THENODE Thị trường hôm nay
THENODE đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của THENODE chuyển đổi sang Uzbekistan Som (UZS) là so'm4,293.22. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 THE, tổng vốn hóa thị trường của THENODE tính bằng UZS là so'm0. Trong 24h qua, giá của THENODE tính bằng UZS đã tăng so'm6.31, biểu thị mức tăng +0.23%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của THENODE tính bằng UZS là so'm45,506.66, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là so'm12.75.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1THE sang UZS
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 THE sang UZS là so'm UZS, với tỷ lệ thay đổi là +0.23% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá THE/UZS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 THE/UZS trong ngày qua.
Giao dịch THENODE
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2165 | -4.66% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2163 | -4.5% |
The real-time trading price of THE/USDT Spot is $0.2165, with a 24-hour trading change of -4.66%, THE/USDT Spot is $0.2165 and -4.66%, and THE/USDT Perpetual is $0.2163 and -4.5%.
Bảng chuyển đổi THENODE sang Uzbekistan Som
Bảng chuyển đổi THE sang UZS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THE | 4,293.22UZS |
2THE | 8,586.44UZS |
3THE | 12,879.67UZS |
4THE | 17,172.89UZS |
5THE | 21,466.11UZS |
6THE | 25,759.34UZS |
7THE | 30,052.56UZS |
8THE | 34,345.78UZS |
9THE | 38,639.01UZS |
10THE | 42,932.23UZS |
100THE | 429,322.36UZS |
500THE | 2,146,611.83UZS |
1000THE | 4,293,223.67UZS |
5000THE | 21,466,118.36UZS |
10000THE | 42,932,236.72UZS |
Bảng chuyển đổi UZS sang THE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UZS | 0.0002329THE |
2UZS | 0.0004658THE |
3UZS | 0.0006987THE |
4UZS | 0.0009317THE |
5UZS | 0.001164THE |
6UZS | 0.001397THE |
7UZS | 0.00163THE |
8UZS | 0.001863THE |
9UZS | 0.002096THE |
10UZS | 0.002329THE |
1000000UZS | 232.92THE |
5000000UZS | 1,164.62THE |
10000000UZS | 2,329.25THE |
50000000UZS | 11,646.26THE |
100000000UZS | 23,292.52THE |
Bảng chuyển đổi số tiền THE sang UZS và UZS sang THE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THE sang UZS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 UZS sang THE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1THENODE phổ biến
THENODE | 1 THE |
---|---|
![]() | $0.34USD |
![]() | €0.3EUR |
![]() | ₹28.22INR |
![]() | Rp5,123.53IDR |
![]() | $0.46CAD |
![]() | £0.25GBP |
![]() | ฿11.14THB |
THENODE | 1 THE |
---|---|
![]() | ₽31.21RUB |
![]() | R$1.84BRL |
![]() | د.إ1.24AED |
![]() | ₺11.53TRY |
![]() | ¥2.38CNY |
![]() | ¥48.64JPY |
![]() | $2.63HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 THE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 THE = $0.34 USD, 1 THE = €0.3 EUR, 1 THE = ₹28.22 INR, 1 THE = Rp5,123.53 IDR, 1 THE = $0.46 CAD, 1 THE = £0.25 GBP, 1 THE = ฿11.14 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang UZS
ETH chuyển đổi sang UZS
USDT chuyển đổi sang UZS
XRP chuyển đổi sang UZS
BNB chuyển đổi sang UZS
USDC chuyển đổi sang UZS
SOL chuyển đổi sang UZS
TRX chuyển đổi sang UZS
DOGE chuyển đổi sang UZS
ADA chuyển đổi sang UZS
STETH chuyển đổi sang UZS
WBTC chuyển đổi sang UZS
SMART chuyển đổi sang UZS
LEO chuyển đổi sang UZS
TON chuyển đổi sang UZS
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UZS, ETH sang UZS, USDT sang UZS, BNB sang UZS, SOL sang UZS, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001916 |
![]() | 0.0000005126 |
![]() | 0.00002682 |
![]() | 0.03936 |
![]() | 0.02179 |
![]() | 0.00007082 |
![]() | 0.03929 |
![]() | 0.0003722 |
![]() | 0.1704 |
![]() | 0.2764 |
![]() | 0.0704 |
![]() | 0.00002678 |
![]() | 0.000000511 |
![]() | 36.18 |
![]() | 0.004375 |
![]() | 0.01314 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Uzbekistan Som nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UZS sang GT, UZS sang USDT, UZS sang BTC, UZS sang ETH, UZS sang USBT, UZS sang PEPE, UZS sang EIGEN, UZS sang OG, v.v.
Nhập số lượng THENODE của bạn
Nhập số lượng THE của bạn
Nhập số lượng THE của bạn
Chọn Uzbekistan Som
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Uzbekistan Som hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá THENODE hiện tại theo Uzbekistan Som hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua THENODE.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi THENODE sang UZS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua THENODE
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ THENODE sang Uzbekistan Som (UZS) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ THENODE sang Uzbekistan Som trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ THENODE sang Uzbekistan Som?
4.Tôi có thể chuyển đổi THENODE sang loại tiền tệ khác ngoài Uzbekistan Som không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Uzbekistan Som (UZS) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến THENODE (THE)

