THENODE Thị trường hôm nay
THENODE đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của THENODE chuyển đổi sang Israeli New Sheqel (ILS) là ₪1.27. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 THE, tổng vốn hóa thị trường của THENODE tính bằng ILS là ₪0. Trong 24h qua, giá của THENODE tính bằng ILS đã tăng ₪0.001926, biểu thị mức tăng +0.23%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của THENODE tính bằng ILS là ₪13.51, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₪0.003788.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1THE sang ILS
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 THE sang ILS là ₪1.27 ILS, với tỷ lệ thay đổi là +0.23% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá THE/ILS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 THE/ILS trong ngày qua.
Giao dịch THENODE
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2224 | -1.28% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2227 | -1.07% |
The real-time trading price of THE/USDT Spot is $0.2224, with a 24-hour trading change of -1.28%, THE/USDT Spot is $0.2224 and -1.28%, and THE/USDT Perpetual is $0.2227 and -1.07%.
Bảng chuyển đổi THENODE sang Israeli New Sheqel
Bảng chuyển đổi THE sang ILS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THE | 1.27ILS |
2THE | 2.55ILS |
3THE | 3.82ILS |
4THE | 5.1ILS |
5THE | 6.37ILS |
6THE | 7.65ILS |
7THE | 8.92ILS |
8THE | 10.2ILS |
9THE | 11.47ILS |
10THE | 12.75ILS |
100THE | 127.5ILS |
500THE | 637.54ILS |
1000THE | 1,275.09ILS |
5000THE | 6,375.48ILS |
10000THE | 12,750.96ILS |
Bảng chuyển đổi ILS sang THE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ILS | 0.7842THE |
2ILS | 1.56THE |
3ILS | 2.35THE |
4ILS | 3.13THE |
5ILS | 3.92THE |
6ILS | 4.7THE |
7ILS | 5.48THE |
8ILS | 6.27THE |
9ILS | 7.05THE |
10ILS | 7.84THE |
1000ILS | 784.25THE |
5000ILS | 3,921.27THE |
10000ILS | 7,842.54THE |
50000ILS | 39,212.72THE |
100000ILS | 78,425.45THE |
Bảng chuyển đổi số tiền THE sang ILS và ILS sang THE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THE sang ILS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ILS sang THE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1THENODE phổ biến
THENODE | 1 THE |
---|---|
![]() | $0.34USD |
![]() | €0.3EUR |
![]() | ₹28.22INR |
![]() | Rp5,123.53IDR |
![]() | $0.46CAD |
![]() | £0.25GBP |
![]() | ฿11.14THB |
THENODE | 1 THE |
---|---|
![]() | ₽31.21RUB |
![]() | R$1.84BRL |
![]() | د.إ1.24AED |
![]() | ₺11.53TRY |
![]() | ¥2.38CNY |
![]() | ¥48.64JPY |
![]() | $2.63HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 THE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 THE = $0.34 USD, 1 THE = €0.3 EUR, 1 THE = ₹28.22 INR, 1 THE = Rp5,123.53 IDR, 1 THE = $0.46 CAD, 1 THE = £0.25 GBP, 1 THE = ฿11.14 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ILS
ETH chuyển đổi sang ILS
USDT chuyển đổi sang ILS
XRP chuyển đổi sang ILS
BNB chuyển đổi sang ILS
USDC chuyển đổi sang ILS
SOL chuyển đổi sang ILS
TRX chuyển đổi sang ILS
DOGE chuyển đổi sang ILS
ADA chuyển đổi sang ILS
STETH chuyển đổi sang ILS
SMART chuyển đổi sang ILS
WBTC chuyển đổi sang ILS
LEO chuyển đổi sang ILS
TON chuyển đổi sang ILS
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ILS, ETH sang ILS, USDT sang ILS, BNB sang ILS, SOL sang ILS, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.35 |
![]() | 0.00171 |
![]() | 0.08914 |
![]() | 132.56 |
![]() | 71.01 |
![]() | 0.2385 |
![]() | 132.36 |
![]() | 1.26 |
![]() | 569.92 |
![]() | 915.08 |
![]() | 230.33 |
![]() | 0.08954 |
![]() | 119,638.48 |
![]() | 0.001719 |
![]() | 14.72 |
![]() | 44.84 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Israeli New Sheqel nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ILS sang GT, ILS sang USDT, ILS sang BTC, ILS sang ETH, ILS sang USBT, ILS sang PEPE, ILS sang EIGEN, ILS sang OG, v.v.
Nhập số lượng THENODE của bạn
Nhập số lượng THE của bạn
Nhập số lượng THE của bạn
Chọn Israeli New Sheqel
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Israeli New Sheqel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá THENODE hiện tại theo Israeli New Sheqel hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua THENODE.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi THENODE sang ILS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua THENODE
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ THENODE sang Israeli New Sheqel (ILS) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ THENODE sang Israeli New Sheqel trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ THENODE sang Israeli New Sheqel?
4.Tôi có thể chuyển đổi THENODE sang loại tiền tệ khác ngoài Israeli New Sheqel không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Israeli New Sheqel (ILS) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến THENODE (THE)

O que é a Moeda Celo (CELO)? Projeto da Camada 1 “Transforma-se” na Camada 2 do Ethereum
No mundo das criptomoedas, a Moeda Celo (CELO) tem recebido atenção significativa, especialmente após a sua transição de uma blockchain da Camada 1 para uma solução da Camada 2 para Ethereum.

Notícias diárias | Hacker clicou acidentalmente em um site de phishing e 2.930 ETH foram roubados, Tether aumentou suas participações em 8.888 BTC
A Tether aumentou as suas participações em 8,888 BTC, tornando-se o sexto maior endereço detentor de BTC

Token PROMETHEUS: IA orientada pela comunidade, Inteligência colaborativa e Crescimento diversificado
O artigo analisa o papel-chave dos tokens PROMETHEUS em quebrar o monopólio da IA, promover a colaboração entre humanos e máquinas e construir um ecossistema de IA descentralizado.

Notícias diárias | O Limite de mercado do Ethereum foi ultrapassado pelo McDonald's, o TON subiu contra a tendência em 4.8%
O limite de mercado do Ethereum foi ultrapassado pelo McDonalds e caiu para $218.73 bilhões

Como a Gunzilla Games (GUN) está a revolucionar a indústria dos videojogos com a blockchain GUNZ e 'Off The Grid'
Este artigo irá aprofundar-se no background, funções e aplicações inovadoras do token GUN em jogos AAA.

Nacho the Kat (NACHO), o pioneiro da moeda meme na Kaspa
Como o primeiro token meme na blockchain Kaspa, NACHO atraiu a atenção de entusiastas de criptomoedas em todo o mundo.
Tìm hiểu thêm về THENODE (THE)

Cardano ETF: Tình hình hiện tại, Lịch trình phê duyệt và Tác động tiềm năng đối với giá ADA

Khám phá Gigachad Coin (GIGA): Một Token Meme với Sự Tương Tác Cộng Đồng và Hài Hước

XRP có phải là một Đồng tiền Meme? Một Nghiên cứu So sánh về Các Đặc điểm, Sự khác biệt và Xu hướng Thị trường

SEC XRP ETF Approval – Phân Tích Sâu Và Triển Vọng Thị Trường

Tác động của Sản phẩm ETF Futures đối với Thị trường Tiền điện tử trong tương lai
