logo TezosChuyển đổi 1 Tezos (XTZ) sang Iraqi Dinar (IQD)

XTZ/IQD: 1 XTZع.د897.59 IQD

logo Tezos
XTZ
logo IQD
IQD

Lần cập nhật mới nhất :

Tezos Thị trường hôm nay

Tezos đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XTZ được chuyển đổi thành Iraqi Dinar (IQD) là ع.د897.59. Với nguồn cung lưu hành là 1,035,498,100.00 XTZ, tổng vốn hóa thị trường của XTZ tính bằng IQD là ع.د1,216,500,263,481,183.11. Trong 24h qua, giá của XTZ tính bằng IQD đã giảm ع.د-0.01898, thể hiện mức giảm -2.69%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XTZ tính bằng IQD là ع.د11,936.51, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ع.د458.71.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1XTZ sang IQD

ع.د897.59-2.69%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 XTZ sang IQD là ع.د897.59 IQD, với tỷ lệ thay đổi là -2.69% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá XTZ/IQD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XTZ/IQD trong ngày qua.

Giao dịch Tezos

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo TezosXTZ/USDT
Spot
$ 0.6868
-2.65%
logo TezosXTZ/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.6863
-2.17%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của XTZ/USDT là $0.6868, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -2.65%, Giá giao dịch Giao ngay XTZ/USDT là $0.6868 và -2.65%, và Giá giao dịch Hợp đồng XTZ/USDT là $0.6863 và -2.17%.

Bảng chuyển đổi Tezos sang Iraqi Dinar

Bảng chuyển đổi XTZ sang IQD

logo TezosSố lượng
Chuyển thànhlogo IQD
1XTZ
897.59IQD
2XTZ
1,795.18IQD
3XTZ
2,692.78IQD
4XTZ
3,590.37IQD
5XTZ
4,487.97IQD
6XTZ
5,385.56IQD
7XTZ
6,283.16IQD
8XTZ
7,180.75IQD
9XTZ
8,078.35IQD
10XTZ
8,975.94IQD
100XTZ
89,759.45IQD
500XTZ
448,797.25IQD
1000XTZ
897,594.51IQD
5000XTZ
4,487,972.58IQD
10000XTZ
8,975,945.16IQD

Bảng chuyển đổi IQD sang XTZ

logo IQDSố lượng
Chuyển thànhlogo Tezos
1IQD
0.001114XTZ
2IQD
0.002228XTZ
3IQD
0.003342XTZ
4IQD
0.004456XTZ
5IQD
0.00557XTZ
6IQD
0.006684XTZ
7IQD
0.007798XTZ
8IQD
0.008912XTZ
9IQD
0.01002XTZ
10IQD
0.01114XTZ
100000IQD
111.40XTZ
500000IQD
557.04XTZ
1000000IQD
1,114.08XTZ
5000000IQD
5,570.44XTZ
10000000IQD
11,140.88XTZ

Các bảng chuyển đổi số tiền từ XTZ sang IQD và từ IQD sang XTZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000XTZ sang IQD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IQD sang XTZ, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Tezos phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XTZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 XTZ = $0.69 USD, 1 XTZ = €0.61 EUR, 1 XTZ = ₹57.29 INR , 1 XTZ = Rp10,403.4 IDR,1 XTZ = $0.93 CAD, 1 XTZ = £0.52 GBP, 1 XTZ = ฿22.62 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IQD, ETH sang IQD, USDT sang IQD, BNB sang IQD, SOL sang IQD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo IQD
IQD
logo GTGT
0.01656
logo BTCBTC
0.000004493
logo ETHETH
0.0001912
logo USDTUSDT
0.382
logo XRPXRP
0.159
logo BNBBNB
0.0006134
logo SOLSOL
0.00292
logo USDCUSDC
0.3819
logo DOGEDOGE
2.23
logo ADAADA
0.5455
logo TRXTRX
1.65
logo STETHSTETH
0.0001899
logo SMARTSMART
257.94
logo WBTCWBTC
0.000004488
logo LINKLINK
0.02658
logo TONTON
0.1044

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Iraqi Dinar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IQD sang GT, IQD sang USDT,IQD sang BTC,IQD sang ETH,IQD sang USBT , IQD sang PEPE, IQD sang EIGEN, IQD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Tezos của bạn

01

Nhập số lượng XTZ của bạn

Nhập số lượng XTZ của bạn

02

Chọn Iraqi Dinar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Iraqi Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Tezos hiện tại bằng Iraqi Dinar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Tezos.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Tezos sang IQD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Tezos

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Tezos sang Iraqi Dinar (IQD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Tezos sang Iraqi Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Tezos sang Iraqi Dinar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Tezos sang loại tiền tệ khác ngoài Iraqi Dinar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Iraqi Dinar (IQD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Tezos (XTZ)

Tìm hiểu thêm về Tezos (XTZ)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.