引所THODEX CEOに懲役11,196年の判決

Gate.blogThời gian đăng: 2023-09-19
gate Hong Kong Digital Asset Society Hackathon 2023でコーチとメンターを務めました

gate Hong Kong Digital Asset Society Hackathon 2023でコーチとメンターを務めました

Gate.ioは誇らしげに発表いたします。Gate Hong KongのビジネスリードであるEdwin Cheungが、2023年の香港デジタル資産協会ハッカソンで5人のグループのコーチおよびメンターを務めました。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-02-07

Tìm hiểu thêm về Thorus (THO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.