Theta Thị trường hôm nay
Theta đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Theta chuyển đổi sang Cfp Franc (XPF) là ₣82.5. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 THETA, tổng vốn hóa thị trường của Theta tính bằng XPF là ₣8,821,145,151,279.11. Trong 24h qua, giá của Theta tính bằng XPF đã tăng ₣8.56, biểu thị mức tăng +11.61%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Theta tính bằng XPF là ₣1,680.7, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₣4.31.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1THETA sang XPF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 THETA sang XPF là ₣82.5 XPF, với tỷ lệ thay đổi là +11.61% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá THETA/XPF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 THETA/XPF trong ngày qua.
Giao dịch Theta
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.7705 | 11.76% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.769 | 10.55% |
The real-time trading price of THETA/USDT Spot is $0.7705, with a 24-hour trading change of 11.76%, THETA/USDT Spot is $0.7705 and 11.76%, and THETA/USDT Perpetual is $0.769 and 10.55%.
Bảng chuyển đổi Theta sang Cfp Franc
Bảng chuyển đổi THETA sang XPF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THETA | 82.5XPF |
2THETA | 165.01XPF |
3THETA | 247.51XPF |
4THETA | 330.02XPF |
5THETA | 412.53XPF |
6THETA | 495.03XPF |
7THETA | 577.54XPF |
8THETA | 660.04XPF |
9THETA | 742.55XPF |
10THETA | 825.06XPF |
100THETA | 8,250.62XPF |
500THETA | 41,253.11XPF |
1000THETA | 82,506.22XPF |
5000THETA | 412,531.14XPF |
10000THETA | 825,062.28XPF |
Bảng chuyển đổi XPF sang THETA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XPF | 0.01212THETA |
2XPF | 0.02424THETA |
3XPF | 0.03636THETA |
4XPF | 0.04848THETA |
5XPF | 0.0606THETA |
6XPF | 0.07272THETA |
7XPF | 0.08484THETA |
8XPF | 0.09696THETA |
9XPF | 0.109THETA |
10XPF | 0.1212THETA |
10000XPF | 121.2THETA |
50000XPF | 606.01THETA |
100000XPF | 1,212.02THETA |
500000XPF | 6,060.14THETA |
1000000XPF | 12,120.29THETA |
Bảng chuyển đổi số tiền THETA sang XPF và XPF sang THETA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THETA sang XPF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 XPF sang THETA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Theta phổ biến
Theta | 1 THETA |
---|---|
![]() | $0.77USD |
![]() | €0.69EUR |
![]() | ₹63.93INR |
![]() | Rp11,609.4IDR |
![]() | $1.04CAD |
![]() | £0.57GBP |
![]() | ฿25.24THB |
Theta | 1 THETA |
---|---|
![]() | ₽70.72RUB |
![]() | R$4.16BRL |
![]() | د.إ2.81AED |
![]() | ₺26.12TRY |
![]() | ¥5.4CNY |
![]() | ¥110.2JPY |
![]() | $5.96HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 THETA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 THETA = $0.77 USD, 1 THETA = €0.69 EUR, 1 THETA = ₹63.93 INR, 1 THETA = Rp11,609.4 IDR, 1 THETA = $1.04 CAD, 1 THETA = £0.57 GBP, 1 THETA = ฿25.24 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XPF
ETH chuyển đổi sang XPF
USDT chuyển đổi sang XPF
XRP chuyển đổi sang XPF
BNB chuyển đổi sang XPF
SOL chuyển đổi sang XPF
USDC chuyển đổi sang XPF
DOGE chuyển đổi sang XPF
ADA chuyển đổi sang XPF
TRX chuyển đổi sang XPF
STETH chuyển đổi sang XPF
WBTC chuyển đổi sang XPF
SMART chuyển đổi sang XPF
LEO chuyển đổi sang XPF
LINK chuyển đổi sang XPF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XPF, ETH sang XPF, USDT sang XPF, BNB sang XPF, SOL sang XPF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2096 |
![]() | 0.00005682 |
![]() | 0.002844 |
![]() | 4.67 |
![]() | 2.28 |
![]() | 0.008068 |
![]() | 0.03923 |
![]() | 4.67 |
![]() | 29.06 |
![]() | 7.37 |
![]() | 19.67 |
![]() | 0.002841 |
![]() | 0.00005684 |
![]() | 4,194.27 |
![]() | 0.4998 |
![]() | 0.3686 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Cfp Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XPF sang GT, XPF sang USDT, XPF sang BTC, XPF sang ETH, XPF sang USBT, XPF sang PEPE, XPF sang EIGEN, XPF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Theta của bạn
Nhập số lượng THETA của bạn
Nhập số lượng THETA của bạn
Chọn Cfp Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cfp Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Theta hiện tại theo Cfp Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Theta.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Theta sang XPF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Theta
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Theta sang Cfp Franc (XPF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Theta sang Cfp Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Theta sang Cfp Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Theta sang loại tiền tệ khác ngoài Cfp Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cfp Franc (XPF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Theta (THETA)

Token Mushe (XMU),Helium (HNT),dan Jaringan Theta(THETA):3 Koin yang Harus Diawasi di tahun 2022
Why should we be on the lookout for Mushe Token, Helium, and Theta?
-and-Theta-Fuel-(TFUEL)-Crypto-Streaming-is-Here_web.jpg?w=32&q=75)
Apa itu Jaringan Theta(THETA) dan Theta Fuel(TFUEL)? Streaming Crypto ada di sini
Theta menghadirkan streaming ke dunia kripto yang terdesentralisasi
Tìm hiểu thêm về Theta (THETA)

MovieBloc (MBL): Một Kỷ Nguyên Mới Đang Thay Đổi Ngành Công Nghiệp Điện Ảnh

Hướng dẫn cho người mới bắt đầu về Blockchain Soneium mới của Sony

Định giá các khối Ethereum với các thị trường Vol và tác động đến việc xác nhận trước

15 Dự án tiền điện tử Layer-1 (L1) để theo dõi trong năm 2024

Top 15 Tiền điện tử AI để đầu tư vào năm 2024
