logo TezosChuyển đổi 1 Tezos (XTZ) sang Rwandan Franc (RWF)

XTZ/RWF: 1 XTZRF919.44 RWF

logo Tezos
XTZ
logo RWF
RWF

Lần cập nhật mới nhất :

Tezos Thị trường hôm nay

Tezos đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XTZ được chuyển đổi thành Rwandan Franc (RWF) là RF919.43. Với nguồn cung lưu hành là 1,035,498,100.00 XTZ, tổng vốn hóa thị trường của XTZ tính bằng RWF là RF1,275,314,988,802,917.62. Trong 24h qua, giá của XTZ tính bằng RWF đã giảm RF-0.004888, thể hiện mức giảm -0.71%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XTZ tính bằng RWF là RF12,216.31, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là RF469.46.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1XTZ sang RWF

RF919.43-0.71%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 XTZ sang RWF là RF919.43 RWF, với tỷ lệ thay đổi là -0.71% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá XTZ/RWF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XTZ/RWF trong ngày qua.

Giao dịch Tezos

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo TezosXTZ/USDT
Spot
$ 0.6836
-1.92%
logo TezosXTZ/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.6814
-2.63%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của XTZ/USDT là $0.6836, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -1.92%, Giá giao dịch Giao ngay XTZ/USDT là $0.6836 và -1.92%, và Giá giao dịch Hợp đồng XTZ/USDT là $0.6814 và -2.63%.

Bảng chuyển đổi Tezos sang Rwandan Franc

Bảng chuyển đổi XTZ sang RWF

logo TezosSố lượng
Chuyển thànhlogo RWF
1XTZ
931.76RWF
2XTZ
1,863.52RWF
3XTZ
2,795.28RWF
4XTZ
3,727.04RWF
5XTZ
4,658.81RWF
6XTZ
5,590.57RWF
7XTZ
6,522.33RWF
8XTZ
7,454.09RWF
9XTZ
8,385.85RWF
10XTZ
9,317.62RWF
100XTZ
93,176.20RWF
500XTZ
465,881.02RWF
1000XTZ
931,762.04RWF
5000XTZ
4,658,810.21RWF
10000XTZ
9,317,620.43RWF

Bảng chuyển đổi RWF sang XTZ

logo RWFSố lượng
Chuyển thànhlogo Tezos
1RWF
0.001073XTZ
2RWF
0.002146XTZ
3RWF
0.003219XTZ
4RWF
0.004292XTZ
5RWF
0.005366XTZ
6RWF
0.006439XTZ
7RWF
0.007512XTZ
8RWF
0.008585XTZ
9RWF
0.009659XTZ
10RWF
0.01073XTZ
100000RWF
107.32XTZ
500000RWF
536.61XTZ
1000000RWF
1,073.23XTZ
5000000RWF
5,366.17XTZ
10000000RWF
10,732.35XTZ

Các bảng chuyển đổi số tiền từ XTZ sang RWF và từ RWF sang XTZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000XTZ sang RWF, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 RWF sang XTZ, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Tezos phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XTZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 XTZ = $undefined USD, 1 XTZ = € EUR, 1 XTZ = ₹ INR , 1 XTZ = Rp IDR,1 XTZ = $ CAD, 1 XTZ = £ GBP, 1 XTZ = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RWF, ETH sang RWF, USDT sang RWF, BNB sang RWF, SOL sang RWF, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo RWF
RWF
logo GTGT
0.01612
logo BTCBTC
0.000004356
logo ETHETH
0.000188
logo USDTUSDT
0.3731
logo XRPXRP
0.1543
logo BNBBNB
0.0006015
logo SOLSOL
0.002796
logo USDCUSDC
0.3733
logo ADAADA
0.5278
logo DOGEDOGE
2.17
logo TRXTRX
1.64
logo STETHSTETH
0.000189
logo SMARTSMART
240.66
logo WBTCWBTC
0.000004389
logo LINKLINK
0.02623
logo TONTON
0.1022

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Rwandan Franc nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RWF sang GT, RWF sang USDT,RWF sang BTC,RWF sang ETH,RWF sang USBT , RWF sang PEPE, RWF sang EIGEN, RWF sang OG, v.v.

Nhập số lượng Tezos của bạn

01

Nhập số lượng XTZ của bạn

Nhập số lượng XTZ của bạn

02

Chọn Rwandan Franc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Rwandan Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Tezos hiện tại bằng Rwandan Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Tezos.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Tezos sang RWF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Tezos

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Tezos sang Rwandan Franc (RWF) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Tezos sang Rwandan Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Tezos sang Rwandan Franc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Tezos sang loại tiền tệ khác ngoài Rwandan Franc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rwandan Franc (RWF) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Tezos (XTZ)

Tìm hiểu thêm về Tezos (XTZ)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.