Theta Thị trường hôm nay
Theta đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của THETA chuyển đổi sang Guinean Franc (GNF) là GFr5,988.92. Với nguồn cung lưu hành là 1,000,000,000 THETA, tổng vốn hóa thị trường của THETA tính bằng GNF là GFr52,087,095,072,544,145.52. Trong 24h qua, giá của THETA tính bằng GNF đã giảm GFr-305.13, biểu thị mức giảm -4.84%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của THETA tính bằng GNF là GFr136,720.64, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là GFr351.36.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1THETA sang GNF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 THETA sang GNF là GFr GNF, với tỷ lệ thay đổi là -4.84% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá THETA/GNF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 THETA/GNF trong ngày qua.
Giao dịch Theta
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.6898 | -4.71% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.6901 | -3.64% |
The real-time trading price of THETA/USDT Spot is $0.6898, with a 24-hour trading change of -4.71%, THETA/USDT Spot is $0.6898 and -4.71%, and THETA/USDT Perpetual is $0.6901 and -3.64%.
Bảng chuyển đổi Theta sang Guinean Franc
Bảng chuyển đổi THETA sang GNF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THETA | 5,988.92GNF |
2THETA | 11,977.84GNF |
3THETA | 17,966.76GNF |
4THETA | 23,955.68GNF |
5THETA | 29,944.6GNF |
6THETA | 35,933.52GNF |
7THETA | 41,922.44GNF |
8THETA | 47,911.36GNF |
9THETA | 53,900.28GNF |
10THETA | 59,889.2GNF |
100THETA | 598,892.09GNF |
500THETA | 2,994,460.45GNF |
1000THETA | 5,988,920.91GNF |
5000THETA | 29,944,604.55GNF |
10000THETA | 59,889,209.1GNF |
Bảng chuyển đổi GNF sang THETA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GNF | 0.0001669THETA |
2GNF | 0.0003339THETA |
3GNF | 0.0005009THETA |
4GNF | 0.0006678THETA |
5GNF | 0.0008348THETA |
6GNF | 0.001001THETA |
7GNF | 0.001168THETA |
8GNF | 0.001335THETA |
9GNF | 0.001502THETA |
10GNF | 0.001669THETA |
1000000GNF | 166.97THETA |
5000000GNF | 834.87THETA |
10000000GNF | 1,669.74THETA |
50000000GNF | 8,348.74THETA |
100000000GNF | 16,697.49THETA |
Bảng chuyển đổi số tiền THETA sang GNF và GNF sang THETA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THETA sang GNF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 GNF sang THETA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Theta phổ biến
Theta | 1 THETA |
---|---|
![]() | $0.69USD |
![]() | €0.62EUR |
![]() | ₹57.77INR |
![]() | Rp10,489.87IDR |
![]() | $0.94CAD |
![]() | £0.52GBP |
![]() | ฿22.81THB |
Theta | 1 THETA |
---|---|
![]() | ₽63.9RUB |
![]() | R$3.76BRL |
![]() | د.إ2.54AED |
![]() | ₺23.6TRY |
![]() | ¥4.88CNY |
![]() | ¥99.58JPY |
![]() | $5.39HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 THETA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 THETA = $0.69 USD, 1 THETA = €0.62 EUR, 1 THETA = ₹57.77 INR, 1 THETA = Rp10,489.87 IDR, 1 THETA = $0.94 CAD, 1 THETA = £0.52 GBP, 1 THETA = ฿22.81 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GNF
ETH chuyển đổi sang GNF
USDT chuyển đổi sang GNF
XRP chuyển đổi sang GNF
BNB chuyển đổi sang GNF
USDC chuyển đổi sang GNF
SOL chuyển đổi sang GNF
TRX chuyển đổi sang GNF
DOGE chuyển đổi sang GNF
ADA chuyển đổi sang GNF
STETH chuyển đổi sang GNF
SMART chuyển đổi sang GNF
WBTC chuyển đổi sang GNF
LEO chuyển đổi sang GNF
TON chuyển đổi sang GNF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GNF, ETH sang GNF, USDT sang GNF, BNB sang GNF, SOL sang GNF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.002863 |
![]() | 0.0000007596 |
![]() | 0.00004054 |
![]() | 0.05754 |
![]() | 0.03256 |
![]() | 0.0001054 |
![]() | 0.05744 |
![]() | 0.0005548 |
![]() | 0.2522 |
![]() | 0.4114 |
![]() | 0.1037 |
![]() | 0.0000396 |
![]() | 52.35 |
![]() | 0.0000007595 |
![]() | 0.006292 |
![]() | 0.01929 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Guinean Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GNF sang GT, GNF sang USDT, GNF sang BTC, GNF sang ETH, GNF sang USBT, GNF sang PEPE, GNF sang EIGEN, GNF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Theta của bạn
Nhập số lượng THETA của bạn
Nhập số lượng THETA của bạn
Chọn Guinean Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Guinean Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Theta hiện tại theo Guinean Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Theta.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Theta sang GNF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Theta
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Theta sang Guinean Franc (GNF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Theta sang Guinean Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Theta sang Guinean Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Theta sang loại tiền tệ khác ngoài Guinean Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Guinean Franc (GNF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Theta (THETA)

Mushe Token(XMU), Helium_HNT_e Theta Network(THETA): três moedas para ficar de olho em 2022!
Why should we be on the lookout for Mushe Token, Helium, and Theta?
-and-Theta-Fuel-(TFUEL)-Crypto-Streaming-is-Here_web.jpg?w=32&q=75)
O que é Theta Network(THETA) e Theta Fuel(TFUEL)? O Crypto Streaming está aqui
Theta traz o streaming para o mundo do criptograma descentralizado
Tìm hiểu thêm về Theta (THETA)

MovieBloc (MBL): Một Kỷ Nguyên Mới Đang Thay Đổi Ngành Công Nghiệp Điện Ảnh

Hướng dẫn cho người mới bắt đầu về Blockchain Soneium mới của Sony

Định giá các khối Ethereum với các thị trường Vol và tác động đến việc xác nhận trước

15 Dự án tiền điện tử Layer-1 (L1) để theo dõi trong năm 2024

Top 15 Tiền điện tử AI để đầu tư vào năm 2024
