Theta Thị trường hôm nay
Theta đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Theta chuyển đổi sang Central African Cfa Franc (XAF) là FCFA453.52. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 THETA, tổng vốn hóa thị trường của Theta tính bằng XAF là FCFA266,539,728,373,164.53. Trong 24h qua, giá của Theta tính bằng XAF đã tăng FCFA47.22, biểu thị mức tăng +11.61%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Theta tính bằng XAF là FCFA9,238.66, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là FCFA23.74.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1THETA sang XAF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 THETA sang XAF là FCFA453.52 XAF, với tỷ lệ thay đổi là +11.61% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá THETA/XAF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 THETA/XAF trong ngày qua.
Giao dịch Theta
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.7698 | 11.61% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.7714 | 10.9% |
The real-time trading price of THETA/USDT Spot is $0.7698, with a 24-hour trading change of 11.61%, THETA/USDT Spot is $0.7698 and 11.61%, and THETA/USDT Perpetual is $0.7714 and 10.9%.
Bảng chuyển đổi Theta sang Central African Cfa Franc
Bảng chuyển đổi THETA sang XAF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THETA | 453.52XAF |
2THETA | 907.05XAF |
3THETA | 1,360.58XAF |
4THETA | 1,814.11XAF |
5THETA | 2,267.64XAF |
6THETA | 2,721.17XAF |
7THETA | 3,174.7XAF |
8THETA | 3,628.23XAF |
9THETA | 4,081.76XAF |
10THETA | 4,535.29XAF |
100THETA | 45,352.91XAF |
500THETA | 226,764.58XAF |
1000THETA | 453,529.17XAF |
5000THETA | 2,267,645.85XAF |
10000THETA | 4,535,291.7XAF |
Bảng chuyển đổi XAF sang THETA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XAF | 0.002204THETA |
2XAF | 0.004409THETA |
3XAF | 0.006614THETA |
4XAF | 0.008819THETA |
5XAF | 0.01102THETA |
6XAF | 0.01322THETA |
7XAF | 0.01543THETA |
8XAF | 0.01763THETA |
9XAF | 0.01984THETA |
10XAF | 0.02204THETA |
100000XAF | 220.49THETA |
500000XAF | 1,102.46THETA |
1000000XAF | 2,204.92THETA |
5000000XAF | 11,024.64THETA |
10000000XAF | 22,049.29THETA |
Bảng chuyển đổi số tiền THETA sang XAF và XAF sang THETA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THETA sang XAF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 XAF sang THETA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Theta phổ biến
Theta | 1 THETA |
---|---|
![]() | $0.77USD |
![]() | €0.69EUR |
![]() | ₹64.47INR |
![]() | Rp11,706.49IDR |
![]() | $1.05CAD |
![]() | £0.58GBP |
![]() | ฿25.45THB |
Theta | 1 THETA |
---|---|
![]() | ₽71.31RUB |
![]() | R$4.2BRL |
![]() | د.إ2.83AED |
![]() | ₺26.34TRY |
![]() | ¥5.44CNY |
![]() | ¥111.13JPY |
![]() | $6.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 THETA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 THETA = $0.77 USD, 1 THETA = €0.69 EUR, 1 THETA = ₹64.47 INR, 1 THETA = Rp11,706.49 IDR, 1 THETA = $1.05 CAD, 1 THETA = £0.58 GBP, 1 THETA = ฿25.45 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XAF
ETH chuyển đổi sang XAF
USDT chuyển đổi sang XAF
XRP chuyển đổi sang XAF
BNB chuyển đổi sang XAF
SOL chuyển đổi sang XAF
USDC chuyển đổi sang XAF
DOGE chuyển đổi sang XAF
ADA chuyển đổi sang XAF
TRX chuyển đổi sang XAF
STETH chuyển đổi sang XAF
WBTC chuyển đổi sang XAF
SMART chuyển đổi sang XAF
LEO chuyển đổi sang XAF
LINK chuyển đổi sang XAF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XAF, ETH sang XAF, USDT sang XAF, BNB sang XAF, SOL sang XAF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.03814 |
![]() | 0.00001033 |
![]() | 0.0005175 |
![]() | 0.8512 |
![]() | 0.4153 |
![]() | 0.001467 |
![]() | 0.007136 |
![]() | 0.8504 |
![]() | 5.28 |
![]() | 1.34 |
![]() | 3.57 |
![]() | 0.0005168 |
![]() | 0.00001034 |
![]() | 763.02 |
![]() | 0.09093 |
![]() | 0.06706 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Central African Cfa Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XAF sang GT, XAF sang USDT, XAF sang BTC, XAF sang ETH, XAF sang USBT, XAF sang PEPE, XAF sang EIGEN, XAF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Theta của bạn
Nhập số lượng THETA của bạn
Nhập số lượng THETA của bạn
Chọn Central African Cfa Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Central African Cfa Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Theta hiện tại theo Central African Cfa Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Theta.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Theta sang XAF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Theta
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Theta sang Central African Cfa Franc (XAF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Theta sang Central African Cfa Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Theta sang Central African Cfa Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Theta sang loại tiền tệ khác ngoài Central African Cfa Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Central African Cfa Franc (XAF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Theta (THETA)
TXVzaGUgVG9rZW7vvIhYTVXvvIksIEhlbGl1be+8iEhOVO+8iSB2ZSBUaGV0YSBOZXR3b3Jr77yIVEhFVEHvvIk6IDIwMjJfZGUgRGlra2F0IEVkaWxtZXNpIEdlcmVrZW4gMyBDb2lu
Why should we be on the lookout for Mushe Token, Helium, and Theta?
VGhldGEgTmV0d29ya++8iFRIRVRB77yJIHZlIFRoZXRhIEZ1ZWzvvIhURlVFTO+8iSBuZWRpcj8gS3JpcHRvIEFrxLHFn8SxIEJ1cmFkYQ==
Theta brings streaming into the decentralized crypto world
Tìm hiểu thêm về Theta (THETA)

MovieBloc (MBL): Một Kỷ Nguyên Mới Đang Thay Đổi Ngành Công Nghiệp Điện Ảnh

Hướng dẫn cho người mới bắt đầu về Blockchain Soneium mới của Sony

Định giá các khối Ethereum với các thị trường Vol và tác động đến việc xác nhận trước

15 Dự án tiền điện tử Layer-1 (L1) để theo dõi trong năm 2024

Top 15 Tiền điện tử AI để đầu tư vào năm 2024
