tGOLD Thị trường hôm nay
tGOLD đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của tGOLD chuyển đổi sang Mauritian Rupee (MUR) là ₨4,598.12. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 93,398.5 TXAU, tổng vốn hóa thị trường của tGOLD tính bằng MUR là ₨19,660,492,260.01. Trong 24h qua, giá của tGOLD tính bằng MUR đã tăng ₨19.23, biểu thị mức tăng +0.42%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của tGOLD tính bằng MUR là ₨16,537.95, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₨915.59.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TXAU sang MUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TXAU sang MUR là ₨ MUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.42% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá TXAU/MUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TXAU/MUR trong ngày qua.
Giao dịch tGOLD
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of TXAU/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, TXAU/-- Spot is $ and 0%, and TXAU/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi tGOLD sang Mauritian Rupee
Bảng chuyển đổi TXAU sang MUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TXAU | 4,598.12MUR |
2TXAU | 9,196.24MUR |
3TXAU | 13,794.36MUR |
4TXAU | 18,392.49MUR |
5TXAU | 22,990.61MUR |
6TXAU | 27,588.73MUR |
7TXAU | 32,186.86MUR |
8TXAU | 36,784.98MUR |
9TXAU | 41,383.1MUR |
10TXAU | 45,981.23MUR |
100TXAU | 459,812.31MUR |
500TXAU | 2,299,061.55MUR |
1000TXAU | 4,598,123.11MUR |
5000TXAU | 22,990,615.56MUR |
10000TXAU | 45,981,231.12MUR |
Bảng chuyển đổi MUR sang TXAU
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MUR | 0.0002174TXAU |
2MUR | 0.0004349TXAU |
3MUR | 0.0006524TXAU |
4MUR | 0.0008699TXAU |
5MUR | 0.001087TXAU |
6MUR | 0.001304TXAU |
7MUR | 0.001522TXAU |
8MUR | 0.001739TXAU |
9MUR | 0.001957TXAU |
10MUR | 0.002174TXAU |
1000000MUR | 217.48TXAU |
5000000MUR | 1,087.4TXAU |
10000000MUR | 2,174.8TXAU |
50000000MUR | 10,874TXAU |
100000000MUR | 21,748TXAU |
Bảng chuyển đổi số tiền TXAU sang MUR và MUR sang TXAU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TXAU sang MUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 MUR sang TXAU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1tGOLD phổ biến
tGOLD | 1 TXAU |
---|---|
![]() | $100.44USD |
![]() | €89.98EUR |
![]() | ₹8,391INR |
![]() | Rp1,523,648.25IDR |
![]() | $136.24CAD |
![]() | £75.43GBP |
![]() | ฿3,312.79THB |
tGOLD | 1 TXAU |
---|---|
![]() | ₽9,281.53RUB |
![]() | R$546.32BRL |
![]() | د.إ368.87AED |
![]() | ₺3,428.26TRY |
![]() | ¥708.42CNY |
![]() | ¥14,463.53JPY |
![]() | $782.57HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TXAU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TXAU = $100.44 USD, 1 TXAU = €89.98 EUR, 1 TXAU = ₹8,391 INR, 1 TXAU = Rp1,523,648.25 IDR, 1 TXAU = $136.24 CAD, 1 TXAU = £75.43 GBP, 1 TXAU = ฿3,312.79 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MUR
ETH chuyển đổi sang MUR
USDT chuyển đổi sang MUR
XRP chuyển đổi sang MUR
BNB chuyển đổi sang MUR
SOL chuyển đổi sang MUR
USDC chuyển đổi sang MUR
DOGE chuyển đổi sang MUR
TRX chuyển đổi sang MUR
ADA chuyển đổi sang MUR
STETH chuyển đổi sang MUR
WBTC chuyển đổi sang MUR
SMART chuyển đổi sang MUR
LEO chuyển đổi sang MUR
LINK chuyển đổi sang MUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MUR, ETH sang MUR, USDT sang MUR, BNB sang MUR, SOL sang MUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.489 |
![]() | 0.0001307 |
![]() | 0.006936 |
![]() | 10.92 |
![]() | 5.34 |
![]() | 0.01856 |
![]() | 0.08873 |
![]() | 10.91 |
![]() | 66.89 |
![]() | 43.93 |
![]() | 17.24 |
![]() | 0.006937 |
![]() | 0.0001307 |
![]() | 9,383.03 |
![]() | 1.16 |
![]() | 0.8591 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Mauritian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MUR sang GT, MUR sang USDT, MUR sang BTC, MUR sang ETH, MUR sang USBT, MUR sang PEPE, MUR sang EIGEN, MUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng tGOLD của bạn
Nhập số lượng TXAU của bạn
Nhập số lượng TXAU của bạn
Chọn Mauritian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mauritian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá tGOLD hiện tại theo Mauritian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua tGOLD.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi tGOLD sang MUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua tGOLD
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ tGOLD sang Mauritian Rupee (MUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ tGOLD sang Mauritian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ tGOLD sang Mauritian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi tGOLD sang loại tiền tệ khác ngoài Mauritian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Mauritian Rupee (MUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến tGOLD (TXAU)

O que faz a Cripto Subir?
Em 2025, o mercado de ativos cripto apresenta uma situação complexa e em constante mudança.

Preço da Vine Coin e Como Comprar em 2025: Um Guia Completo
Descubra o potencial da Vine Coins em 2025, saiba como comprá-la e protegê-la e veja por que ela está superando os concorrentes.

BABY Token 2025: Guia de Investimento e Tendências de Mercado para Entusiastas do Web3
Descubra o potencial explosivo dos Tokens BABY na paisagem Web3 de 2025.

Como negociar o Token BABY? O que é o Projeto Babilónia?
Babylon é um protocolo inovador de staking no ecossistema Bitcoin.

Explorar Token WCT: Desbloquear o potencial futuro do ecossistema Web3
O Token WCT é o token nativo da rede WalletConnect, que funciona na mainnet OP da Optimism.

Desempenho do mercado e análise das razões da bifurcação do preço do ouro e do Bitcoin
Recentemente, tem havido uma divergência significativa nas tendências de preço do ouro e do Bitcoin, com o ouro continuando a atingir máximos históricos enquanto o Bitcoin oscila em níveis elevados ou até mesmo experimenta um ligeiro recuo.