Chuyển đổi 1 Tezos (XTZ) sang Tongan Paʻanga (TOP)
XTZ/TOP: 1 XTZ ≈ T$1.59 TOP
Tezos Thị trường hôm nay
Tezos đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XTZ được chuyển đổi thành Tongan Paʻanga (TOP) là T$1.59. Với nguồn cung lưu hành là 1,034,520,000.00 XTZ, tổng vốn hóa thị trường của XTZ tính bằng TOP là T$3,782,002,623.25. Trong 24h qua, giá của XTZ tính bằng TOP đã giảm T$-0.02025, thể hiện mức giảm -2.85%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XTZ tính bằng TOP là T$20.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là T$0.8056.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1XTZ sang TOP
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 XTZ sang TOP là T$1.59 TOP, với tỷ lệ thay đổi là -2.85% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá XTZ/TOP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XTZ/TOP trong ngày qua.
Giao dịch Tezos
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.6905 | -2.85% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.6918 | -2.44% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của XTZ/USDT là $0.6905, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -2.85%, Giá giao dịch Giao ngay XTZ/USDT là $0.6905 và -2.85%, và Giá giao dịch Hợp đồng XTZ/USDT là $0.6918 và -2.44%.
Bảng chuyển đổi Tezos sang Tongan Paʻanga
Bảng chuyển đổi XTZ sang TOP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XTZ | 1.59TOP |
2XTZ | 3.18TOP |
3XTZ | 4.77TOP |
4XTZ | 6.36TOP |
5XTZ | 7.95TOP |
6XTZ | 9.54TOP |
7XTZ | 11.13TOP |
8XTZ | 12.72TOP |
9XTZ | 14.31TOP |
10XTZ | 15.90TOP |
100XTZ | 159.03TOP |
500XTZ | 795.15TOP |
1000XTZ | 1,590.30TOP |
5000XTZ | 7,951.54TOP |
10000XTZ | 15,903.09TOP |
Bảng chuyển đổi TOP sang XTZ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TOP | 0.6288XTZ |
2TOP | 1.25XTZ |
3TOP | 1.88XTZ |
4TOP | 2.51XTZ |
5TOP | 3.14XTZ |
6TOP | 3.77XTZ |
7TOP | 4.40XTZ |
8TOP | 5.03XTZ |
9TOP | 5.65XTZ |
10TOP | 6.28XTZ |
1000TOP | 628.80XTZ |
5000TOP | 3,144.04XTZ |
10000TOP | 6,288.08XTZ |
50000TOP | 31,440.41XTZ |
100000TOP | 62,880.82XTZ |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ XTZ sang TOP và từ TOP sang XTZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000XTZ sang TOP, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 TOP sang XTZ, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Tezos phổ biến
Tezos | 1 XTZ |
---|---|
![]() | $12.04 NAD |
![]() | ₼1.18 AZN |
![]() | Sh1,879.88 TZS |
![]() | so'm8,793.72 UZS |
![]() | FCFA406.57 XOF |
![]() | $668.11 ARS |
![]() | دج91.52 DZD |
Tezos | 1 XTZ |
---|---|
![]() | ₨31.67 MUR |
![]() | ﷼0.27 OMR |
![]() | S/2.6 PEN |
![]() | дин. or din.72.54 RSD |
![]() | $108.72 JMD |
![]() | TT$4.7 TTD |
![]() | kr94.35 ISK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XTZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 XTZ = $undefined USD, 1 XTZ = € EUR, 1 XTZ = ₹ INR , 1 XTZ = Rp IDR,1 XTZ = $ CAD, 1 XTZ = £ GBP, 1 XTZ = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TOP
ETH chuyển đổi sang TOP
USDT chuyển đổi sang TOP
XRP chuyển đổi sang TOP
BNB chuyển đổi sang TOP
SOL chuyển đổi sang TOP
USDC chuyển đổi sang TOP
ADA chuyển đổi sang TOP
DOGE chuyển đổi sang TOP
TRX chuyển đổi sang TOP
STETH chuyển đổi sang TOP
SMART chuyển đổi sang TOP
PI chuyển đổi sang TOP
WBTC chuyển đổi sang TOP
LEO chuyển đổi sang TOP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TOP, ETH sang TOP, USDT sang TOP, BNB sang TOP, SOL sang TOP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 10.09 |
![]() | 0.002594 |
![]() | 0.1138 |
![]() | 217.48 |
![]() | 93.80 |
![]() | 0.3604 |
![]() | 1.67 |
![]() | 217.50 |
![]() | 308.38 |
![]() | 1,275.68 |
![]() | 1,010.85 |
![]() | 0.1144 |
![]() | 136,709.48 |
![]() | 154.49 |
![]() | 0.002575 |
![]() | 22.88 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Tongan Paʻanga nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TOP sang GT, TOP sang USDT,TOP sang BTC,TOP sang ETH,TOP sang USBT , TOP sang PEPE, TOP sang EIGEN, TOP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Tezos của bạn
Nhập số lượng XTZ của bạn
Nhập số lượng XTZ của bạn
Chọn Tongan Paʻanga
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Tongan Paʻanga hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Tezos hiện tại bằng Tongan Paʻanga hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Tezos.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Tezos sang TOP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Tezos
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Tezos sang Tongan Paʻanga (TOP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Tezos sang Tongan Paʻanga trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Tezos sang Tongan Paʻanga?
4.Tôi có thể chuyển đổi Tezos sang loại tiền tệ khác ngoài Tongan Paʻanga không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Tongan Paʻanga (TOP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Tezos (XTZ)
Tìm hiểu thêm về Tezos (XTZ)

O que é Tezos? Tudo o que precisa saber sobre o XTZ

O que é o Tezos e porque é notável pelo seu desenvolvimento NFT?

O que é Hic Et Nunc?

O que é Gate.io HODL & Earn

Qual é uma avaliação totalmente diluída (FDV) em cripto?
