Tensor Thị trường hôm nay
Tensor đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của TNSR chuyển đổi sang Norwegian Krone (NOK) là kr1.17. Với nguồn cung lưu hành là 334,607,230 TNSR, tổng vốn hóa thị trường của TNSR tính bằng NOK là kr4,139,247,002.05. Trong 24h qua, giá của TNSR tính bằng NOK đã giảm kr-0.04114, biểu thị mức giảm -3.35%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TNSR tính bằng NOK là kr40.82, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr1.13.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TNSR sang NOK
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TNSR sang NOK là kr1.17 NOK, với tỷ lệ thay đổi là -3.35% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá TNSR/NOK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TNSR/NOK trong ngày qua.
Giao dịch Tensor
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1131 | -3.58% | |
![]() Giao ngay | $0.1129 | -3.83% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1128 | -4.49% |
The real-time trading price of TNSR/USDT Spot is $0.1131, with a 24-hour trading change of -3.58%, TNSR/USDT Spot is $0.1131 and -3.58%, and TNSR/USDT Perpetual is $0.1128 and -4.49%.
Bảng chuyển đổi Tensor sang Norwegian Krone
Bảng chuyển đổi TNSR sang NOK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TNSR | 1.17NOK |
2TNSR | 2.35NOK |
3TNSR | 3.53NOK |
4TNSR | 4.71NOK |
5TNSR | 5.89NOK |
6TNSR | 7.07NOK |
7TNSR | 8.25NOK |
8TNSR | 9.42NOK |
9TNSR | 10.6NOK |
10TNSR | 11.78NOK |
100TNSR | 117.86NOK |
500TNSR | 589.32NOK |
1000TNSR | 1,178.64NOK |
5000TNSR | 5,893.22NOK |
10000TNSR | 11,786.44NOK |
Bảng chuyển đổi NOK sang TNSR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NOK | 0.8484TNSR |
2NOK | 1.69TNSR |
3NOK | 2.54TNSR |
4NOK | 3.39TNSR |
5NOK | 4.24TNSR |
6NOK | 5.09TNSR |
7NOK | 5.93TNSR |
8NOK | 6.78TNSR |
9NOK | 7.63TNSR |
10NOK | 8.48TNSR |
1000NOK | 848.43TNSR |
5000NOK | 4,242.16TNSR |
10000NOK | 8,484.32TNSR |
50000NOK | 42,421.6TNSR |
100000NOK | 84,843.21TNSR |
Bảng chuyển đổi số tiền TNSR sang NOK và NOK sang TNSR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TNSR sang NOK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NOK sang TNSR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Tensor phổ biến
Tensor | 1 TNSR |
---|---|
![]() | $0.11USD |
![]() | €0.1EUR |
![]() | ₹9.38INR |
![]() | Rp1,703.56IDR |
![]() | $0.15CAD |
![]() | £0.08GBP |
![]() | ฿3.7THB |
Tensor | 1 TNSR |
---|---|
![]() | ₽10.38RUB |
![]() | R$0.61BRL |
![]() | د.إ0.41AED |
![]() | ₺3.83TRY |
![]() | ¥0.79CNY |
![]() | ¥16.17JPY |
![]() | $0.87HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TNSR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TNSR = $0.11 USD, 1 TNSR = €0.1 EUR, 1 TNSR = ₹9.38 INR, 1 TNSR = Rp1,703.56 IDR, 1 TNSR = $0.15 CAD, 1 TNSR = £0.08 GBP, 1 TNSR = ฿3.7 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NOK
ETH chuyển đổi sang NOK
USDT chuyển đổi sang NOK
XRP chuyển đổi sang NOK
BNB chuyển đổi sang NOK
USDC chuyển đổi sang NOK
SOL chuyển đổi sang NOK
TRX chuyển đổi sang NOK
DOGE chuyển đổi sang NOK
ADA chuyển đổi sang NOK
STETH chuyển đổi sang NOK
WBTC chuyển đổi sang NOK
SMART chuyển đổi sang NOK
LEO chuyển đổi sang NOK
TON chuyển đổi sang NOK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NOK, ETH sang NOK, USDT sang NOK, BNB sang NOK, SOL sang NOK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.29 |
![]() | 0.0006172 |
![]() | 0.03215 |
![]() | 47.66 |
![]() | 25.98 |
![]() | 0.08565 |
![]() | 47.58 |
![]() | 0.4515 |
![]() | 205.82 |
![]() | 333.63 |
![]() | 84.43 |
![]() | 0.03224 |
![]() | 0.0006188 |
![]() | 43,427.04 |
![]() | 5.29 |
![]() | 15.8 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Norwegian Krone nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NOK sang GT, NOK sang USDT, NOK sang BTC, NOK sang ETH, NOK sang USBT, NOK sang PEPE, NOK sang EIGEN, NOK sang OG, v.v.
Nhập số lượng Tensor của bạn
Nhập số lượng TNSR của bạn
Nhập số lượng TNSR của bạn
Chọn Norwegian Krone
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Norwegian Krone hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Tensor hiện tại theo Norwegian Krone hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Tensor.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Tensor sang NOK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.