The Graph Thị trường hôm nay
The Graph đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GRT chuyển đổi sang Central African Cfa Franc (XAF) là FCFA44.97. Với nguồn cung lưu hành là 9,548,531,509.16 GRT, tổng vốn hóa thị trường của GRT tính bằng XAF là FCFA252,362,602,518,189.97. Trong 24h qua, giá của GRT tính bằng XAF đã giảm FCFA-2.31, biểu thị mức giảm -4.92%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GRT tính bằng XAF là FCFA1,669.07, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là FCFA30.59.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GRT sang XAF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GRT sang XAF là FCFA44.97 XAF, với tỷ lệ thay đổi là -4.92% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GRT/XAF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GRT/XAF trong ngày qua.
Giao dịch The Graph
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.07629 | -5.11% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.07607 | -5.8% |
The real-time trading price of GRT/USDT Spot is $0.07629, with a 24-hour trading change of -5.11%, GRT/USDT Spot is $0.07629 and -5.11%, and GRT/USDT Perpetual is $0.07607 and -5.8%.
Bảng chuyển đổi The Graph sang Central African Cfa Franc
Bảng chuyển đổi GRT sang XAF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GRT | 44.97XAF |
2GRT | 89.94XAF |
3GRT | 134.91XAF |
4GRT | 179.88XAF |
5GRT | 224.85XAF |
6GRT | 269.82XAF |
7GRT | 314.79XAF |
8GRT | 359.76XAF |
9GRT | 404.73XAF |
10GRT | 449.7XAF |
100GRT | 4,497.09XAF |
500GRT | 22,485.45XAF |
1000GRT | 44,970.91XAF |
5000GRT | 224,854.55XAF |
10000GRT | 449,709.11XAF |
Bảng chuyển đổi XAF sang GRT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XAF | 0.02223GRT |
2XAF | 0.04447GRT |
3XAF | 0.0667GRT |
4XAF | 0.08894GRT |
5XAF | 0.1111GRT |
6XAF | 0.1334GRT |
7XAF | 0.1556GRT |
8XAF | 0.1778GRT |
9XAF | 0.2001GRT |
10XAF | 0.2223GRT |
10000XAF | 222.36GRT |
50000XAF | 1,111.82GRT |
100000XAF | 2,223.65GRT |
500000XAF | 11,118.29GRT |
1000000XAF | 22,236.59GRT |
Bảng chuyển đổi số tiền GRT sang XAF và XAF sang GRT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GRT sang XAF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 XAF sang GRT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1The Graph phổ biến
The Graph | 1 GRT |
---|---|
![]() | $0.08USD |
![]() | €0.07EUR |
![]() | ₹6.39INR |
![]() | Rp1,160.79IDR |
![]() | $0.1CAD |
![]() | £0.06GBP |
![]() | ฿2.52THB |
The Graph | 1 GRT |
---|---|
![]() | ₽7.07RUB |
![]() | R$0.42BRL |
![]() | د.إ0.28AED |
![]() | ₺2.61TRY |
![]() | ¥0.54CNY |
![]() | ¥11.02JPY |
![]() | $0.6HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GRT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GRT = $0.08 USD, 1 GRT = €0.07 EUR, 1 GRT = ₹6.39 INR, 1 GRT = Rp1,160.79 IDR, 1 GRT = $0.1 CAD, 1 GRT = £0.06 GBP, 1 GRT = ฿2.52 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XAF
ETH chuyển đổi sang XAF
USDT chuyển đổi sang XAF
XRP chuyển đổi sang XAF
BNB chuyển đổi sang XAF
USDC chuyển đổi sang XAF
SOL chuyển đổi sang XAF
DOGE chuyển đổi sang XAF
TRX chuyển đổi sang XAF
ADA chuyển đổi sang XAF
STETH chuyển đổi sang XAF
WBTC chuyển đổi sang XAF
SMART chuyển đổi sang XAF
LEO chuyển đổi sang XAF
LINK chuyển đổi sang XAF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XAF, ETH sang XAF, USDT sang XAF, BNB sang XAF, SOL sang XAF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.03913 |
![]() | 0.00001064 |
![]() | 0.0005559 |
![]() | 0.8513 |
![]() | 0.4285 |
![]() | 0.001478 |
![]() | 0.8501 |
![]() | 0.007567 |
![]() | 5.49 |
![]() | 3.6 |
![]() | 1.4 |
![]() | 0.000557 |
![]() | 0.00001067 |
![]() | 750.24 |
![]() | 0.09026 |
![]() | 0.07045 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Central African Cfa Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XAF sang GT, XAF sang USDT, XAF sang BTC, XAF sang ETH, XAF sang USBT, XAF sang PEPE, XAF sang EIGEN, XAF sang OG, v.v.
Nhập số lượng The Graph của bạn
Nhập số lượng GRT của bạn
Nhập số lượng GRT của bạn
Chọn Central African Cfa Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Central African Cfa Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá The Graph hiện tại theo Central African Cfa Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua The Graph.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi The Graph sang XAF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua The Graph
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ The Graph sang Central African Cfa Franc (XAF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ The Graph sang Central African Cfa Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ The Graph sang Central African Cfa Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi The Graph sang loại tiền tệ khác ngoài Central African Cfa Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Central African Cfa Franc (XAF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến The Graph (GRT)

