Taki Thị trường hôm nay
Taki đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Taki chuyển đổi sang Moldovan Leu (MDL) là L0.004427. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,170,868,697.16 TAKI, tổng vốn hóa thị trường của Taki tính bằng MDL là L90,376,657.89. Trong 24h qua, giá của Taki tính bằng MDL đã tăng L0.0000172, biểu thị mức tăng +0.39%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Taki tính bằng MDL là L5.13, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là L0.004357.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TAKI sang MDL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TAKI sang MDL là L0.004427 MDL, với tỷ lệ thay đổi là +0.39% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá TAKI/MDL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TAKI/MDL trong ngày qua.
Giao dịch Taki
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.000254 | 0.39% |
The real-time trading price of TAKI/USDT Spot is $0.000254, with a 24-hour trading change of 0.39%, TAKI/USDT Spot is $0.000254 and 0.39%, and TAKI/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Taki sang Moldovan Leu
Bảng chuyển đổi TAKI sang MDL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TAKI | 0MDL |
2TAKI | 0MDL |
3TAKI | 0.01MDL |
4TAKI | 0.01MDL |
5TAKI | 0.02MDL |
6TAKI | 0.02MDL |
7TAKI | 0.03MDL |
8TAKI | 0.03MDL |
9TAKI | 0.03MDL |
10TAKI | 0.04MDL |
100000TAKI | 442.78MDL |
500000TAKI | 2,213.91MDL |
1000000TAKI | 4,427.82MDL |
5000000TAKI | 22,139.14MDL |
10000000TAKI | 44,278.29MDL |
Bảng chuyển đổi MDL sang TAKI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MDL | 225.84TAKI |
2MDL | 451.68TAKI |
3MDL | 677.53TAKI |
4MDL | 903.37TAKI |
5MDL | 1,129.22TAKI |
6MDL | 1,355.06TAKI |
7MDL | 1,580.9TAKI |
8MDL | 1,806.75TAKI |
9MDL | 2,032.59TAKI |
10MDL | 2,258.44TAKI |
100MDL | 22,584.42TAKI |
500MDL | 112,922.14TAKI |
1000MDL | 225,844.28TAKI |
5000MDL | 1,129,221.41TAKI |
10000MDL | 2,258,442.82TAKI |
Bảng chuyển đổi số tiền TAKI sang MDL và MDL sang TAKI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 TAKI sang MDL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MDL sang TAKI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Taki phổ biến
Taki | 1 TAKI |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.02INR |
![]() | Rp3.85IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
Taki | 1 TAKI |
---|---|
![]() | ₽0.02RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.04JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TAKI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TAKI = $0 USD, 1 TAKI = €0 EUR, 1 TAKI = ₹0.02 INR, 1 TAKI = Rp3.85 IDR, 1 TAKI = $0 CAD, 1 TAKI = £0 GBP, 1 TAKI = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MDL
ETH chuyển đổi sang MDL
USDT chuyển đổi sang MDL
XRP chuyển đổi sang MDL
BNB chuyển đổi sang MDL
SOL chuyển đổi sang MDL
USDC chuyển đổi sang MDL
DOGE chuyển đổi sang MDL
TRX chuyển đổi sang MDL
ADA chuyển đổi sang MDL
STETH chuyển đổi sang MDL
WBTC chuyển đổi sang MDL
SMART chuyển đổi sang MDL
LEO chuyển đổi sang MDL
LINK chuyển đổi sang MDL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MDL, ETH sang MDL, USDT sang MDL, BNB sang MDL, SOL sang MDL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 1.29 |
![]() | 0.0003442 |
![]() | 0.01825 |
![]() | 28.69 |
![]() | 14.07 |
![]() | 0.04878 |
![]() | 0.2332 |
![]() | 28.67 |
![]() | 176.66 |
![]() | 116.52 |
![]() | 45.42 |
![]() | 0.01824 |
![]() | 0.0003441 |
![]() | 24,641.08 |
![]() | 3.06 |
![]() | 2.25 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Moldovan Leu nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MDL sang GT, MDL sang USDT, MDL sang BTC, MDL sang ETH, MDL sang USBT, MDL sang PEPE, MDL sang EIGEN, MDL sang OG, v.v.
Nhập số lượng Taki của bạn
Nhập số lượng TAKI của bạn
Nhập số lượng TAKI của bạn
Chọn Moldovan Leu
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Moldovan Leu hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Taki hiện tại theo Moldovan Leu hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Taki.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Taki sang MDL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Taki
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Taki sang Moldovan Leu (MDL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Taki sang Moldovan Leu trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Taki sang Moldovan Leu?
4.Tôi có thể chuyển đổi Taki sang loại tiền tệ khác ngoài Moldovan Leu không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Moldovan Leu (MDL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Taki (TAKI)

Kilo Jeton: Prix, Comment Acheter et Récompenses de Staking en 2025
Découvrez le potentiel de croissance des jetons Kilo 2025, leurs avantages uniques, et comment les acheter et les staker pour un rendement maximal !

Jeton BR : Protocole de Restaking Liquide Multi-Actifs de Bedrock en 2025
Explore le jeton BR et le restaking liquide de Bedrocks pour le rendement BTC sur plus de 12 blockchains.

Jeton BR : Révolution de la liquidité multi-actifs Staking avec Bedrock en 2025
Découvrez le jeton BR, qui révolutionne la DeFi avec le staking BTC, le BTCFi 2.0 et la liquidité inter-chaînes.

Jetons BR : Révolutionner DeFi avec Multi-Asset Liquid Restaking en 2025
Découvrez le jeton BR, alimentant le protocole de restaking liquide de Bedrocks pour remodeler DeFi et augmenter lefficacité de Web3.

Prix du jeton TUT et récompenses de staking en 2025 : une analyse du marché
Explore le potentiel Web3 des jetons TUT, la croissance, les récompenses de staking, les prévisions de prix et les perspectives du marché en 2025.

Casper Coin en 2025 : Prix, Guide d'achat et Récompenses de Staking
Découvrez le potentiel, les fonctionnalités, le staking et les prévisions de prix des jetons Casper dans ce guide pour les investisseurs en crypto et les passionnés de Web3.