tGOLD Thị trường hôm nay
tGOLD đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của TXAU chuyển đổi sang Israeli New Sheqel (ILS) là ₪358.46. Với nguồn cung lưu hành là 93,398.5 TXAU, tổng vốn hóa thị trường của TXAU tính bằng ILS là ₪126,397,302.8. Trong 24h qua, giá của TXAU tính bằng ILS đã giảm ₪0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TXAU tính bằng ILS là ₪1,363.82, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₪75.5.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TXAU sang ILS
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TXAU sang ILS là ₪358.46 ILS, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá TXAU/ILS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TXAU/ILS trong ngày qua.
Giao dịch tGOLD
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of TXAU/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, TXAU/-- Spot is $ and 0%, and TXAU/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi tGOLD sang Israeli New Sheqel
Bảng chuyển đổi TXAU sang ILS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TXAU | 358.46ILS |
2TXAU | 716.92ILS |
3TXAU | 1,075.39ILS |
4TXAU | 1,433.85ILS |
5TXAU | 1,792.32ILS |
6TXAU | 2,150.78ILS |
7TXAU | 2,509.25ILS |
8TXAU | 2,867.71ILS |
9TXAU | 3,226.18ILS |
10TXAU | 3,584.64ILS |
100TXAU | 35,846.47ILS |
500TXAU | 179,232.36ILS |
1000TXAU | 358,464.73ILS |
5000TXAU | 1,792,323.67ILS |
10000TXAU | 3,584,647.35ILS |
Bảng chuyển đổi ILS sang TXAU
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ILS | 0.002789TXAU |
2ILS | 0.005579TXAU |
3ILS | 0.008369TXAU |
4ILS | 0.01115TXAU |
5ILS | 0.01394TXAU |
6ILS | 0.01673TXAU |
7ILS | 0.01952TXAU |
8ILS | 0.02231TXAU |
9ILS | 0.0251TXAU |
10ILS | 0.02789TXAU |
100000ILS | 278.96TXAU |
500000ILS | 1,394.83TXAU |
1000000ILS | 2,789.67TXAU |
5000000ILS | 13,948.37TXAU |
10000000ILS | 27,896.74TXAU |
Bảng chuyển đổi số tiền TXAU sang ILS và ILS sang TXAU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TXAU sang ILS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 ILS sang TXAU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1tGOLD phổ biến
tGOLD | 1 TXAU |
---|---|
![]() | $94.95USD |
![]() | €85.07EUR |
![]() | ₹7,932.35INR |
![]() | Rp1,440,366.4IDR |
![]() | $128.79CAD |
![]() | £71.31GBP |
![]() | ฿3,131.72THB |
tGOLD | 1 TXAU |
---|---|
![]() | ₽8,774.21RUB |
![]() | R$516.46BRL |
![]() | د.إ348.7AED |
![]() | ₺3,240.87TRY |
![]() | ¥669.7CNY |
![]() | ¥13,672.96JPY |
![]() | $739.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TXAU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TXAU = $94.95 USD, 1 TXAU = €85.07 EUR, 1 TXAU = ₹7,932.35 INR, 1 TXAU = Rp1,440,366.4 IDR, 1 TXAU = $128.79 CAD, 1 TXAU = £71.31 GBP, 1 TXAU = ฿3,131.72 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ILS
ETH chuyển đổi sang ILS
USDT chuyển đổi sang ILS
XRP chuyển đổi sang ILS
BNB chuyển đổi sang ILS
USDC chuyển đổi sang ILS
SOL chuyển đổi sang ILS
TRX chuyển đổi sang ILS
DOGE chuyển đổi sang ILS
ADA chuyển đổi sang ILS
STETH chuyển đổi sang ILS
SMART chuyển đổi sang ILS
WBTC chuyển đổi sang ILS
LEO chuyển đổi sang ILS
TON chuyển đổi sang ILS
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ILS, ETH sang ILS, USDT sang ILS, BNB sang ILS, SOL sang ILS, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.23 |
![]() | 0.001697 |
![]() | 0.08875 |
![]() | 132.51 |
![]() | 72.17 |
![]() | 0.2364 |
![]() | 132.33 |
![]() | 1.25 |
![]() | 573.35 |
![]() | 907.55 |
![]() | 231.29 |
![]() | 0.08941 |
![]() | 119,530.51 |
![]() | 0.001702 |
![]() | 14.44 |
![]() | 43.83 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Israeli New Sheqel nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ILS sang GT, ILS sang USDT, ILS sang BTC, ILS sang ETH, ILS sang USBT, ILS sang PEPE, ILS sang EIGEN, ILS sang OG, v.v.
Nhập số lượng tGOLD của bạn
Nhập số lượng TXAU của bạn
Nhập số lượng TXAU của bạn
Chọn Israeli New Sheqel
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Israeli New Sheqel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá tGOLD hiện tại theo Israeli New Sheqel hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua tGOLD.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi tGOLD sang ILS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua tGOLD
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ tGOLD sang Israeli New Sheqel (ILS) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ tGOLD sang Israeli New Sheqel trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ tGOLD sang Israeli New Sheqel?
4.Tôi có thể chuyển đổi tGOLD sang loại tiền tệ khác ngoài Israeli New Sheqel không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Israeli New Sheqel (ILS) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến tGOLD (TXAU)

Токен COCORO: Новые домашние животные для владельцев Doge были выпущены одновременно на Solana
Токен COCORO, как новый питомец владельца мема Doge, Cocoro, вызвал безумие в мире криптовалют.

Токен EWON: Пожалуйста, автор фальсифицирует Маска
Токен EWON, как новый участник экосистемы Solana, привлекает внимание в криптовалютном сообществе.

Токен DRB: Революция в области решения проблем долгов с использованием искусственного интеллекта
Токен DRB, как внутренний токен DebtReliefBot, полностью изменяет рынок реструктуризации долгов.

Токен WOOLLY: мыши с шерстью и гены мамонта
Woolly Токен привлекает внимание в экосистеме Solana.

Токен GRK: Grokster, маскот искусственного интеллекта на базовой цепи
Токен GRK, как официальный токен маскота Grokster, вызывает фурор на цепочке Base.

Токен HENLO: Ведущий мем-проект Berachain
Токен HENLO, как восходящая звезда Berachain в 2025 году, быстро появляется в экосистеме BERA.