Ternio Thị trường hôm nay
Ternio đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của TERN chuyển đổi sang Cfp Franc (XPF) là ₣0.01298. Với nguồn cung lưu hành là 432,891,680 TERN, tổng vốn hóa thị trường của TERN tính bằng XPF là ₣601,119,048.58. Trong 24h qua, giá của TERN tính bằng XPF đã giảm ₣-0.0003105, biểu thị mức giảm -2.35%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TERN tính bằng XPF là ₣5.08, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₣0.01161.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TERN sang XPF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TERN sang XPF là ₣0.01298 XPF, với tỷ lệ thay đổi là -2.35% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá TERN/XPF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TERN/XPF trong ngày qua.
Giao dịch Ternio
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of TERN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, TERN/-- Spot is $ and 0%, and TERN/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Ternio sang Cfp Franc
Bảng chuyển đổi TERN sang XPF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TERN | 0.01XPF |
2TERN | 0.02XPF |
3TERN | 0.03XPF |
4TERN | 0.05XPF |
5TERN | 0.06XPF |
6TERN | 0.07XPF |
7TERN | 0.09XPF |
8TERN | 0.1XPF |
9TERN | 0.11XPF |
10TERN | 0.12XPF |
10000TERN | 129.88XPF |
50000TERN | 649.4XPF |
100000TERN | 1,298.8XPF |
500000TERN | 6,494.01XPF |
1000000TERN | 12,988.02XPF |
Bảng chuyển đổi XPF sang TERN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XPF | 76.99TERN |
2XPF | 153.98TERN |
3XPF | 230.98TERN |
4XPF | 307.97TERN |
5XPF | 384.97TERN |
6XPF | 461.96TERN |
7XPF | 538.95TERN |
8XPF | 615.95TERN |
9XPF | 692.94TERN |
10XPF | 769.94TERN |
100XPF | 7,699.4TERN |
500XPF | 38,497TERN |
1000XPF | 76,994.01TERN |
5000XPF | 384,970.08TERN |
10000XPF | 769,940.17TERN |
Bảng chuyển đổi số tiền TERN sang XPF và XPF sang TERN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 TERN sang XPF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XPF sang TERN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ternio phổ biến
Ternio | 1 TERN |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.01INR |
![]() | Rp1.84IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Ternio | 1 TERN |
---|---|
![]() | ₽0.01RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.02JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TERN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TERN = $0 USD, 1 TERN = €0 EUR, 1 TERN = ₹0.01 INR, 1 TERN = Rp1.84 IDR, 1 TERN = $0 CAD, 1 TERN = £0 GBP, 1 TERN = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XPF
ETH chuyển đổi sang XPF
USDT chuyển đổi sang XPF
XRP chuyển đổi sang XPF
BNB chuyển đổi sang XPF
USDC chuyển đổi sang XPF
SOL chuyển đổi sang XPF
TRX chuyển đổi sang XPF
DOGE chuyển đổi sang XPF
ADA chuyển đổi sang XPF
STETH chuyển đổi sang XPF
SMART chuyển đổi sang XPF
WBTC chuyển đổi sang XPF
LEO chuyển đổi sang XPF
TON chuyển đổi sang XPF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XPF, ETH sang XPF, USDT sang XPF, BNB sang XPF, SOL sang XPF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2242 |
![]() | 0.00006038 |
![]() | 0.003147 |
![]() | 4.68 |
![]() | 2.5 |
![]() | 0.008424 |
![]() | 4.67 |
![]() | 0.04458 |
![]() | 20.12 |
![]() | 32.31 |
![]() | 8.13 |
![]() | 0.003161 |
![]() | 4,224.58 |
![]() | 0.00006073 |
![]() | 0.5198 |
![]() | 1.55 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Cfp Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XPF sang GT, XPF sang USDT, XPF sang BTC, XPF sang ETH, XPF sang USBT, XPF sang PEPE, XPF sang EIGEN, XPF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ternio của bạn
Nhập số lượng TERN của bạn
Nhập số lượng TERN của bạn
Chọn Cfp Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cfp Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ternio hiện tại theo Cfp Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ternio.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ternio sang XPF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ternio
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ternio sang Cfp Franc (XPF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ternio sang Cfp Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ternio sang Cfp Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ternio sang loại tiền tệ khác ngoài Cfp Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cfp Franc (XPF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ternio (TERN)

MXYZ Token: Dự án Nền tảng Xã hội Web3 của người tiên phong Internet Latin Mỹ Jeffrey Peterson
Khám phá MXYZ Token: Cách mạng Xã hội Web3 được xây dựng bởi Latin American Internet Pioneer Jeffrey Peterson.

LUX Coin: Cách mạng hóa không gian kỹ thuật số được chia sẻ trên Internet đa người dùng
LUX coin dẫn đầu sự đổi mới của mạng Internet đa người và tạo ra một không gian kỹ thuật số chia sẻ. Khám phá tương lai của mạng xã hội blockchain và tái tạo trải nghiệm người dùng Web3.0.

PASTERNAK tokens: các token đại diện của nền tảng Clout
Bài viết này đi sâu vào vai trò và tầm quan trọng của token PASTERNAK trong hệ sinh thái Solana. Bài viết mô tả sự sáng lập của token, Ben Pasternak, và các cơ chế đổi mới của nền tảng Clout.

STONKS Token: Hiện tượng Meme Token trong Văn hóa Đầu tư trên Internet
Khám phá cách mà token STONKS kết hợp văn hóa meme internet với đầu tư tiền điện tử.

NC Token: Cơ sở hạ tầng AI và chia sẻ băng thông internet cho nền tảng Nodepay
Là cốt lõi của nền tảng Nodepay, NC biến băng thông Internet không sử dụng thành một hệ thống truy xuất dữ liệu thời gian thực mạnh mẽ, mang đến động lực mới cho phát triển trí tuệ nhân tạo.
POPPY Token: Một loại tiền điện tử lấy cảm hứng từ hà mã đang gây sốt trên Internet
Từ một con hà mã con dễ thương đến một loại tiền điện tử đang thịnh hành, Poppy đã làm lay động trái tim của người dùng mạng trên toàn thế giới như thế nào?