Token de retalho: Mememoeda da cadeia Solana com tema do SpongeBob
O token de RETAIL é uma mememoeda baseada em Solana com um tema narrativo do SpongeBob.

Guia do Token ATM: Tutorial de Negociação e Compra na Cadeia BSC
Com o desenvolvimento contínuo da tecnologia blockchain, a criptomoeda ATM (Caixa Automática) está gradualmente a mudar a nossa perceção dos sistemas monetários tradicionais.

Token SD: Um Projeto de Drama Curto que Permite a Tokenização de Direitos Iguais de Moeda-Ações
SDT, como um TOKEN de drama curto, consolida ativos com projetos de estrelas de drama curto no exterior, referencia ativos do mundo real e traz ativos do mundo real para a cadeia, permitindo a tokenização de direitos iguais de moeda-ação.

Token TESLER: Trump compra a Tesla para mostrar apoio a Musk
Tesler é um token meme inspirado nos ícones culturais Trump e Musk. A ideia foi desencadeada por Trump comprar um Tesla durante um evento relacionado para apoiar publicamente Elon Musk, declarando, “Eu amo Tesler.”

FAT Token: Uma onda de Memecoin da Cultura Hip-Hop Negra na Solana
FAT NIGGA SEASON é um meme enraizado no hip-hop e na subcultura da comunidade negra, originalmente descrevendo uma época (tipicamente outono/inverno) em que indivíduos de corpo maior – especialmente homens negros – são considerados mais desejáveis ou "bem-sucedidos".

TAT Token: A Revolução do Agente de IA na Criação de Vídeos Web3 em 2025
Com a tecnologia blockchain a proteger os direitos dos criadores, o Token TAT incentiva a inovação e o envolvimento da comunidade.
Tìm hiểu thêm về The Graph (GRT)

Phân tích biểu đồ: Một sự phù hợp hiếm hoi giữa sản phẩm và thị trường trong thị trường dữ liệu - Liệu GRT có thể trở thành Alpha mới dưới nhu cầu dữ liệu tăng cao?

10 Dự án Cơ sở hạ tầng Trí tuệ Nhân tạo hàng đầu trên thị trường hiện tại

Phân tích Toàn diện về Đầu tư Tiền điện tử VC AI năm 2024

Tại sao AI Crypto là lĩnh vực cần chú ý

Tiền điện tử x Trí tuệ nhân tạo: Liệu Trí tuệ nhân tạo Phi tập trung vẫn còn là Cơ hội lớn trong năm 2024?
