THENODE Thị trường hôm nay
THENODE đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của THENODE chuyển đổi sang Cfp Franc (XPF) là ₣36.11. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 THE, tổng vốn hóa thị trường của THENODE tính bằng XPF là ₣0. Trong 24h qua, giá của THENODE tính bằng XPF đã tăng ₣0.05824, biểu thị mức tăng +0.23%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của THENODE tính bằng XPF là ₣382.75, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₣0.1072.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1THE sang XPF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 THE sang XPF là ₣36.11 XPF, với tỷ lệ thay đổi là +0.23% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá THE/XPF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 THE/XPF trong ngày qua.
Giao dịch THENODE
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2375 | 3.84% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2368 | 2.25% |
The real-time trading price of THE/USDT Spot is $0.2375, with a 24-hour trading change of 3.84%, THE/USDT Spot is $0.2375 and 3.84%, and THE/USDT Perpetual is $0.2368 and 2.25%.
Bảng chuyển đổi THENODE sang Cfp Franc
Bảng chuyển đổi THE sang XPF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THE | 36.11XPF |
2THE | 72.22XPF |
3THE | 108.33XPF |
4THE | 144.44XPF |
5THE | 180.55XPF |
6THE | 216.66XPF |
7THE | 252.77XPF |
8THE | 288.88XPF |
9THE | 324.99XPF |
10THE | 361.1XPF |
100THE | 3,611.01XPF |
500THE | 18,055.09XPF |
1000THE | 36,110.18XPF |
5000THE | 180,550.93XPF |
10000THE | 361,101.86XPF |
Bảng chuyển đổi XPF sang THE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XPF | 0.02769THE |
2XPF | 0.05538THE |
3XPF | 0.08307THE |
4XPF | 0.1107THE |
5XPF | 0.1384THE |
6XPF | 0.1661THE |
7XPF | 0.1938THE |
8XPF | 0.2215THE |
9XPF | 0.2492THE |
10XPF | 0.2769THE |
10000XPF | 276.93THE |
50000XPF | 1,384.65THE |
100000XPF | 2,769.3THE |
500000XPF | 13,846.5THE |
1000000XPF | 27,693.01THE |
Bảng chuyển đổi số tiền THE sang XPF và XPF sang THE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THE sang XPF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 XPF sang THE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1THENODE phổ biến
THENODE | 1 THE |
---|---|
![]() | $0.34USD |
![]() | €0.3EUR |
![]() | ₹28.22INR |
![]() | Rp5,123.53IDR |
![]() | $0.46CAD |
![]() | £0.25GBP |
![]() | ฿11.14THB |
THENODE | 1 THE |
---|---|
![]() | ₽31.21RUB |
![]() | R$1.84BRL |
![]() | د.إ1.24AED |
![]() | ₺11.53TRY |
![]() | ¥2.38CNY |
![]() | ¥48.64JPY |
![]() | $2.63HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 THE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 THE = $0.34 USD, 1 THE = €0.3 EUR, 1 THE = ₹28.22 INR, 1 THE = Rp5,123.53 IDR, 1 THE = $0.46 CAD, 1 THE = £0.25 GBP, 1 THE = ฿11.14 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XPF
ETH chuyển đổi sang XPF
USDT chuyển đổi sang XPF
XRP chuyển đổi sang XPF
BNB chuyển đổi sang XPF
SOL chuyển đổi sang XPF
USDC chuyển đổi sang XPF
DOGE chuyển đổi sang XPF
TRX chuyển đổi sang XPF
ADA chuyển đổi sang XPF
STETH chuyển đổi sang XPF
SMART chuyển đổi sang XPF
WBTC chuyển đổi sang XPF
LEO chuyển đổi sang XPF
LINK chuyển đổi sang XPF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XPF, ETH sang XPF, USDT sang XPF, BNB sang XPF, SOL sang XPF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2097 |
![]() | 0.00005537 |
![]() | 0.002953 |
![]() | 4.67 |
![]() | 2.26 |
![]() | 0.007878 |
![]() | 0.03522 |
![]() | 4.67 |
![]() | 30.01 |
![]() | 19.24 |
![]() | 7.6 |
![]() | 0.002951 |
![]() | 3,792.87 |
![]() | 0.00005537 |
![]() | 0.5213 |
![]() | 0.3737 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Cfp Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XPF sang GT, XPF sang USDT, XPF sang BTC, XPF sang ETH, XPF sang USBT, XPF sang PEPE, XPF sang EIGEN, XPF sang OG, v.v.
Nhập số lượng THENODE của bạn
Nhập số lượng THE của bạn
Nhập số lượng THE của bạn
Chọn Cfp Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cfp Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá THENODE hiện tại theo Cfp Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua THENODE.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi THENODE sang XPF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua THENODE
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ THENODE sang Cfp Franc (XPF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ THENODE sang Cfp Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ THENODE sang Cfp Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi THENODE sang loại tiền tệ khác ngoài Cfp Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cfp Franc (XPF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến THENODE (THE)

عملة THELION: خيار جديد لثقافة الانترنت الميمية واستثمار العملات الرقمية
THELION Token: حبيبي العملة المشفرة الجديد من ميم الإنترنت.

B3: Leader Of The مجال العملات الرقمية Game Ecosystem In 2025
B3 تقود ثورة الألعاب على البلوكشين، وتخلق نظام بيئي للألعاب المفتوحة.

KILO Token: The Core of Capital Efficiency and إدارة المخاطر in KiloEx Perpetual Contracts
يحلل المقال ابتكارات كيلوإكس في كفاءة رأس المال وإدارة المخاطر، بما في ذلك نموذج تعدين الأقران إلى بركة، وإدارة السيولة المركزية، والتحكم في المخاطر اللامركزية.

عملة PROMETHEUS: الذكاء الاصطناعي القائم على المجتمع، والاستخبارات التعاونية، والنمو المتنوع
يحلل المقال الدور الرئيسي لرموز بروميثيوس في كسر احتكار الذكاء الاصطناعي، وتعزيز التعاون بين الإنسان والآلة، وبناء نظام بيئي للذكاء الاصطناعي متمركز.

كيف تقوم Gunzilla Games (GUN) بثورة في صناعة الألعاب مع سلسلة كتل GUNZ و 'Off The Grid'
سيقوم هذا المقال بالتناول الخلفية والوظائف والتطبيقات الرائدة لرمز GUN في ألعاب AAA.

IMT Token: The Core of Immortal Rising 2 on Immutable Gaming Platform
يعمل رمز IMT على تشغيل Immortal Rising 2 ، مما يقوم بثورة في ألعاب الأدوار على الويب3 مع مكافآت البلوكشين!
Tìm hiểu thêm về THENODE (THE)

NFTs có còn tồn tại vào năm 2025? Khám phá Sự phát triển và Tương lai của chúng

Tiền điện tử PNUT: Sự gia tăng và tác động của đồng tiền Peanut Squirrel

Làm thế nào một khối dữ liệu trên Blockchain được khóa?

Dự đoán giá Pepe Unchained năm 2025: Liệu đồng tiền Meme có thể phá vỡ ngưỡng mới không?

Nghiên cứu cổng: Gate.io Chính thức Chấp nhận Tên tiếng Trung mới "Damen", Chuyển giao Ethereum Stablecoin Đạt 1,18 Nghìn tỷ đô la; OM Flash Crashes
