Taki Thị trường hôm nay
Taki đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của TAKI chuyển đổi sang Sri Lankan Rupee (LKR) là Rs0.08323. Với nguồn cung lưu hành là 1,170,868,700 TAKI, tổng vốn hóa thị trường của TAKI tính bằng LKR là Rs29,711,276,275.57. Trong 24h qua, giá của TAKI tính bằng LKR đã giảm Rs0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TAKI tính bằng LKR là Rs89.88, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rs0.08137.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TAKI sang LKR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TAKI sang LKR là Rs0.08323 LKR, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá TAKI/LKR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TAKI/LKR trong ngày qua.
Giao dịch Taki
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.000273 | 0% |
The real-time trading price of TAKI/USDT Spot is $0.000273, with a 24-hour trading change of 0%, TAKI/USDT Spot is $0.000273 and 0%, and TAKI/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Taki sang Sri Lankan Rupee
Bảng chuyển đổi TAKI sang LKR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TAKI | 0.08LKR |
2TAKI | 0.16LKR |
3TAKI | 0.24LKR |
4TAKI | 0.33LKR |
5TAKI | 0.41LKR |
6TAKI | 0.49LKR |
7TAKI | 0.58LKR |
8TAKI | 0.66LKR |
9TAKI | 0.74LKR |
10TAKI | 0.83LKR |
10000TAKI | 832.31LKR |
50000TAKI | 4,161.57LKR |
100000TAKI | 8,323.15LKR |
500000TAKI | 41,615.76LKR |
1000000TAKI | 83,231.53LKR |
Bảng chuyển đổi LKR sang TAKI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LKR | 12.01TAKI |
2LKR | 24.02TAKI |
3LKR | 36.04TAKI |
4LKR | 48.05TAKI |
5LKR | 60.07TAKI |
6LKR | 72.08TAKI |
7LKR | 84.1TAKI |
8LKR | 96.11TAKI |
9LKR | 108.13TAKI |
10LKR | 120.14TAKI |
100LKR | 1,201.46TAKI |
500LKR | 6,007.33TAKI |
1000LKR | 12,014.67TAKI |
5000LKR | 60,073.38TAKI |
10000LKR | 120,146.77TAKI |
Bảng chuyển đổi số tiền TAKI sang LKR và LKR sang TAKI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 TAKI sang LKR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LKR sang TAKI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Taki phổ biến
Taki | 1 TAKI |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.02INR |
![]() | Rp4.14IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
Taki | 1 TAKI |
---|---|
![]() | ₽0.03RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.04JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TAKI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TAKI = $0 USD, 1 TAKI = €0 EUR, 1 TAKI = ₹0.02 INR, 1 TAKI = Rp4.14 IDR, 1 TAKI = $0 CAD, 1 TAKI = £0 GBP, 1 TAKI = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang LKR
ETH chuyển đổi sang LKR
USDT chuyển đổi sang LKR
XRP chuyển đổi sang LKR
BNB chuyển đổi sang LKR
USDC chuyển đổi sang LKR
SOL chuyển đổi sang LKR
TRX chuyển đổi sang LKR
DOGE chuyển đổi sang LKR
ADA chuyển đổi sang LKR
STETH chuyển đổi sang LKR
SMART chuyển đổi sang LKR
WBTC chuyển đổi sang LKR
LEO chuyển đổi sang LKR
TON chuyển đổi sang LKR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang LKR, ETH sang LKR, USDT sang LKR, BNB sang LKR, SOL sang LKR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.07871 |
![]() | 0.00002126 |
![]() | 0.001114 |
![]() | 1.64 |
![]() | 0.8886 |
![]() | 0.002957 |
![]() | 1.63 |
![]() | 0.01558 |
![]() | 7.09 |
![]() | 11.38 |
![]() | 2.87 |
![]() | 0.001119 |
![]() | 1,466.9 |
![]() | 0.00002115 |
![]() | 0.1823 |
![]() | 0.5446 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Sri Lankan Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm LKR sang GT, LKR sang USDT, LKR sang BTC, LKR sang ETH, LKR sang USBT, LKR sang PEPE, LKR sang EIGEN, LKR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Taki của bạn
Nhập số lượng TAKI của bạn
Nhập số lượng TAKI của bạn
Chọn Sri Lankan Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Sri Lankan Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Taki hiện tại theo Sri Lankan Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Taki.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Taki sang LKR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Taki
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Taki sang Sri Lankan Rupee (LKR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Taki sang Sri Lankan Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Taki sang Sri Lankan Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Taki sang loại tiền tệ khác ngoài Sri Lankan Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Sri Lankan Rupee (LKR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Taki (TAKI)

Token PELL: Cách mạng hóa BTC Restaking và Bảo mật Web3 vào năm 2025
Khám phá tác động của token PELL đối với BTC restaking và hiệu suất Web3, nâng cao bảo mật của Bitcoin và định hình tương lai tài chính của nó.

BR Token: Cách mạng Hóa Than Khoản Đa Tài Sản Staking với Bedrock vào năm 2025
Khám phá token BR, cách mạng hóa DeFi với BTC staking, BTCFi 2.0 và thanh khoản qua chuỗi khối.

BR Token: Cách mạng hóa DeFi với Multi-Asset Liquid Restaking vào năm 2025
Khám phá BR Token, là nguồn lực cho Giao thức Liquid Restaking của Bedrocks để tái thiết DeFi và tăng cường hiệu suất Web3.

Giá TOKEN TUT và Phần thưởng Staking vào năm 2025: Phân tích thị trường
Khám phá tiềm năng Web3 của token TUT, sự phát triển, phần thưởng staking, dự báo giá và thông tin thị trường năm 2025.

Hướng dẫn toàn diện về Giá Token ELX và Phần thưởng Staking năm 2025
Khám phá tiềm năng tăng trưởng của token ELX, phần thưởng Staking, và giá vào năm 2025, và tìm hiểu cách tham gia Cách mạng DeFi.

Đồng tiền Casper vào năm 2025: Giá, Hướng dẫn mua và Phần thưởng Staking
Khám phá tiềm năng, tính năng, Staking và dự đoán giá của Casper Coins trong hướng dẫn này dành cho các nhà đầu tư tiền điện tử và người yêu thích Web3.