B3: Leader Of The Tiền điện tử Game Ecosystem In 2025
B3 đang dẫn đầu cuộc cách mạng game blockchain, tạo ra một hệ sinh thái game mở.

Tin tức hàng ngày | Hacker vô tình nhấp vào một trang web lừa đảo và 2.930 ETH đã bị đánh cắp, Tether đã tăng số lượng nắm giữ lên 8.888 BTC
Tether đã tăng số lượng nắm giữ lên 8,888 BTC, trở thành địa chỉ nắm giữ BTC lớn thứ sáu

Token PROMETHEUS: Trí tuệ cộng đồng, Thông minh hợp tác và Sự phát triển đa dạng
Bài báo phân tích vai trò quan trọng của token PROMETHEUS trong việc phá vỡ độc quyền trí tuệ nhân tạo, thúc đẩy sự hợp tác giữa con người và máy móc, và xây dựng hệ sinh thái trí tuệ nhân tạo phi tập trung.

Tin tức hàng ngày | Vốn hóa thị trường của Ethereum đã bị vượt qua bởi McDonald's, TON tăng 4.8% đối với xu hướng
Vốn hóa thị trường của Ethereum đã bị vượt mặt bởi McDonalds và giảm xuống $218.73 tỷ đô la

Cách Gunzilla Games (GUN) đang cách mạng hóa ngành công nghiệp game với blockchain GUNZ và 'Off The Grid'
Bài viết này sẽ đi sâu vào lịch sử, chức năng và ứng dụng đột phá của mã thông báo GUN trong các trò chơi AAA.

TOKEN GUN: Phân tích nặng lượng về tiềm năng giao dịch của thế hệ tiền điện tử game tiếp theo
TOKEN GUN là token bản địa được tạo ra bởi studio game AAA Gunzilla Games, mật thiết liên kết với blockchain độc quyền của nó GUNZ.
Tìm hiểu thêm về THENODE (THE)

Cardano ETF: Tình hình hiện tại, Lịch trình phê duyệt và Tác động tiềm năng đối với giá ADA

Khám phá Gigachad Coin (GIGA): Một Token Meme với Sự Tương Tác Cộng Đồng và Hài Hước

XRP có phải là một Đồng tiền Meme? Một Nghiên cứu So sánh về Các Đặc điểm, Sự khác biệt và Xu hướng Thị trường

SEC XRP ETF Approval – Phân Tích Sâu Và Triển Vọng Thị Trường

Tác động của Sản phẩm ETF Futures đối với Thị trường Tiền điện tử trong tương lai
