TaprootChuyển đổi Taproot (TAPROOT) sang Omani Rial (OMR)

TAPROOT/OMR: 1 TAPROOT ≈ ﷼0.0002391 OMR

Lần cập nhật mới nhất:

Taproot Thị trường hôm nay

Taproot đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Taproot chuyển đổi sang Omani Rial (OMR) là ﷼0.0002391. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,000,000 TAPROOT, tổng vốn hóa thị trường của Taproot tính bằng OMR là ﷼919.56. Trong 24h qua, giá của Taproot tính bằng OMR đã tăng ﷼0.00001113, biểu thị mức tăng +4.86%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Taproot tính bằng OMR là ﷼0.1807, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.0001653.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TAPROOT sang OMR

0.0002391+4.86%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TAPROOT sang OMR là ﷼0.0002391 OMR, với tỷ lệ thay đổi là +4.86% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá TAPROOT/OMR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TAPROOT/OMR trong ngày qua.

Giao dịch Taproot

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo TaprootTAPROOT/USDT
Giao ngay
$0.000625
5.04%

The real-time trading price of TAPROOT/USDT Spot is $0.000625, with a 24-hour trading change of 5.04%, TAPROOT/USDT Spot is $0.000625 and 5.04%, and TAPROOT/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Taproot sang Omani Rial

Bảng chuyển đổi TAPROOT sang OMR

logo TaprootSố lượng
Chuyển thànhlogo OMR
1TAPROOT
0OMR
2TAPROOT
0OMR
3TAPROOT
0OMR
4TAPROOT
0OMR
5TAPROOT
0OMR
6TAPROOT
0OMR
7TAPROOT
0OMR
8TAPROOT
0OMR
9TAPROOT
0OMR
10TAPROOT
0OMR
1000000TAPROOT
239.15OMR
5000000TAPROOT
1,195.79OMR
10000000TAPROOT
2,391.59OMR
50000000TAPROOT
11,957.95OMR
100000000TAPROOT
23,915.9OMR

Bảng chuyển đổi OMR sang TAPROOT

logo OMRSố lượng
Chuyển thànhlogo Taproot
1OMR
4,181.31TAPROOT
2OMR
8,362.63TAPROOT
3OMR
12,543.95TAPROOT
4OMR
16,725.27TAPROOT
5OMR
20,906.59TAPROOT
6OMR
25,087.91TAPROOT
7OMR
29,269.23TAPROOT
8OMR
33,450.54TAPROOT
9OMR
37,631.86TAPROOT
10OMR
41,813.18TAPROOT
100OMR
418,131.87TAPROOT
500OMR
2,090,659.35TAPROOT
1000OMR
4,181,318.7TAPROOT
5000OMR
20,906,593.52TAPROOT
10000OMR
41,813,187.04TAPROOT

Bảng chuyển đổi số tiền TAPROOT sang OMR và OMR sang TAPROOT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 TAPROOT sang OMR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OMR sang TAPROOT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Taproot phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TAPROOT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TAPROOT = $0 USD, 1 TAPROOT = €0 EUR, 1 TAPROOT = ₹0.05 INR, 1 TAPROOT = Rp9.44 IDR, 1 TAPROOT = $0 CAD, 1 TAPROOT = £0 GBP, 1 TAPROOT = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang OMR, ETH sang OMR, USDT sang OMR, BNB sang OMR, SOL sang OMR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

OMROMR
logo GTGT
58.37
logo BTCBTC
0.0156
logo ETHETH
0.8282
logo USDTUSDT
1,300.59
logo XRPXRP
631.76
logo BNBBNB
2.23
logo SOLSOL
10.33
logo USDCUSDC
1,300.26
logo TRXTRX
5,147
logo DOGEDOGE
8,438.06
logo ADAADA
2,148.33
logo STETHSTETH
0.8278
logo SMARTSMART
1,046,170.64
logo WBTCWBTC
0.01559
logo LEOLEO
138.97
logo AVAXAVAX
69.28

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Omani Rial nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm OMR sang GT, OMR sang USDT, OMR sang BTC, OMR sang ETH, OMR sang USBT, OMR sang PEPE, OMR sang EIGEN, OMR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Taproot của bạn

01

Nhập số lượng TAPROOT của bạn

Nhập số lượng TAPROOT của bạn

02

Chọn Omani Rial

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Omani Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Taproot hiện tại theo Omani Rial hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Taproot.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Taproot sang OMR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Taproot

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Taproot sang Omani Rial (OMR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Taproot sang Omani Rial trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Taproot sang Omani Rial?

4.Tôi có thể chuyển đổi Taproot sang loại tiền tệ khác ngoài Omani Rial không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Omani Rial (OMR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Taproot (TAPROOT)

Tìm hiểu thêm về Taproot (TAPROOT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.